Đồng CuNi18Zn27 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn27 và Đồng CuNi18Zn20

Đồng CuNi18Zn27 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn27 và Đồng CuNi18Zn20

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) ≥ 205.9 MPa
Giới hạn chảy Rp1 (Yield Strength Rp1) 152 — 428 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 358.5 — 800 MPa
Độ giãn dài (Elongation A) 2 — 48 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 262 — 441 MPa
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness HB) 100 — 225
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness HV) 90 — 250
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 25.104 — 33 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.5 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1000 — 1110 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 49 — 51 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần  Chức năng
Đồng (Cu) 53.0 – 56.0 % Tăng khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt, tạo nền hợp kim.
Niken (Ni) 17.0 – 19.0 % Tăng độ bền, chống ăn mòn, ổn định cơ học.
Kẽm (Zn) Phần còn lại Giảm chi phí, cải thiện khả năng đúc và gia công.
Sắt (Fe) ≤ 0.3 % Tăng độ cứng nhẹ, kiểm soát cấu trúc tinh thể.
Mangan (Mn) ≤ 0.5 % Tăng độ bền kéo và chống oxy hóa.
Chì (Pb) ≤ 0.03 % Giảm ma sát, hỗ trợ gia công (rất ít).
Thiếc (Sn) ≤ 0.03 % Cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Tạp chất khác (Other) ≤ 0.2 % Không ảnh hưởng lớn, nhưng cần kiểm soát.

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi18Zn27hợp kim đồng-niken-kẽm (Copper-nickel-zinc alloy) với hàm lượng niken cao (17–19%) và tỷ lệ kẽm đáng kể (gần 27%), tạo nên sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền cơ học, chống ăn mòn và tính ổn định nhiệt. Cấu trúc vi mô tinh thể ổn định giúp vật liệu duy trì được đặc tính cơ học trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này còn có thể đạt độ cứng cao mà vẫn giữ được độ dẻo vừa phải, rất lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và bền bỉ.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi18Zn27 so với Đồng CuNi18Zn20:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền cơ học cao hơn: Giới hạn chảy và độ bền kéo lớn hơn. Tỷ lệ đồng thấp hơn: Dẫn điện và dẫn nhiệt kém hơn chút so với CuNi18Zn20.
Độ cứng cao hơn: HB 100–225 và HV 90–250. Giá thành có thể cao hơn nếu cần chất lượng gia công cực cao.
Chống ăn mòn tốt: Nhờ niken và kẽm đồng thời hoạt động. Khó gia công hơn trong một số điều kiện do độ cứng cao.
Khả năng làm việc nhiệt ổn định hơn: Phù hợp với nhiệt độ cao hơn. Khối lượng riêng cao: Ảnh hưởng nhẹ đến thiết kế trọng lượng.

So với Đồng CuNi18Zn27, Đồng CuNi18Zn20 có hàm lượng đồng cao hơn (60–63%)kẽm thấp hơn. Vật liệu này nổi bật với tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn, dễ gia công hơn và vẫn duy trì được khả năng chống ăn mòn nhờ thành phần niken ổn định.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi18Zn20 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Công nghiệp hàng hải: Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường muối, Đồng CuNi18Zn27 được sử dụng trong các bộ phận tàu biển, chân vịt, van và ống dẫn.
  • Linh kiện điện tử: Với độ cứng và độ bền cao, hợp kim này phù hợp làm các chân tiếp xúc điện, vỏ linh kiện hoặc bộ dẫn truyền tín hiệu đặc biệt.
  • Công nghiệp hóa chất: Chịu được hóa chất ăn mòn nhẹ, lý tưởng cho ống dẫn hóa chất, van, bơm và thiết bị phản ứng.
  • Trang trí nội thất và kiến trúc: Màu sắc đặc trưng và khả năng chống oxy hóa bề mặt làm cho CuNi18Zn27 phù hợp với phụ kiện trang trí cao cấp.
  • Cơ khí chính xác: Với độ ổn định hình học cao và khả năng gia công, hợp kim được dùng trong bạc đạn, vòng đệm, chi tiết chịu ma sát cao.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi18Zn27 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi18Zn27 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn10 là gì? So sánh Đồng CuZn10 và Đồng CuZn15

    Đồng CuZn10 là gì? So sánh Đồng CuZn10 và Đồng CuZn15 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW354H là gì? So sánh Đồng CW354H và Đồng CW352H

    Đồng CW354H là gì? So sánh Đồng CW354H và Đồng CW352H 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW305G là gì? So sánh Đồng CW305G và Đồng CW306G

    Đồng CW305G là gì? So sánh Đồng CW305G và Đồng CW306G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW406J là gì? So sánh Đồng CW406J và Đồng CW407J

    Đồng CW406J là gì? So sánh Đồng CW406J và Đồng CW407J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW719R là gì? So sánh Đồng CW719R và Đồng CW720R

    Đồng CW719R là gì? So sánh Đồng CW719R và Đồng CW720R 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo