Đồng CuNi3Si1 là gì? So sánh Đồng CuNi3Si1 và Đồng CuNi9Sn2

Đồng CuNi3Si1 là gì? So sánh Đồng CuNi3Si1 và Đồng CuNi9Sn2

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) 110 — 780 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 300 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 8 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 55 — 220
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 60 — 230
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỉ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) Còn lại (Remainder) Nền chính, dẫn điện và nhiệt tốt
Sắt (Fe) ≤ 0.2 Tăng độ bền, cải thiện tính cơ học
Mangan (Mn) ≤ 0.1 Tăng độ dẻo, cải thiện khả năng chống mài mòn
Niken (Ni) 2.6 – 4.5 Tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn cao
Chì (Pb) ≤ 0.02 Hạn chế, giúp giảm ma sát khi gia công
Silic (Si) 0.8 – 1.3 Cải thiện độ cứng, tăng khả năng chịu nhiệt
Tạp chất khác (Other) ≤ 0.5 Kiểm soát để duy trì tính ổn định của hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi3Si1 hợp kim đồng-niken-silic thuộc nhóm hợp kim có tính cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ sự kết hợp giữa Niken (Ni)Silic (Si), hợp kim này không chỉ đạt được độ cứng cao mà còn duy trì khả năng gia công tốt. Bên cạnh đó, độ dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định giúp CuNi3Si1 thích hợp trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu độ bền cơ học và độ tin cậy cao.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi3Si1 so với Đồng CuNi9Sn2:

Ưu điểm Nhược điểm
Giới hạn chảy rộng (110 – 780 MPa): phù hợp nhiều ứng dụng Độ bền kéo tối đa thấp hơn một số mác CuNi9Sn2 (~650 MPa)
Độ giãn dài cao hơn (≥ 8%): dễ gia công, ít nứt gãy Không có thông số dẫn điện / nhiệt chi tiết như CuNi9Sn2
Thành phần Pb cực thấp (≤ 0.02%): thân thiện môi trường Thiếu các tính chất đặc biệt như dẫn nhiệt cao của CuNi9Sn2
Phạm vi độ cứng rộng (HV 60 – 230): dễ điều chỉnh cơ tính Không có thiếc (Sn) – một thành phần giúp tăng khả năng chống mài mòn
Phù hợp với ứng dụng cơ khí có độ chính xác cao Giá thành có thể cao hơn trong một số thị trường

Đồng CuNi9Sn2 là một hợp kim đồng-niken-thiếc, được biết đến với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao, và đặc biệt là dẫn nhiệt tốt (48 W/m∙°C). Ngoài ra, CuNi9Sn2 còn sở hữu độ cứng Vickers cao (HV 75 – 210)nhiệt độ nóng chảy cao lên đến ~1129°C, rất phù hợp cho các ngành công nghiệp năng lượng, hàng hải và điện tử.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi9Sn2 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng không – vũ trụ:
    Với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, Đồng CuNi3Si1 được sử dụng trong chi tiết máy bay, bộ phận truyền động, và các linh kiện yêu cầu độ chính xác.
  • Ngành điện – điện tử:
    Nhờ độ dẫn điện tốt và ổn định, hợp kim này được dùng trong dây dẫn, tiếp điểm điện, đầu nối chịu tải cao.
  • Ngành chế tạo khuôn mẫu:
    Độ cứng và khả năng gia công tốt giúp CuNi3Si1 phù hợp cho khuôn nhựa, bạc trượt, bánh răng chính xác cao.
  • Ngành cơ khí chính xác:
    Thường thấy trong bộ phận chuyển động, lò xo đàn hồi, thiết bị đo lường, vì duy trì độ đàn hồi tốt và độ bền lâu dài.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi3Si1 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi3Si1 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng 2.0261 là gì? So sánh Đồng 2.0261 và Đồng 2.0250

    Đồng 2.0261 là gì? So sánh Đồng 2.0261 và Đồng 2.0250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW351H là gì? So sánh Đồng CW351H và Đồng CW350H

    Đồng CW351H là gì? So sánh Đồng CW351H và Đồng CW350H 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW101C là gì? So sánh Đồng CW101C và Đồng CW103C

    Đồng CW101C là gì? So sánh Đồng CW101C và Đồng CW103C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000

    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-DHP là gì? So sánh Đồng Cu-DHP và Đồng Cu-ETP

    Đồng Cu-DHP là gì? So sánh Đồng Cu-DHP và Đồng Cu-ETP 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW402J là gì? So sánh Đồng CW402J và Đồng CW403J

    Đồng CW402J là gì? So sánh Đồng CW402J và Đồng CW403J 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo