Đồng CuNi18Zn20 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn20 và Đồng CuNi18Zn27

Đồng CuNi18Zn20 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn20 và Đồng CuNi18Zn27

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) 166.7 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 370 – 730 MPa
Độ giãn dài A (Elongation A) 2 %
Độ giảm tiết diện (Reduction of Area) 54.3 – 79 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 304 – 373 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 127.2 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 75 – 210
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 80 – 230
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Mật độ (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 25.104 – 33 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 418.7 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.5 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1060 – 1110 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 48 – 49 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 60.0 – 63.0 Cốt lõi tạo hợp kim, tăng khả năng dẫn điện và nhiệt
Nickel (Ni) 17.0 – 19.0 Tăng độ cứng, chống ăn mòn và ổn định cấu trúc tinh thể
Kẽm (Zn) Còn lại Tăng độ bền cơ học, dễ gia công
Sắt (Fe) 0.3 Tăng độ cứng nhưng giới hạn để tránh giòn
Mangan (Mn) 0.5 Chống oxy hóa, ổn định tính chất cơ học
Chì (Pb) 0.03 Cải thiện khả năng gia công
Thiếc (Sn) 0.03 Tăng khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn
Tạp chất khác 0.2 Giới hạn để đảm bảo tính đồng nhất của vật liệu

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi18Zn20 là hợp kim ba thành phần giữa đồng, nikenkẽm, trong đó hàm lượng Ni cao giúp tăng cường khả năng chịu ăn mòn, độ cứng và độ bền cơ học. Kết cấu vi mô ổn định giúp vật liệu giữ vững tính chất cơ học khi làm việc trong môi trường có dao động nhiệt và hóa chất.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi18Zn20 so với Đồng CuNi18Zn27:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền va đập và bền cắt cao Giới hạn chảy thấp hơn
Độ ổn định cơ học và độ bền nhiệt tốt hơn Khả năng kéo dài thấp hơn khi cần định hình sâu
Chống ăn mòn rất tốt trong môi trường biển và hóa chất nhẹ Giá thành có thể cao hơn do hàm lượng Ni lớn hơn
Điện trở suất thấp hơn => truyền dẫn điện tốt hơn Không linh hoạt bằng CuNi18Zn27 trong ứng dụng cần biến dạng lớn
Hiệu suất cơ nhiệt ổn định khi làm việc liên tục Độ cứng HB và HV thấp hơn trong một số dải so sánh

So với Đồng CuNi18Zn20, Đồng CuNi18Zn27 có tỷ lệ Zn cao hơn, giúp tăng cường khả năng dẻo, dễ tạo hình, đồng thời vẫn giữ được độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu biến dạng cao và gia công sâu.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi18Zn27 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải: Với khả năng chống ăn mòn cao, Đồng CuNi18Zn20 được sử dụng chế tạo trục chân vịt, vỏ bọc ống dẫn, và linh kiện tàu biển chịu môi trường nước mặn.
  • Công nghiệp hóa chất: Nhờ độ bền hóa học tốt, vật liệu này ứng dụng trong bình phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, hoặc các thiết bị vận hành trong môi trường chứa kiềm hoặc axit nhẹ.
  • Kỹ thuật cơ khí chính xác: Độ cứng ổn định, tính đàn hồi tốt, thích hợp sản xuất bánh răng, trục quay, hoặc các linh kiện chịu tải trung bình và xoắn nhẹ.
  • Ngành điện và điện tử: Điện trở suất thấp, được ứng dụng trong các thiết bị tiếp điện, đầu nối, và linh kiện truyền dẫn tín hiệu điện ổn định.
  • Trang trí và mỹ nghệ cao cấp: Màu sắc sáng bóng, dễ đánh bóng, dùng trong trang sức công nghiệp, phù điêu, và nội thất kim loại sang trọng.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi18Zn20 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi18Zn20 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn35Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn35Pb1 và Đồng CuZn35Pb2

    Đồng CuZn35Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn35Pb1 và Đồng CuZn35Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW603N là gì? So sánh Đồng CW603N và Đồng CW604N

    Đồng CW603N là gì? So sánh Đồng CW603N và Đồng CW604N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW022A là gì? So sánh Đồng CW022A và Đồng CW024A

    Đồng CW022A là gì? So sánh Đồng CW022A và Đồng CW024A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C33500 là gì? So sánh Đồng C33500 và Đồng C34000

    Đồng C33500 là gì? So sánh Đồng C33500 và Đồng C34000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW504L là gì? So sánh Đồng CW504L và Đồng CW505L

    Đồng CW504L là gì? So sánh Đồng CW504L và Đồng CW505L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP

    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo