Đồng CuZn10 là gì? So sánh Đồng CuZn10 và Đồng CuZn15

Đồng CuZn10 là gì? So sánh Đồng CuZn10 và Đồng CuZn15

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) ≥ 66.2 MPa
Giới hạn chảy Rp1 (Yield Strength Rp1) 314 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 240 – 620.8 MPa
Độ giãn dài (Elongation A) ≥ 4 %
Giảm tiết diện (Reduction of Area) 84 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 196 – 294 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 151.9 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 45 – 150 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 50 – 180 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 188 – 188.6 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376 – 376.8 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.039 – 0.043 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1025 – 1045 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 43.1 – 45.6 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 89.0 – 91.0 Tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo nền hợp kim
Kẽm (Zn) Còn lại Tăng độ bền, cải thiện khả năng gia công
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Tăng chống ăn mòn, ổn định hóa học
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Kiểm soát tạp chất, tăng độ cứng nhẹ
Niken (Ni) ≤ 0.3 Cải thiện độ bền, tăng chống ăn mòn
Chì (Pb) ≤ 0.05 Tăng khả năng gia công
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước biển
Tạp chất khác (Other) ≤ 0.1 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn10hợp kim đồng – kẽm (Copper-zinc alloy) với hàm lượng đồng cao lên tới 91%, khiến vật liệu này có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội so với các loại đồng thau thông thường. Ngoài ra, nhờ lượng kẽm thấp nên độ mềm dẻo tốt hơn, dễ dát mỏng, cuộn và dập định hình. Đây là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu tính định hình, tạo hình nguội và độ bền tương đối.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn10 so với Đồng CuZn15:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn do hàm lượng đồng cao Giới hạn bền và độ cứng thấp hơn so với CuZn15
Dễ gia công tạo hình nguội, cuộn và dát mỏng Độ bền kéo và độ cứng thấp hơn, không thích hợp cho ứng dụng tải trọng lớn
Chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường không khí và hơi ẩm Không phù hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu chịu lực cao

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn15 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử:
    Với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, Đồng CuZn10 được dùng trong sản xuất dây dẫn điện, tiếp điểm, tấm nối đất, lá đồng dẫn nhiệt.
  • Ngành công nghiệp ô tô – hàng không:
    Sử dụng trong các chi tiết uốn dẻo, tấm chắn nhiệt, yêu cầu tính định hình cao và độ dẫn nhiệt tốt.
  • Gia công cơ khí chính xác:
    Dễ dát mỏng, không bị nứt gãy, được dùng để sản xuất tấm, lá, cuộn đồng thau dùng trong dập nguội và kéo sâu.
  • Trang trí nội thất và đồ gia dụng:
    Màu sắc đẹp, chống xỉn tốt, CuZn10 là lựa chọn lý tưởng để sản xuất vỏ đèn, khung trang trí, chi tiết đồng hồ cổ điển.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn10 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn10 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C53400 là gì? So sánh Đồng C53400 và Đồng C54400

    Đồng C53400 là gì? So sánh Đồng C53400 và Đồng C54400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW112C là gì? So sánh Đồng CW112C và Đồng CW111C

    Đồng CW112C là gì? So sánh Đồng CW112C và Đồng CW111C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C38500 là gì? So sánh Đồng C38500 và Đồng C38000

    Đồng C38500 là gì? So sánh Đồng C38500 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C21000 là gì? So sánh Đồng C21000 và Đồng C22000

    Đồng C21000 là gì? So sánh Đồng C21000 và Đồng C22000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW617N là gì? So sánh Đồng CW617N và Đồng CW621N

    Đồng CW617N là gì? So sánh Đồng CW617N và Đồng CW621N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C64700 là gì? So sánh Đồng C64700 và Đồng C70250

    Đồng C64700 là gì? So sánh Đồng C64700 và Đồng C70250 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo