Đồng CuZn28 là gì? So sánh Đồng CuZn28 và Đồng CuZn30

Đồng CuZn28 là gì? So sánh Đồng CuZn28 và Đồng CuZn30

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) 65.5 — 529.5 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 284.4 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 3 %
Độ giảm diện tích (Reduction of Area) 58.3 — 78.7 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 235 — 422 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 21 — 116.6 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 65 — 160 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 68 — 170 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 97.1 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 121.151 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.062 — 0.078 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 910 — 965 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 36.3 — 40.7 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng (Function)
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Ổn định cấu trúc tinh thể, chống oxy hóa nhẹ
Đồng (Cu) 71.0 – 73.0 Tăng độ dẫn điện và độ bền, chống ăn mòn
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng độ cứng và độ bền
Niken (Ni) ≤ 0.3 Cải thiện tính chống ăn mòn và độ dẻo
Chì (Pb) ≤ 0.05 Tăng khả năng gia công cơ khí
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Tăng khả năng chống mài mòn và ăn mòn
Kẽm (Zn) Phần còn lại / Remainder Tăng độ cứng, giảm chi phí, cải thiện khả năng tạo hình

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn28hợp kim đồng thau (Copper-zinc alloy) có hàm lượng đồng cao hơn Đồng CuZn30, nhờ đó có tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt hơn, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công và định hình tuyệt vời. Với thành phần đồng từ 71–73%, CuZn28 mang lại sự cân bằng giữa độ bền cơ học và độ dẻo, rất thích hợp trong các ứng dụng yêu cầu truyền dẫn nhiệt hoặc điện.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn28 so với Đồng CuZn30:

Ưu điểm Nhược điểm
Tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao hơn do tỷ lệ đồng lớn hơn Độ bền cơ học thấp hơn CuZn30 trong một số ứng dụng
Khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit nhẹ hoặc biển Khả năng gia công bằng máy CNC thấp hơn CuZn30 một chút
Thích hợp cho các ứng dụng điện – nhiệt cần truyền dẫn ổn định Giá thành có thể cao hơn nếu yêu cầu độ bền cơ học cao hơn
Khả năng tạo hình nguội tốt, dễ dát mỏng và dập tấm Không thích hợp cho ứng dụng cần chịu lực kéo cao liên tục

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn30 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử: Nhờ tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao, Đồng CuZn28 được sử dụng trong sản xuất đầu nối, chốt đồng, tấm dẫn điện và tiếp điểm điện.
  • Ngành ô tô – cơ khí chính xác: Với khả năng gia công định hình tốt, CuZn28 thích hợp để chế tạo chi tiết máy ép nguội, vỏ linh kiện, ống nối.
  • Ngành công nghiệp hàng tiêu dùng: Do có tính thẩm mỹ và dễ mạ, đánh bóng, CuZn28 được dùng làm đồ trang trí, thiết bị nhà bếp, khóa cửa và phụ kiện nội thất.
  • Ngành công nghiệp hóa học: Khả năng chống ăn mòn nhẹ trong môi trường ẩm và axit yếu giúp CuZn28 phù hợp với bình chứa, van và phụ kiện hóa chất nhẹ.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn28 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn28 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C48200 là gì? So sánh Đồng C48200 và Đồng C67000

    Đồng C48200 là gì? So sánh Đồng C48200 và Đồng C67000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW614N là gì? So sánh Đồng CW614N và Đồng CW616N

    Đồng CW614N là gì? So sánh Đồng CW614N và Đồng CW616N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C26800 là gì? So sánh Đồng C26800 và Đồng C27000

    Đồng C26800 là gì? So sánh Đồng C26800 và Đồng C27000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn29 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn29 và Đồng CuNi12Zn24

    Đồng CuNi12Zn29 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn29 và Đồng CuNi12Zn24 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.1203 là gì? So sánh Đồng 2.1203 và Đồng 2.1191

    Đồng 2.1203 là gì? So sánh Đồng 2.1203 và Đồng 2.1191 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW606N là gì? So sánh Đồng CW606N và Đồng CW607N

    Đồng CW606N là gì? So sánh Đồng CW606N và Đồng CW607N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW503L là gì? So sánh Đồng CW503L và Đồng CW504L

    Đồng CW503L là gì? So sánh Đồng CW503L và Đồng CW504L 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo