Đồng CuAg0.10P là gì? So sánh Đồng CuAg0.10P và Đồng CuAg0.04P

Đồng CuAg0.10P là gì? So sánh Đồng CuAg0.10P và Đồng CuAg0.04P

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 15 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun trượt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo giới hạn (Tensile Strength – UTS) 230 MPa (33 x 10³ psi)
Độ bền chảy (Yield Strength – Proof) 140 MPa (20 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 99.843 – 99.919 Nền chính, cung cấp tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao
Bạc (Ag) 0.080 – 0.12 Tăng nhiệt độ tái kết tinh, giúp duy trì tính cơ học ở nhiệt độ cao
Phốt pho (P) 0.0010 – 0.0070 Khử oxy, tăng khả năng đúc và cơ tính
Bismuth (Bi) 0 – 0.00050 Tăng khả năng gia công, thay thế chì nhưng không độc hại

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuAg0.10Phợp kim đồng phốt pho (Phosphorized Copper) có pha thêm bạc với hàm lượng 0.08 – 0.12%, giúp tăng đáng kể khả năng chống mất cơ tính ở nhiệt độ cao và giữ độ bền kéo ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Nhờ đặc điểm này, Đồng CuAg0.10P được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng truyền nhiệt cao kết hợp với độ bền tốt như khuôn đúc, thiết bị dẫn điện cao áp, bộ phận tải nhiệt…

Ngoài ra, việc chứa hàm lượng bismuth vi lượng giúp cải thiện khả năng gia công và độ kín áp lực trong quá trình đúc mà không làm giảm tính dẫn điện.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuAg0.10P so với Đồng CuAg0.04P:

Ưu điểm Nhược điểm
Chịu nhiệt tốt hơn nhờ hàm lượng bạc cao hơn, thích hợp cho ứng dụng ở nhiệt độ cao Chi phí cao hơn do tỷ lệ bạc tăng
Độ ổn định cơ học cao hơn trong quá trình vận hành liên tục Khó kiểm soát hơn trong quy trình đúc tinh vi nếu không được kiểm soát kỹ
Tính dẫn nhiệt vẫn duy trì tốt mặc dù có pha tạp chất kim loại quý Tăng chi phí vật liệu trong các ứng dụng không yêu cầu nhiệt độ cao

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuAg0.04P là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử:
    Đồng CuAg0.10P được ứng dụng trong các thiết bị truyền tải điện, tiếp điểm điện, thanh cái… vì dẫn điện tốt và bền nhiệt.
  • Ngành công nghiệp khuôn mẫu:
    Thường dùng để chế tạo khuôn nhựa, khuôn đúc áp lực, nơi cần khả năng truyền nhiệt nhanh và chịu mài mòn cao.
  • Ngành nhiệt – lạnh:
    Được ứng dụng trong thiết bị tản nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, nơi cần vật liệu dẫn nhiệt tốt và ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Ngành cơ khí chính xác:
    Vì có thể gia công tinh tốt, CuAg0.10P phù hợp với các chi tiết máy nhỏ, yêu cầu độ chính xác cao.

5. Tải bảng giá Đồng CuAg0.10P mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuAg0.10P uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW621N là gì? So sánh Đồng CW621N và Đồng CW624N

    Đồng CW621N là gì? So sánh Đồng CW621N và Đồng CW624N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C14415 là gì? So sánh Đồng C14415 và Đồng C14500

    Đồng C14415 là gì? So sánh Đồng C14415 và Đồng C14500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW112C là gì? So sánh Đồng CW112C và Đồng CW111C

    Đồng CW112C là gì? So sánh Đồng CW112C và Đồng CW111C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C28000 là gì? So sánh Đồng C28000 và Đồng C27400

    Đồng C28000 là gì? So sánh Đồng C28000 và Đồng C27400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907

    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW103C là gì? So sánh Đồng CW103C và Đồng CW104C

    Đồng CW103C là gì? So sánh Đồng CW103C và Đồng CW104C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400

    Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW113C là gì? So sánh Đồng CW113C và Đồng CW118C

    Đồng CW113C là gì? So sánh Đồng CW113C và Đồng CW118C 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo