Đồng CuNi10Fe1Mn là gì? So sánh Đồng CuNi10Fe1Mn và Đồng CuNi30Mn1Fe
1. Tính chất cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) | ≥ 90 MPa |
Giới hạn chảy Rp1 (Yield Strength, Rp1) | ≥ 115 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 270 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 6 % |
Giảm diện tích (Reduction of Area) | 64 — 79 % |
Độ bền cắt (Shear Strength) | 235 — 284 MPa |
Năng lượng va đập (Impact Energy) | 56.9 — 154.6 J |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | 65 — 120 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | 68 — 150 |
Kích thước hạt (Grain Size) | 0.025 mm |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Mô đun trượt (Shear Modulus) | 47 — 50 GPa |
Khối lượng riêng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
Hệ số giãn nở nhiệt (CTE) | 13 × 10⁻⁶ /°C |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 50.191 — 50.2 W/(m∙°C) |
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) | 376.812 — 380 J/(kg∙°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 0.19 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) | 1100 — 1145 °C |
2. Thành phần chính
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Carbon (C) | ≤ 0.05 | Hạn chế tạo các pha giòn |
Cobalt (Co) | ≤ 0.1 | Tăng độ bền ở nhiệt độ cao, tính từ |
Iron (Fe) | 1.0 – 2.0 | Tăng độ bền cơ học, cải thiện tính chịu mài mòn |
Manganese (Mn) | 0.5 – 1.0 | Chống oxy hóa, hỗ trợ gia công |
Nickel (Ni) | 9.0 – 11.0 | Chống ăn mòn, tăng độ bền và độ dẻo |
Phosphorus (P) | ≤ 0.02 | Cải thiện độ mài mòn, giảm oxy hóa |
Lead (Pb) | ≤ 0.02 | Giảm ma sát, hỗ trợ gia công |
Sulfur (S) | ≤ 0.05 | Hỗ trợ gia công nhưng gây giòn nếu quá nhiều |
Tin (Sn) | ≤ 0.03 | Tăng khả năng chống ăn mòn biển |
Zinc (Zn) | ≤ 0.5 | Tăng tính đúc |
Tổng tạp chất khác | ≤ 0.2 | Không ảnh hưởng đáng kể nếu kiểm soát đúng |
Đồng (Cu) | Còn lại (Remainder) | Thành phần nền, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt |
3. Đặc tính nổi bật
Đồng CuNi10Fe1Mn là hợp kim đồng-niken (Copper-nickel alloys) với khoảng 9–11% Ni, kết hợp cùng Fe và Mn giúp tăng đáng kể độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường biển. Với tính dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải, hợp kim này rất phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp đóng tàu, hóa chất và hệ thống làm mát.
Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi10Fe1Mn so với Đồng CuNi30Mn1Fe:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường biển | Độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn so với đồng nguyên chất |
Chi phí thấp hơn Đồng CuNi30Mn1Fe | Độ bền kéo và độ cứng thấp hơn CuNi30Mn1Fe |
Dễ gia công, dễ hàn | Không thích hợp cho ứng dụng yêu cầu tải cơ học rất cao |
Tính ổn định cao trong môi trường nước mặn và nước biển | Nhiệt độ nóng chảy thấp hơn, không phù hợp với môi trường nhiệt độ cực cao |
Đồng CuNi30Mn1Fe là hợp kim đồng-niken (Copper-nickel alloys) có hàm lượng Ni từ 30–32%, nổi bật với độ bền cao, độ cứng lớn và khả năng làm việc trong môi trường có áp lực và nhiệt độ cao. Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp hàng hải, ống ngưng tụ, và bộ trao đổi nhiệt hiệu suất cao.
👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi30Mn1Fe là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.
4. Ứng dụng
- Ngành hàng hải: Chống ăn mòn nước biển cực tốt, thích hợp làm ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, phụ tùng tàu thủy.
- Ngành hóa chất: Kháng hóa chất mạnh, dùng trong bồn chứa, van, thiết bị phản ứng.
- Ngành điện lạnh và điều hòa: Dùng làm ống trao đổi nhiệt trong hệ thống chịu muối hoặc hóa chất.
- Ngành năng lượng: Dùng cho thiết bị làm mát trong nhà máy nhiệt điện và điện hạt nhân.
- Công nghiệp dầu khí: Chế tạo thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường khai thác và chế biến dầu.
5. Tải bảng giá Đồng CuNi10Fe1Mn mới nhất
Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi10Fe1Mn uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:
🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.
🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.
🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.
👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440
👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO