Đồng CuZn36Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb3 và Đồng CuZn37Pb0.5

Đồng CuZn36Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb3 và Đồng CuZn37Pb0.5

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) 147.1 – 441.3 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 245.2 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 5 %
Độ giảm diện tích (Reduction of Area) 22.2 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 265 – 333 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 11.5 – 19 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness HB) 70 – 140 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness HV) 79 – 150 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 99 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 100 – 117.152 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.066 – 0.078 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 885 – 900 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 36.3 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Tăng nhẹ khả năng chống oxy hóa
Đồng (Cu) 60.0 – 62.0 Tăng độ dẻo, khả năng chống ăn mòn
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Tăng độ bền cơ học
Niken (Ni) ≤ 0.3 Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn
Chì (Pb) 2.5 – 3.5 Tăng khả năng gia công, giảm ma sát
Thiếc (Sn) ≤ 0.2 Nâng cao khả năng chịu ăn mòn
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tạo nền đồng thau với độ bền cao
Tạp chất khác ≤ 0.2 Ổn định tính chất hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn36Pb3hợp kim đồng – kẽm – chì (Copper-zinc-lead alloy) nổi bật với hàm lượng chì cao (2.5 – 3.5% Pb), mang đến khả năng gia công cơ khí cực kỳ vượt trội, giảm ma sát hiệu quả trong các chi tiết chuyển động. Với nhiệt độ nóng chảy thấp (885 – 900°C)độ dẫn nhiệt cao (lên tới 117.152 W/(m∙°C)), vật liệu này rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tản nhiệt nhanh và dễ gia công.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn36Pb3 so với Đồng CuZn37Pb0.5:

Ưu điểm Nhược điểm
Gia công dễ dàng hơn nhiều nhờ hàm lượng chì cao Độ bền kéo thấp hơn so với CuZn37Pb0.5
Giảm ma sát hiệu quả trong chi tiết chuyển động Khả năng chịu tải không cao bằng CuZn37Pb0.5
Độ cứng bề mặt cao hơn (79 – 150 HV) → chống mài mòn tốt Độ dẫn điện thấp hơn một chút
Tản nhiệt nhanh, phù hợp cho thiết bị cần chống nóng Không thích hợp cho các chi tiết chịu lực lớn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn37Pb0.5 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành chế tạo van, khóa: Đồng CuZn36Pb3 với khả năng gia công xuất sắc và bề mặt chống mài mòn cao rất phù hợp để sản xuất van nước, khóa cơ khí, các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao.
  • Ngành sản xuất linh kiện ô tô: Dùng cho bạc đạn, ống dẫn, khớp nối nhỏ, tận dụng khả năng giảm ma sát và gia công dễ dàng.
  • Ngành điện tử: Với khả năng tản nhiệt nhanh, vật liệu này dùng cho linh kiện tản nhiệt, bộ phận tiếp xúc nhiệt.
  • Ngành công nghiệp hàng không: Ứng dụng trong các chi tiết nhỏ cần độ chính xác gia công cao và khả năng dẫn nhiệt tốt.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn36Pb3 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn36Pb3 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-PHCE là gì? So sánh Đồng Cu-PHCE và Đồng Cu-PHC

    Đồng Cu-PHCE là gì? So sánh Đồng Cu-PHCE và Đồng Cu-PHC 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl11Fe6Ni6 là gì? So sánh Đồng CuAl11Fe6Ni6 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

    Đồng CuAl11Fe6Ni6 là gì? So sánh Đồng CuAl11Fe6Ni6 và Đồng CuAl10Ni5Fe4 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW712R là gì? So sánh Đồng CW712R và Đồng CW713R

    Đồng CW712R là gì? So sánh Đồng CW712R và Đồng CW713R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-OF1 là gì? So sánh Đồng Cu-OF1 và Đồng Cu-OF

    Đồng Cu-OF1 là gì? So sánh Đồng Cu-OF1 và Đồng Cu-OF 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW607N là gì? So sánh Đồng CW607N và Đồng CW608N

    Đồng CW607N là gì? So sánh Đồng CW607N và Đồng CW608N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C75700 là gì? So sánh Đồng C75700 và Đồng C76200

    Đồng C75700 là gì? So sánh Đồng C75700 và Đồng C76200 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo