Đồng CuZn35Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn35Pb1 và Đồng CuZn35Pb2

Đồng CuZn35Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn35Pb1 và Đồng CuZn35Pb2

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) ≥ 95.2 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 290 — 540 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 5 %
Giảm tiết diện (Reduction of Area) 61 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 245 — 353 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 36.6 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness HB) 55 — 140 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness HV) 60 — 170 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 113 — 117.152 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 — 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.066 — 0.083 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 885 — 925 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 38.2 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Tăng khả năng chống oxy hóa nhẹ
Đồng (Cu) 62.5 – 64.0 Đảm bảo độ bền cơ học và chống ăn mòn
Sắt (Fe) ≤ 0.1 Tăng độ cứng và bền kéo
Niken (Ni) ≤ 0.3 Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn
Chì (Pb) 0.8 – 1.6 Cải thiện khả năng gia công và giảm ma sát
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Chống oxy hóa và nâng cao độ bền
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tạo nền đồng thau, tăng độ cứng và khả năng gia công
Tạp chất khác ≤ 0.1 Ổn định cấu trúc hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn35Pb1hợp kim đồng – kẽm – chì (Copper-zinc-lead alloy) có đặc điểm nổi bật nhờ vào sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng gia công, độ bền cơ học và độ dẫn nhiệt. Với hàm lượng chì từ 0.8 – 1.6%, hợp kim này cung cấp khả năng cắt gọt tốt, đồng thời duy trì độ bền kéo cao từ 290 — 540 MPa. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn và dẫn nhiệt tốt khiến Đồng CuZn35Pb1 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu truyền nhiệt nhanh và bền bỉ.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn35Pb1 so với Đồng CuZn35Pb2:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo rộng hơn, đạt tới 540 MPa Khả năng gia công thấp hơn do lượng chì ít hơn
Độ dẫn nhiệt cao, thích hợp cho ứng dụng truyền nhiệt Giá thành sản xuất có thể cao hơn so với CuZn35Pb2
Khả năng chịu va đập tốt với năng lượng 36.6 J Không tối ưu cho sản phẩm yêu cầu gia công siêu nhanh
Độ bền cắt và mô đun xoắn cao, phù hợp chi tiết máy chịu tải Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ gia công nghiêm ngặt hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn35Pb2 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử: Đồng CuZn35Pb1 được ứng dụng làm dây dẫn điện, đầu nối và linh kiện điện tử, tận dụng khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện tốt.
  • Ngành cơ khí chính xác: Sử dụng trong gia công chi tiết máy như bánh răng, trục xoắn, bạc trượt, nhờ độ bền cơ học và khả năng chịu va đập cao.
  • Ngành chế tạo khuôn mẫu: Chế tạo khuôn ép nhựa, khuôn đúc kim loại nhẹ nhờ vào khả năng dẫn nhiệt vượt trội.
  • Ngành sản xuất thiết bị nhiệt: Làm bộ trao đổi nhiệt, bộ tản nhiệt, vì khả năng truyền nhiệt nhanh và độ bền ăn mòn tốt.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn35Pb1 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn35Pb1 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn38Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn38Pb2 và Đồng CuZn39Pb2

    Đồng CuZn38Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn38Pb2 và Đồng CuZn39Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn43Pb2Al là gì? So sánh Đồng CuZn43Pb2Al và Đồng CuZn42PbAl

    Đồng CuZn43Pb2Al là gì? So sánh Đồng CuZn43Pb2Al và Đồng CuZn42PbAl 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb2 và Đồng CuZn40Pb1Al

    Đồng CuZn40Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb2 và Đồng CuZn40Pb1Al 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-OFE là gì? So sánh Đồng Cu-OFE và Đồng Cu-OF

    Đồng Cu-OFE là gì? So sánh Đồng Cu-OFE và Đồng Cu-OF 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? So sánh Đồng CuAl10Ni5Fe4 và Đồng CuAl9Ni3Fe2

    Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? So sánh Đồng CuAl10Ni5Fe4 và Đồng CuAl9Ni3Fe2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-HCP là gì? So sánh Đồng Cu-HCP và Đồng Cu-PHC

    Đồng Cu-HCP là gì? So sánh Đồng Cu-HCP và Đồng Cu-PHC 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo