Đồng CuNi12Zn25Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn25Pb1 và Đồng CuNi10Zn42Pb2

Đồng CuNi12Zn25Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn25Pb1 và Đồng CuNi10Zn42Pb2

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 260 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 380 – 700 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation) ≥ 3 %
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 110 – 200
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 60.0 – 63.0 Nguyên tố chính, tăng tính dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền
Kẽm (Zn) Còn lại Tăng độ cứng, giúp cân bằng chi phí sản xuất
Niken (Ni) 11.0 – 13.0 Tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý ở nhiệt cao
Chì (Pb) 0.5 – 1.5 Cải thiện tính gia công, giảm ma sát, chống mài mòn
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Tăng cường độ bền cơ học
Mangan (Mn) ≤ 0.5 Chống oxy hóa, ổn định cấu trúc hợp kim
Thiếc (Sn) ≤ 0.2 Hỗ trợ chống ăn mòn, bề mặt ổn định
Tạp chất khác ≤ 0.2 Không đáng kể

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi12Zn25Pb1hợp kim đồng-niken-kẽm-chì cao cấp với tỷ lệ Cu từ 60 – 63%Ni từ 11 – 13%, mang lại độ bền cơ học cao, độ ổn định tốt trong môi trường ăn mòn và khả năng gia công chính xác vượt trội. Với hàm lượng Pb ở mức trung bình (0.5 – 1.5%), hợp kim vẫn đảm bảo được tính gia công tốt mà không ảnh hưởng nhiều đến tính cơ học tổng thể. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn, độ bền kéo cao và độ cứng ổn định trong công nghiệp và cơ khí chính xác.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi12Zn25Pb1 so với Đồng CuNi10Zn42Pb2:

Ưu điểm Nhược điểm
Hàm lượng đồng và niken cao hơn, tăng khả năng dẫn điện và độ bền tổng thể Giá thành cao hơn do tỉ lệ Cu và Ni lớn hơn
Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường công nghiệp và biển Tính gia công kém hơn CuNi10Zn42Pb2 do Pb thấp hơn
Độ bền kéo và độ cứng cao hơn, thích hợp cho chi tiết chịu tải và chịu mài mòn Độ giãn dài thấp hơn, không phù hợp cho các chi tiết cần uốn cong mạnh
Hiệu suất ổn định hơn ở nhiệt độ cao, sử dụng an toàn trong ứng dụng nhiệt – cơ kết hợp Khó tạo hình hơn khi cần ép, cán hoặc kéo dài quá mức

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi10Zn42Pb2 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất: Khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng Ni cao, lý tưởng để sử dụng trong van, ống dẫn, bộ phận bơm hoạt động trong môi trường muối, hóa chất.
  • Ngành cơ khí chính xác: Với độ cứng cao và ổn định kích thước, dùng chế tạo chi tiết truyền động, bạc đạn, bánh răng tải trọng trung bình đến lớn.
  • Ngành điện – điện tử: Độ dẫn điện và độ bền kết hợp tốt, dùng cho linh kiện kết nối, đầu nối, tiếp điểm điện cơ.
  • Trang trí kỹ thuật cao: Màu sắc sáng, ổn định và không bị xỉn màu theo thời gian, dùng trong các chi tiết mỹ thuật, tay nắm, logo kim loại cao cấp.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi12Zn25Pb1 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi12Zn25Pb1 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn36Pb2As là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb2As và Đồng CuZn36Pb3

    Đồng CuZn36Pb2As là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb2As và Đồng CuZn36Pb3 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C

    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C35300 là gì? So sánh Đồng C35300 và Đồng C35330

    Đồng C35300 là gì? So sánh Đồng C35300 và Đồng C35330 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi3Si1 là gì? So sánh Đồng CuNi3Si1 và Đồng CuNi9Sn2

    Đồng CuNi3Si1 là gì? So sánh Đồng CuNi3Si1 và Đồng CuNi9Sn2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW306G là gì? So sánh Đồng CW306G và Đồng CW307G

    Đồng CW306G là gì? So sánh Đồng CW306G và Đồng CW307G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW354H là gì? So sánh Đồng CW354H và Đồng CW352H

    Đồng CW354H là gì? So sánh Đồng CW354H và Đồng CW352H 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-OF1 là gì? So sánh Đồng Cu-OF1 và Đồng Cu-OF

    Đồng Cu-OF1 là gì? So sánh Đồng Cu-OF1 và Đồng Cu-OF 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo