Đồng CuZn20 là gì? So sánh Đồng CuZn20 và Đồng CuZn28

Đồng CuZn20 là gì? So sánh Đồng CuZn20 và Đồng CuZn28

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 110 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 260 — 627.6 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation) 2 — 58 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 226 — 314 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 43.4 — 73.2 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 50 — 190 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 55 — 200 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 40.7 — 43.1 GPa
Mô đun trượt (Shear Modulus) 43 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 138 — 140.13 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 375 — 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.054 — 0.064 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 970 — 1010 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Ổn định cấu trúc, chống oxy hóa nhẹ
Đồng (Cu) 79.0 – 81.0 Tăng tính dẫn điện, dẫn nhiệt, độ dẻo và độ bền
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng độ cứng, chống mài mòn nhẹ
Niken (Ni) ≤ 0.3 Cải thiện độ dẻo và khả năng chống ăn mòn
Chì (Pb) ≤ 0.05 Tăng khả năng gia công cơ khí
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Tăng khả năng chịu mài mòn và môi trường hóa học
Tạp chất khác (Other total) ≤ 0.1 Kiểm soát giới hạn tạp chất để đảm bảo độ tinh khiết
Kẽm (Zn) Phần còn lại / Remainder Tăng độ cứng, dễ tạo hình, giảm giá thành

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn20 hợp kim đồng thau (Copper-zinc alloy) có hàm lượng đồng cao hơn CuZn28 (tới 81%) giúp cải thiện đáng kể tính dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường biển hoặc hóa chất nhẹ. Ngoài ra, CuZn20 giữ được độ dẻo tốt nên dễ tạo hình, phù hợp cho các ứng dụng cần uốn, dập và kéo sợi.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn20 so với Đồng CuZn28:

Ưu điểm Nhược điểm 
Tính dẫn nhiệt và dẫn điện cao hơn nhờ hàm lượng đồng lớn hơn Độ bền kéo tối đa thấp hơn một chút so với Đồng CuZn28
Chống ăn mòn trong môi trường biển tốt hơn Khả năng gia công máy thấp hơn nếu yêu cầu độ cứng cao
Tính dẻo vượt trội, dễ dàng cán, uốn, kéo sợi Không phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao liên tục
Khối lượng riêng nhẹ hơn, tiết kiệm nguyên liệu Giá thành có thể cao hơn do tỷ lệ đồng cao hơn so với CuZn28

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn28 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử: Nhờ tính dẫn điện và nhiệt cao, Đồng CuZn20 được sử dụng trong sản xuất tiếp điểm điện, mạch dẫn, đầu nối và các bộ phận truyền điện trong thiết bị điện tử.
  • Ngành công nghiệp hàng hải và hóa chất nhẹ: Với khả năng chống ăn mòn mạnh trong môi trường nước mặn và axit yếu, CuZn20 rất phù hợp trong sản xuất van, ống, khớp nối và bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành cơ khí và gia công tấm mỏng: CuZn20 có khả năng dát mỏng tốt, phù hợp trong sản xuất tấm đồng thau, dây đồng, màng mỏng và các linh kiện uốn cong.
  • Ngành trang trí nội thất và xây dựng: Nhờ vào bề mặt sáng bóng, dễ mạ và chống oxy hóa, hợp kim này được dùng trong phụ kiện trang trí, tay nắm, bản lề và thiết bị nội thất cao cấp.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn20 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn20 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C

    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW104C là gì? So sánh Đồng CW104C và Đồng CW103C

    Đồng CW104C là gì? So sánh Đồng CW104C và Đồng CW103C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW405J là gì? So sánh Đồng CW405J và Đồng CW406J

    Đồng CW405J là gì? So sánh Đồng CW405J và Đồng CW406J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L

    Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C27200 là gì? So sánh Đồng C27200 và Đồng C27400

    Đồng C27200 là gì? So sánh Đồng C27200 và Đồng C27400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo