Đồng CuNi12Zn24 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn24 và Đồng CuNi12Zn29

Đồng CuNi12Zn24 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn24 và Đồng CuNi12Zn29

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) 147.1 – 657 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 340 – 833.6 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 1 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 275 – 412 MPa
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 70 – 190
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 75 – 220
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 33.472 – 42 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 418.7 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.333 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1000 – 1060 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 45.1 – 48.1 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần  Chức năng
Đồng (Cu) 63.0 – 66.0 Tạo nền hợp kim, cung cấp độ dẫn điện, tăng tính bền ăn mòn.
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Tăng độ cứng, giảm sự biến dạng.
Mangan (Mn) ≤ 0.5 Tăng độ cứng và tính chống ăn mòn.
Niken (Ni) 11.0 – 13.0 Tăng độ bền, độ cứng và ổn định cơ lý trong điều kiện nhiệt độ cao.
Chì (Pb) ≤ 0.03 Giúp cải thiện tính gia công.
Thiếc (Sn) ≤ 0.03 Tăng khả năng chống ăn mòn.
Kẽm (Zn) Phần còn lại Giảm giá thành, hỗ trợ quá trình tạo hình.

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi12Zn24hợp kim đồng–niken–kẽm (Copper-nickel-zinc alloy) được đánh giá cao bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa tính dẻo, độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Thành phần chứa hàm lượng niken cao (11–13%) không chỉ giúp tăng độ bền kéo mà còn tạo màu sắc sáng bóng giống bạc, rất được ưa chuộng trong ngành trang trí và thiết bị điện.

Hợp kim này có dải cơ tính rộng và khả năng xử lý nhiệt linh hoạt, giúp tối ưu hóa cho cả ứng dụng chịu tải và hình dạng phức tạp. Ngoài ra, khả năng dẫn nhiệt và cách điện tốt, cùng với nhiệt độ nóng chảy cao, làm cho CuNi12Zn24 phù hợp trong các môi trường công nghiệp khắt khe.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi12Zn24 so với Đồng CuNi12Zn29:

Ưu điểm Nhược điểm
Tính gia công tốt hơn với dải cơ lý đa dạng, dễ điều chỉnh theo yêu cầu Độ cứng và độ bền thấp hơn CuNi12Zn29
Độ bóng và màu sắc giống bạc, phù hợp cho ứng dụng trang trí Khả năng chịu tải thấp hơn trong các ứng dụng yêu cầu cao
Tính ổn định cơ học trong dải nhiệt độ rộng Tính dẫn điện kém hơn CuNi12Zn29
Giá thành hợp lý hơn Chỉ số giãn dài thấp hơn, khó tạo hình ở một số cấu trúc phức tạp

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi12Zn29 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử: Với độ dẫn điện ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt, Đồng CuNi12Zn24 được dùng làm đầu nối điện, tiếp điểm, linh kiện cảm biến.
  • Ngành trang trí nội thất và mỹ nghệ: Nhờ vẻ ngoài giống bạc, hợp kim này rất phổ biến trong đồ trang trí, phụ kiện nội thất, đồ mỹ nghệ cao cấp.
  • Thiết bị công nghiệp: Sử dụng trong các bạc lót, con trượt, vòng đệm, nơi yêu cầu độ bền nhiệt và tính chống ăn mòn.
  • Ngành cơ khí chính xác: Làm vỏ linh kiện, trục nhỏ, đầu nối, nhờ khả năng giữ kích thước ổn định khi gia công.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi12Zn24 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi12Zn24 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn39Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb3 và Đồng CuZn40Pb2

    Đồng CuZn39Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb3 và Đồng CuZn40Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C15000 là gì? So sánh Đồng C15000 và Đồng C18150

    Đồng C15000 là gì? So sánh Đồng C15000 và Đồng C18150 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Pb1Sn1 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb1Sn1 và Đồng CuZn39Sn1

    Đồng CuZn37Pb1Sn1 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb1Sn1 và Đồng CuZn39Sn1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW116C là gì? So sánh Đồng CW116C và Đồng CW114C

    Đồng CW116C là gì? So sánh Đồng CW116C và Đồng CW114C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW500L là gì? So sánh Đồng CW500L và Đồng CW501L

    Đồng CW500L là gì? So sánh Đồng CW500L và Đồng CW501L 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo