Đồng CuSn4Pb4Zn4 là gì? So sánh Đồng CuSn4Pb4Zn4 và Đồng CuSn4

Đồng CuSn4Pb4Zn4 là gì? So sánh Đồng CuSn4Pb4Zn4 và Đồng CuSn4

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 350 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 447 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 5 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 115 — 210
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 87 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 380 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.105 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 930 — 1000 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần  Chức năng
Đồng (Cu) Phần còn lại Nền chính, đảm bảo tính dẫn điện và độ bền cơ học
Sắt (Fe) ≤ 0.1% Tăng cường độ cứng và độ bền
Niken (Ni) ≤ 0.2% Gia tăng khả năng chống ăn mòn
Phốt pho (P) 0.01 – 0.4% Cải thiện độ cứng và tính chống mài mòn
Chì (Pb) 3.5 – 4.5% Gia tăng khả năng tự bôi trơn và tính gia công
Thiếc (Sn) 3.5 – 4.5% Tăng khả năng chịu ăn mòn và độ bền
Tellurium (Te) ≤ 0.2% Hỗ trợ tăng khả năng gia công
Kẽm (Zn) 3.5 – 4.5% Tăng độ bền và khả năng đúc

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuSn4Pb4Zn4hợp kim đồng-thiếc (Copper-tin alloy) nổi bật với sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cao, khả năng chịu mài mòn tốt và khả năng gia công tuyệt vời. Nhờ có hàm lượng chì, vật liệu này có khả năng tự bôi trơn giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm khi hoạt động trong môi trường ma sát cao. 

Ngoài ra, nhờ sự kết hợp giữa thiếc và kẽm, Đồng CuSn4Pb4Zn4 có độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn tốt và hiệu suất ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuSn4Pb4Zn4 so với Đồng CuSn4:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền cơ học cao hơn rõ rệt so với Đồng CuSn4. Độ dẫn điện thấp hơn so với Đồng CuSn4.
Khả năng chống mài mòn vượt trội nhờ thành phần chì và thiếc. Tính dẫn nhiệt thấp hơn nhẹ.
Dễ dàng gia công nhờ đặc tính tự bôi trơn. Giá thành cao hơn do thành phần hợp kim phức tạp hơn.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuSn4 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp chế tạo ổ trục và bạc lót: Nhờ khả năng tự bôi trơn và chống mài mòn tốt, Đồng CuSn4Pb4Zn4 rất lý tưởng để sản xuất các chi tiết làm việc trong môi trường chịu ma sát liên tục như ổ trục, bạc lót, vòng bi.
  • Ngành kỹ thuật cơ khí: Với độ bền kéo cao và khả năng gia công tốt, hợp kim này thường được ứng dụng trong các bộ phận chịu tải trọng nặng như bánh răng, trục quay và khớp nối.
  • Ngành hàng hải: Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong nước biển, Đồng CuSn4Pb4Zn4 được dùng để sản xuất cánh quạt tàu, van, ống dẫn và các chi tiết ngâm nước.
  • Ngành công nghiệp dầu khí: Với khả năng chịu mài mòn và ăn mòn hóa học, hợp kim này cũng rất được ưa chuộng trong các thiết bị khai thác và xử lý dầu khí.

5. Tải bảng giá Đồng CuSn4Pb4Zn4 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuSn4Pb4Zn4 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng Cu-PHCE là gì? So sánh Đồng Cu-PHCE và Đồng Cu-PHC

    Đồng Cu-PHCE là gì? So sánh Đồng Cu-PHCE và Đồng Cu-PHC 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW405J là gì? So sánh Đồng CW405J và Đồng CW406J

    Đồng CW405J là gì? So sánh Đồng CW405J và Đồng CW406J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW104C là gì? So sánh Đồng CW104C và Đồng CW103C

    Đồng CW104C là gì? So sánh Đồng CW104C và Đồng CW103C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW507L là gì? So sánh Đồng CW507L và Đồng CW508L

    Đồng CW507L là gì? So sánh Đồng CW507L và Đồng CW508L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW101C là gì? So sánh Đồng CW101C và Đồng CW103C

    Đồng CW101C là gì? So sánh Đồng CW101C và Đồng CW103C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW305G là gì? So sánh Đồng CW305G và Đồng CW306G

    Đồng CW305G là gì? So sánh Đồng CW305G và Đồng CW306G 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo