Đồng CuFe2P là gì? So sánh Đồng CuFe2P và Đồng CuPb1P

Đồng CuFe2P là gì? So sánh Đồng CuFe2P và Đồng CuPb1P

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Properties) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) 110 – 250 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 300 – 580 MPa
Độ giãn dài A (Elongation A) ≥ 3 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness HB) 80 – 135
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness HV) 50 – 180
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion CTE) 16.3 x 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 260 – 262 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 380 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.027 – 0.029 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1089 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) Remainder Nguyên tố nền, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Sắt (Fe) 2.1 – 2.6 Tăng độ bền cơ học, cải thiện khả năng chống mài mòn
Phốt pho (P) 0.015 – 0.15 Khử oxy, cải thiện tính hàn và độ bền
Kẽm (Zn) 0.05 – 0.20 Cải thiện độ cứng và khả năng chống ăn mòn nhẹ
Chì (Pb) ≤ 0.03 Có vai trò hạn chế, giúp dễ gia công hơn
Tạp chất khác ≤ 0.2 Hạn chế để đảm bảo tính ổn định và cơ tính của vật liệu

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuFe2P là hợp kim đặc biệt trong nhóm đồng kỹ thuật có hàm lượng sắt và phốt pho cao hơn so với các loại đồng thông thường. Sự kết hợp này mang lại cho vật liệu những đặc tính cơ học ưu việt, đặc biệt là độ bền kéo và khả năng chống mài mòn cao. Với độ cứng vượt trội và cấu trúc vi mô ổn định, Đồng CuFe2P rất phù hợp cho các ứng dụng cơ khí chính xác, môi trường làm việc chịu tải trọng và va đập.

Hàm lượng phốt pho giúp vật liệu có khả năng hàn tốt và ổn định khi tiếp xúc nhiệt cao. Mặc dù không đạt độ dẫn điện cao như các loại đồng nguyên chất, nhưng với hệ số truyền nhiệt lớn và khả năng làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, Đồng CuFe2P vẫn được ưu tiên trong nhiều ngành kỹ thuật cao.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuFe2P so với Đồng CuPb1P:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn, phù hợp với chi tiết máy chịu lực Độ giãn dài thấp hơn, dễ bị nứt nếu làm việc trong điều kiện kéo giãn mạnh
Chống mài mòn vượt trội, nhờ có hàm lượng sắt Khó gia công hơn, do độ cứng cao và ít chì
Tính ổn định nhiệt cao, không biến dạng khi gia nhiệt Chi phí sản xuất cao hơn, khó đúc hơn so với CuPb1P
Khả năng hàn tốt, thích hợp trong công nghiệp chế tạo Dẫn điện kém hơn một chút so với CuPb1P

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuPb1P là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chính xác:
    Đồng CuFe2P được sử dụng để chế tạo bạc trượt, vòng đệm, chi tiết máy, nhờ độ cứng cao và khả năng chịu tải lớn.
  • Ngành điện – điện tử:
    Mặc dù dẫn điện không bằng đồng nguyên chất, nhưng với độ ổn định cơ học cao, CuFe2P vẫn được dùng trong mạch công suất, tản nhiệt, tiếp điểm điện có yêu cầu chịu lực.
  • Ngành ô tô – công nghiệp nặng:
    Được ứng dụng trong bạc đạn, bộ truyền lực, vòng lót, nơi đòi hỏi khả năng chống mài mòn và chịu va đập cao.
  • Ngành hàng không – quốc phòng:
    Lý tưởng cho các chi tiết chịu ứng suất, rung động liên tục, giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ thiết bị.

5. Tải bảng giá Đồng CuFe2P mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuFe2P uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW612N là gì? So sánh Đồng CW612N và Đồng CW614N

    Đồng CW612N là gì? So sánh Đồng CW612N và Đồng CW614N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAg0.04P là gì? So sánh Đồng CuAg0.04P và Đồng CuAg0.10P

    Đồng CuAg0.04P là gì? So sánh Đồng CuAg0.04P và Đồng CuAg0.10P 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW607N là gì? So sánh Đồng CW607N và Đồng CW608N

    Đồng CW607N là gì? So sánh Đồng CW607N và Đồng CW608N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000

    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW624N là gì? So sánh Đồng CW624N và Đồng CW621N

    Đồng CW624N là gì? So sánh Đồng CW624N và Đồng CW621N 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo