Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? So sánh Đồng CuAl10Ni5Fe4 và Đồng CuAl9Ni3Fe2

Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? So sánh Đồng CuAl10Ni5Fe4 và Đồng CuAl9Ni3Fe2

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 230 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 590 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 8 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 170 — 210
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) ≤ 180
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần  Chức năng
Nhôm (Al) 8.5 – 11.0% Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn
Đồng (Cu) Phần còn lại Nền chính, tăng độ dẫn điện và dẫn nhiệt
Sắt (Fe) 3.0 – 5.0% Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn
Mangan (Mn) ≤ 1.0% Cải thiện tính chống mài mòn và tăng độ bền
Niken (Ni) 4.0 – 6.0% Tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chịu ăn mòn
Chì (Pb) ≤ 0.05% Cải thiện khả năng gia công
Silic (Si) ≤ 0.2% Gia tăng khả năng chống ăn mòn
Thiếc (Sn) ≤ 0.1% Ổn định cấu trúc kim loại
Kẽm (Zn) ≤ 0.4% Cải thiện tính đúc, giảm chi phí sản xuất

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuAl10Ni5Fe4 hợp kim đồng-nhôm cao cấp (Copper-aluminium alloys), sở hữu hàm lượng nhôm 8.5 – 11.0%niken 4.0 – 6.0%, giúp nâng cao đáng kể độ bền kéo (≥ 590 MPa)độ cứng Brinell (170 – 210 HB). Cấu trúc tinh thể của hợp kim này cực kỳ ổn định, cho phép sản phẩm chịu được môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất mạnh và tải trọng cơ học cao.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuAl10Ni5Fe4 so với Đồng CuAl9Ni3Fe2:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo rất cao (≥ 590 MPa), đáp ứng yêu cầu chịu tải trọng nặng. Độ giãn dài thấp hơn (≥ 8%) nên kém dẻo hơn CuAl9Ni3Fe2.
Độ cứng Brinell vượt trội (170 – 210 HB), chống mài mòn cực tốt. Khó gia công, tạo hình hơn do độ cứng và độ bền cao.
Khả năng chịu ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển và hóa chất mạnh. Trọng lượng có thể cao hơn nhẹ so với CuAl9Ni3Fe2 ở cùng thể tích.
Ổn định kích thước cao dưới tác động nhiệt độ và áp lực lớn. Chi phí sản xuất cao hơn do thành phần hợp kim đắt tiền hơn.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuAl9Ni3Fe2 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải: Với khả năng chống ăn mòn nước biển tuyệt vời và độ bền cơ học cao, Đồng CuAl10Ni5Fe4 thường dùng chế tạo cánh quạt tàu, van tàu, trục chân vịt và phụ kiện dưới nước.
  • Ngành cơ khí công nghiệp nặng: Độ cứng Brinell 170 – 210 HB và độ bền kéo ≥ 590 MPa khiến hợp kim lý tưởng cho sản xuất bánh răng, trục truyền động, bạc lót chịu tải lớn.
  • Ngành dầu khí: Khả năng chống ăn mòn hóa chất vượt trội giúp hợp kim được dùng trong hệ thống đường ống, bơm và van tiếp xúc trực tiếp với hóa chất hoặc nước biển.
  • Ngành chế tạo khuôn mẫu: Được dùng cho khuôn ép, chi tiết máy yêu cầu chịu áp suất cao, nhờ độ bền cơ học cực tốt và khả năng chịu mài mòn lâu dài.

5. Tải bảng giá Đồng CuAl10Ni5Fe4 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuAl10Ni5Fe4 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW108C là gì? So sánh Đồng CW108C và Đồng CW113C

    Đồng CW108C là gì? So sánh Đồng CW108C và Đồng CW113C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW603N là gì? So sánh Đồng CW603N và Đồng CW604N

    Đồng CW603N là gì? So sánh Đồng CW603N và Đồng CW604N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn31Si là gì? So sánh Đồng CuZn31Si và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb

    Đồng CuZn31Si là gì? So sánh Đồng CuZn31Si và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19400 là gì? So sánh Đồng C19400 và Đồng C19000?

    Đồng C19400 là gì? So sánh Đồng C19400 và Đồng C19000? 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C23000 là gì? So sánh Đồng C23000 và Đồng C24000

    Đồng C23000 là gì? So sánh Đồng C23000 và Đồng C24000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo