Đồng CuNi2Be là gì? So sánh Đồng CuNi2Be và Đồng CuCo1Ni1Be

Đồng CuNi2Be là gì? So sánh Đồng CuNi2Be và Đồng CuCo1Ni1Be

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) 130 — 970 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 240 — 1040 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 2 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 60 — 260
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 60 — 290
Mô-đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≥ 0.027 Ω∙mm²/m

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Bery (Be) 0.2 – 0.6 Tăng độ cứng, cải thiện giới hạn chảy và độ bền kéo
Niken (Ni) 1.4 – 2.4 Tăng độ bền cơ học, nâng cao khả năng chống oxy hóa và chịu ăn mòn
Coban (Co) ≤ 0.3 Bổ trợ độ bền nhiệt và chịu mài mòn nhẹ
Sắt (Fe) ≤ 0.2 Ổn định cấu trúc, giảm tạp chất
Tạp chất khác (Other) ≤ 0.5 Kiểm soát tạp chất, đảm bảo độ tinh khiết vật liệu
Đồng (Cu) Phần còn lại Thành phần nền, đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt cao

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi2Be là một loại hợp kim đồng nền thấp hợp kim, kết hợp Niken (Ni)Bery (Be) với hàm lượng tối ưu để đạt được sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền cơ học và khả năng dẫn điện. Sự có mặt của Niken giúp tăng độ bền và chống ăn mòn, trong khi Bery giúp tăng đáng kể độ cứng và khả năng chịu lực. Hợp kim này có khả năng làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao hoặc điều kiện ăn mòn.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi2Be so với Đồng CuCo1Ni1Be:

Ưu điểm Nhược điểm
Giới hạn chịu lực và độ bền kéo cao hơn (đến 1040 MPa) Không đạt độ cứng cực cao như CuCo1Ni1Be
Khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ Niken chiếm tỷ lệ cao hơn Cần xử lý nhiệt đúng cách để đạt tính chất cơ lý tối ưu
Dẫn điện tốt hơn do điện trở suất thấp hơn Không phù hợp nếu cần độ cứng vượt trội trong ngành khuôn chính xác
Giá cả hợp lý do giảm lượng Bery Độ cứng Brinell thấp hơn CuCo1Ni1Be

Đồng CuCo1Ni1Be là hợp kim đồng có hàm lượng Bery (Be) cao hơn và được bổ sung Coban (Co) cùng Niken (Ni) nhằm mục đích tăng độ cứng tối đa và khả năng chịu mài mòn tốt. Đây là vật liệu lý tưởng cho khuôn ép nhựa, khuôn đúc kim loại nhẹ và các ứng dụng yêu cầu độ cứng cực cao.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuCo1Ni1Be là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện tử và viễn thông:
    Đồng CuNi2Be được ứng dụng trong đầu nối tín hiệu, tiếp điểm điện, thanh cái nhỏ nhờ tính dẫn điện tốt, đàn hồi ổn định và chống ăn mòn cao.
  • Ngành khuôn mẫu và sản xuất công nghiệp nhẹ:
    Dùng để chế tạo khuôn lõi, tấm dẫn nhiệt khuôn, chốt dẫn hướng vì có khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền kéo cao, kéo dài tuổi thọ khuôn.
  • Ngành hàng không và quân sự:
    Ứng dụng trong bộ phận truyền lực, cơ cấu truyền động, chi tiết cảm biến yêu cầu độ bền cao và làm việc lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
  • Ngành ô tô:
    Làm các chi tiết như bản cực, tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện cần độ bền, dẫn điện tốt và chịu nhiệt độ cao.
  • Ngành cơ khí chính xác:
    Dùng cho thiết bị đo, cảm biến lực, chi tiết vi cơ khí nhờ tính ổn định cơ học và khả năng đàn hồi tốt.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi2Be mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi2Be uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW720R là gì? So sánh Đồng CW720R và Đồng CW723R

    Đồng CW720R là gì? So sánh Đồng CW720R và Đồng CW723R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW409J là gì? So sánh Đồng CW409J và Đồng CW410J

    Đồng CW409J là gì? So sánh Đồng CW409J và Đồng CW410J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW024A là gì? So sánh Đồng CW024A và Đồng CW022A

    Đồng CW024A là gì? So sánh Đồng CW024A và Đồng CW022A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn36 là gì? So sánh Đồng CuZn36 và Đồng CuZn37

    Đồng CuZn36 là gì? So sánh Đồng CuZn36 và Đồng CuZn37 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW303G là gì? So sánh Đồng CW303G và Đồng CW304G

    Đồng CW303G là gì? So sánh Đồng CW303G và Đồng CW304G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW111C là gì? So sánh Đồng CW111C và Đồng CW112C

    Đồng CW111C là gì? So sánh Đồng CW111C và Đồng CW112C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40Mn2Fe1 là gì? So sánh Đồng CuZn40Mn2Fe1 và Đồng CuZn40Mn1Pb1

    Đồng CuZn40Mn2Fe1 là gì? So sánh Đồng CuZn40Mn2Fe1 và Đồng CuZn40Mn1Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo