Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 và Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2

Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 và Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) 250 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 460 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) 5 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 125 – 190
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 115 – 200
Mô-đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 47.0 – 50.0 Tăng tính dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn
Niken (Ni) 6.0 – 8.0 Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tạo hợp kim bền, dễ gia công
Chì (Pb) 2.3 – 3.3 Cải thiện khả năng gia công, chống mài mòn
Mangan (Mn) 1.5 – 3.0 Tăng độ cứng, ổn định tổ chức vi mô
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Ổn định cấu trúc
Thiếc (Sn) ≤ 0.2 Hỗ trợ chống oxy hóa nhẹ
Tạp chất khác (Other) ≤ 0.2 Giới hạn để đảm bảo tính chất hợp kim chính

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 hợp kim đồng – niken – kẽm (Copper-nickel-zinc alloys) với hàm lượng niken trung bình (~7%)chì (~3%), kết hợp cùng mangan để tăng độ cứng và tính ổn định cơ học. Loại đồng này sở hữu độ bền kéo tốt (>460 MPa), độ cứng cao nhưng vẫn duy trì khả năng gia công tiện lợi nhờ thành phần chì. Ngoài ra, nhờ niken và mangan, hợp kim có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường biển và công nghiệp.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 so với Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2:

Ưu điểm Nhược điểm
Gia công tốt hơn nhờ hàm lượng chì cao hơn (2.3 – 3.3% so với 1.0 – 2.5%) Độ bền kéo và giới hạn chảy thấp hơn (460 MPa so với ≥ 600 MPa)
Chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất và biển nhờ thành phần niken – mangan Tỷ lệ niken thấp hơn → chống ăn mòn kém hơn CuNi12Zn38Mn5Pb2 ở môi trường khắc nghiệt
Chi phí hợp kim thấp hơn do hàm lượng niken thấp hơn Ứng dụng trong môi trường chịu tải cao hạn chế hơn

Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là hợp kim đồng-niken-kẽm có hàm lượng niken cao (~12%), giúp tăng mạnh độ bền kéo (≥600 MPa) và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn so với các loại đồng thông thường, thích hợp dùng trong ngành hàng hải, dầu khí và kỹ thuật chính xác.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải: Với khả năng chống ăn mòn biển, Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 được dùng làm linh kiện, bu-lông, ốc vít, trục và chi tiết máy dưới nước.
  • Ngành cơ khí chính xác: Nhờ độ cứng cao và khả năng gia công tốt, hợp kim được ứng dụng trong sản xuất bánh răng, trục quay, ổ trượt và các chi tiết truyền động.
  • Ngành điện – điện tử: Tính dẫn điện ổn định kết hợp khả năng chống oxy hóa giúp hợp kim phù hợp với các linh kiện điện, đầu nối và bảng mạch công nghiệp.
  • Ngành sản xuất khóa và phụ kiện kim khí: Hợp kim dễ tiện, cắt và đánh bóng giúp tạo bề mặt đẹp, dùng nhiều trong sản phẩm cao cấp có yêu cầu thẩm mỹ.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW352H là gì? So sánh Đồng CW352H và Đồng CW354H

    Đồng CW352H là gì? So sánh Đồng CW352H và Đồng CW354H 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn33 là gì? So sánh Đồng CuZn33 và Đồng CuZn36

    Đồng CuZn33 là gì? So sánh Đồng CuZn33 và Đồng CuZn36 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW116C là gì? So sánh Đồng CW116C và Đồng CW114C

    Đồng CW116C là gì? So sánh Đồng CW116C và Đồng CW114C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW500L là gì? So sánh Đồng CW500L và Đồng CW501L

    Đồng CW500L là gì? So sánh Đồng CW500L và Đồng CW501L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000

    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R

    Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C67410 là gì? So sánh Đồng C67410 và Đồng C67000

    Đồng C67410 là gì? So sánh Đồng C67410 và Đồng C67000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo