Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1

Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 260 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 420 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation) ≥ 6 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 110 – 180
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 115 – 190
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 56.0 – 58.0 Nguyên tố nền, tăng dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền
Kẽm (Zn) Còn lại Tăng độ cứng, giúp hợp kim dễ gia công và giảm chi phí sản xuất
Niken (Ni) 11.0 – 13.0 Tăng khả năng chống ăn mòn, ổn định cơ lý ở nhiệt cao
Chì (Pb) 0.5 – 1.5 Cải thiện tính gia công, giảm ma sát, phù hợp cho chi tiết quay trượt
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Tăng cường độ bền cơ học và ổn định cấu trúc tinh thể
Mangan (Mn) ≤ 0.5 Chống oxy hóa nhẹ, hỗ trợ xử lý nhiệt
Thiếc (Sn) ≤ 0.2 Tăng độ bền, hỗ trợ khả năng chống ăn mòn
Tạp chất khác (Others) ≤ 0.2 Không đáng kể, không ảnh hưởng đến tính năng hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi12Zn30Pb1 là một hợp kim đồng-niken-kẽm (Copper-nickel-zinc alloy)tỷ lệ đồng từ 56 – 58%, kết hợp với hàm lượng niken cao từ 11 – 13%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và hàng hải, đồng thời duy trì tính cơ học vượt trội và ổn định kích thước. Thành phần Pb từ 0.5 – 1.5% giúp hợp kim có tính gia công tốt, dễ tiện, khoan, phay trên máy CNC.

Đặc biệt, với kẽm chiếm tỷ lệ cao hơn CuNi12Zn25Pb1, hợp kim CuNi12Zn30Pb1 có giá thành hợp lý hơn, đồng thời vẫn giữ được các tính chất cơ lý vượt trội. Hợp kim này lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chính xác, trục quay, bạc đạn, phụ kiện hàng hải và các chi tiết tiếp xúc thường xuyên với ma sát hoặc môi trường ăn mòn.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi12Zn30Pb1 so với Đồng CuNi12Zn25Pb1:

Ưu điểm Nhược điểm
Tỷ lệ Zn cao hơn, giúp giảm chi phí sản xuất Khả năng dẫn điện thấp hơn nhẹ do hàm lượng Cu thấp hơn so với CuNi12Zn25Pb1
Chống ăn mòn tốt nhờ Ni từ 11 – 13%, hoạt động tốt trong môi trường biển Dù có Pb nhưng độ gia công vẫn thua CuNi12Zn25Pb1 ở các chi tiết siêu chính xác
Giá thành tối ưu, hợp lý hơn cho sản xuất số lượng lớn Độ bền kéo thấp hơn nhẹ so với CuNi12Zn25Pb1 trong một số điều kiện tải trọng cao
Dễ đúc và tạo hình, phù hợp sản xuất chi tiết đồng loạt có độ phức tạp vừa phải Không lý tưởng cho các ứng dụng cần độ dẫn điện cao hoặc chống mỏi cao

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi12Zn25Pb1 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hàng hải và hóa chất: Chống ăn mòn tốt, phù hợp dùng làm van, trục bơm, ống dẫn, cánh khuấy trong môi trường nước biển, hóa chất.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo trục quay, bạc lót, bánh răng trung tải, nơi cần độ cứng vừa phải và khả năng chống mài mòn tốt.
  • Ngành thiết bị điện – điện tử: Với độ dẫn điện chấp nhận được và khả năng gia công tốt, dùng cho đầu nối điện, tiếp điểm chịu ăn mòn, chốt kết nối.
  • Trang trí và phụ kiện kim loại: Bề mặt sáng, dễ mạ và không bị oxy hóa xỉn màu, lý tưởng cho tay nắm, khóa, phụ kiện nội thất cao cấp.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi12Zn30Pb1 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi12Zn30Pb1 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900

    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79200 là gì? So sánh Đồng C79200 và Đồng C79300

    Đồng C79200 là gì? So sánh Đồng C79200 và Đồng C79300 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C52100 là gì? So sánh Đồng C52100 và Đồng C53400

    Đồng C52100 là gì? So sánh Đồng C52100 và Đồng C53400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn31Si1 là gì? So sánh Đồng CuZn31Si1 và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb

    Đồng CuZn31Si1 là gì? So sánh Đồng CuZn31Si1 và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW624N là gì? So sánh Đồng CW624N và Đồng CW621N

    Đồng CW624N là gì? So sánh Đồng CW624N và Đồng CW621N 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo