Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là gì? So sánh Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb và Đồng CuZn31Si

Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là gì? So sánh Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb và Đồng CuZn31Si

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 500 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 700 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation) ≥ 5 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) ≥ 190
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng 
Nhôm (Al) 5.0 – 6.0 Tăng cứng, chống ăn mòn
Đồng (Cu) 63.0 – 65.0 Cơ tính nền, dẫn điện
Sắt (Fe) 2.0 – 3.5 Tăng độ bền, chịu mài mòn
Mangan (Mn) 3.5 – 5.0 Cải thiện độ cứng và độ dai
Niken (Ni) ≤ 0.5 Ổn định pha, tăng chống ăn mòn
Chì (Pb) 0.2 – 0.8 Tăng khả năng gia công
Silic (Si) ≤ 0.2 Cải thiện độ bền và chống oxi hóa
Thiếc (Sn) ≤ 0.2 Tăng độ bền và chống mỏi
Kẽm (Zn) Phần còn lại Chống ăn mòn, làm cứng
Tạp chất khác (Other total) ≤ 0.2 Giới hạn tạp chất

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pbhợp kim đồng-kẽm (Copper-zinc alloy), bổ sung thêm nhôm, sắt, manganchì, giúp đạt được sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn, và khả năng gia công tuyệt vời. Thành phần nhômmangan giúp vật liệu duy trì tính ổn định cơ học ngay cả trong môi trường khắc nghiệt, trong khi chì hỗ trợ quá trình gia công, tạo bề mặt mịn và giảm hao mòn dụng cụ cắt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb so với Đồng CuZn31Si:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền cao hơn: Giới hạn chảyđộ bền kéo vượt trội so với CuZn31Si Giãn dài thấp hơn: Khả năng kéo giãn thấp hơn CuZn31Si
Khả năng chịu mài mòn tốt: Nhờ hàm lượng FeMn cao Chi phí sản xuất cao hơn: Do thành phần phức tạp hơn
Gia công tốt: Nhờ thành phần Pb hỗ trợ gia công Trọng lượng có thể cao hơn: Do phạm vi tỷ trọng lớn
Chống ăn mòn mạnh: Tốt hơn nhờ sự kết hợp AlMn Độ cứng lớn hơn: Có thể gây khó khăn trong một số công đoạn gia công định hình

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn31Si là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp cơ khí chính xác:
    Nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt, Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb được sử dụng chế tạo các linh kiện chịu lực, bánh răng, bạc lót, trục quay…
  • Ngành hàng hải:
    Với khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt trong môi trường nước biển, hợp kim này được dùng sản xuất chi tiết bơm, van nước biển, linh kiện tàu thuyền.
  • Ngành dầu khí và năng lượng:
    Ứng dụng trong sản xuất các bộ phận chịu áp lực cao, nhờ khả năng duy trì độ bền cơ học ổn định trong điều kiện áp suất và nhiệt độ thay đổi.
  • Ngành khuôn mẫu và công nghiệp nặng:
    Với độ cứng cao và chống mài mòn tốt, CuZn23Al6Mn4Fe3Pb rất phù hợp cho các chi tiết khuôn đúc, khuôn ép nhựa, chi tiết chịu lực ma sát lớn.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW400J là gì? So sánh Đồng CW400J và Đồng CW402J

    Đồng CW400J là gì? So sánh Đồng CW400J và Đồng CW402J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW606N là gì? So sánh Đồng CW606N và Đồng CW607N

    Đồng CW606N là gì? So sánh Đồng CW606N và Đồng CW607N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A

    Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-PHCE là gì? So sánh Đồng Cu-PHCE và Đồng Cu-PHC

    Đồng Cu-PHCE là gì? So sánh Đồng Cu-PHCE và Đồng Cu-PHC 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl8Fe3 là gì? So sánh Đồng CuAl8Fe3 và Đồng CuAl10Fe1

    Đồng CuAl8Fe3 là gì? So sánh Đồng CuAl8Fe3 và Đồng CuAl10Fe1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW452K là gì? So sánh Đồng CW452K và Đồng CW453K

    Đồng CW452K là gì? So sánh Đồng CW452K và Đồng CW453K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79860 là gì? So sánh Đồng C79860 và Đồng 79800

    Đồng C79860 là gì? So sánh Đồng C79860 và Đồng 79800 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo