Đồng CuNi18Zn19Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn19Pb1 và Đồng CuNi12Zn30Pb1
1. Tính chất cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) | ≥ 260 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 420 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 3 % |
Độ thu hẹp tiết diện (Reduction of Area) | 65 % |
Độ bền cắt (Shear Strength) | 324 — 383 MPa |
Độ dai va đập (Impact Energy) | 29.4 J |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) | 110 — 180 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) | 115 — 190 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) | 47.1 — 49 GPa |
Tỷ trọng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 25.104 W/(m∙°C) |
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) | 418.7 J/(kg∙°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 0.287 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) | 1050 — 1100 °C |
2. Thành phần chính
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Đồng (Cu) | 59.5 – 62.5 | Thành phần chính tạo nên tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, tăng tính gia công |
Kẽm (Zn) | Còn lại | Tăng độ cứng, cải thiện khả năng chống ăn mòn, giảm chi phí vật liệu |
Niken (Ni) | 17.0 – 19.0 | Tăng độ bền cơ học, độ cứng, cải thiện khả năng chống ăn mòn |
Chì (Pb) | 0.5 – 1.5 | Cải thiện khả năng gia công, bôi trơn trong quá trình cắt gọt |
Sắt (Fe) | ≤ 0.3 | Ổn định cấu trúc tinh thể, tăng độ bền |
Mangan (Mn) | ≤ 0.7 | Tăng độ cứng và độ chống ăn mòn nhẹ |
Thiếc (Sn) | ≤ 0.2 | Tăng độ bền ăn mòn và tính hàn |
Tạp chất khác (Other total) | ≤ 0.2 | Giới hạn để đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim |
3. Đặc tính nổi bật
Đồng CuNi18Zn19Pb1 là hợp kim đồng-niken-kẽm (Copper-nickel-zinc alloy), nổi bật với cấu trúc ổn định, cơ tính cao, dễ gia công và có khả năng chống ăn mòn rất tốt. Hàm lượng niken cao (17–19%) giúp hợp kim đạt được độ cứng và độ bền kéo vượt trội, đồng thời vẫn giữ khả năng gia công tốt nhờ có chì (Pb). Hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học kết hợp với khả năng chống mài mòn và chịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất nhẹ.
Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi18Zn19Pb1 so với Đồng CuNi12Zn30Pb1:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng Ni cao hơn | Giá thành cao hơn do thành phần niken nhiều hơn |
Cơ tính vượt trội: độ bền kéo và giới hạn chảy đều cao hơn | Khả năng kéo dài thấp hơn (chỉ ≥ 3%) so với CuNi12Zn30Pb1 (kéo dài tốt hơn) |
Gia công tốt hơn nhờ có chì | Khối lượng riêng cao hơn, gây ảnh hưởng đến trọng lượng sản phẩm lớn |
Ổn định kích thước và tính chất tốt ở nhiệt độ cao |
Đồng CuNi12Zn30Pb1 có hàm lượng niken thấp hơn (khoảng 12%) và kẽm cao hơn, thường được sử dụng khi cần gia công tạo hình tốt và giá thành thấp hơn so với CuNi18Zn19Pb1. Hợp kim này có tính định hình tốt và được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực điện, cơ khí và chi tiết chính xác nhẹ.
👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.
4. Ứng dụng
- Công nghiệp hàng hải:
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển giúp Đồng CuNi18Zn19Pb1 được dùng để chế tạo van, phụ kiện ống, bộ trao đổi nhiệt và linh kiện tàu biển. - Công nghiệp hóa chất:
Với khả năng chịu được hóa chất nhẹ và môi trường ẩm ướt, hợp kim này thường dùng trong sản xuất các thiết bị bơm, bình phản ứng và bộ truyền nhiệt. - Cơ khí chính xác:
Nhờ độ bền cao, khả năng gia công tốt, được sử dụng để chế tạo bạc lót, bánh răng, vòng bi, đòi hỏi tính ổn định và chịu mài mòn tốt. - Điện và điện tử:
Tính dẫn điện ổn định, cùng khả năng chống ăn mòn và định hình tốt, Đồng CuNi18Zn19Pb1 được ứng dụng trong chế tạo linh kiện kết nối, cọc đồng và hệ thống tiếp địa.
5. Tải bảng giá Đồng CuNi18Zn19Pb1 mới nhất
Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi18Zn19Pb1 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:
🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.
🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.
🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.
👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440
👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO