Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860

Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 45.5 – 48.5 Nền hợp kim chính, tạo độ dẫn điện và dẫn nhiệt
Niken (Ni) 9.0 – 11.0 Tăng cứng, chống ăn mòn, cải thiện độ bền nhiệt
Mangan (Mn) 1.5 – 2.5 Tăng độ bền kéo, độ cứng, cải thiện khả năng chịu lực
Chì (Pb) 1.5 – 2.5 Tăng khả năng gia công, bôi trơn bề mặt
Kẽm (Zn) Còn lại Hạ giá thành, tạo màu sáng, ổn định cơ tính
Sắt (Fe) ≤ 0.25 Gia cường tính chất cơ học, chống mài mòn nhẹ

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C79800 là hợp kim thuộc nhóm Leaded Nickel Silver, có cấu trúc ổn định với tỷ lệ đồng, niken và chì tối ưu nhằm cung cấp khả năng gia công vượt trội, độ bền tốt và khả năng chống ăn mòn cơ bản. Nhờ tỷ lệ đồng cao hơn so với C79860, vật liệu này có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn, đồng thời vẫn giữ được độ bền cơ học đáng kể.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng C79800 so với Đồng C79860:

Ưu điểm Nhược điểm
Hàm lượng Cu cao hơndẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn Khả năng chịu mài mòn thấp hơn do hàm lượng Mn và Ni thấp hơn
Gia công dễ hơn nhờ lượng Pb cao và cấu trúc ổn định Không phù hợp cho môi trường chịu tải hoặc ăn mòn cao
Chi phí vật liệu thấp hơn Khả năng làm việc ở nhiệt độ cao kém hơn C79860
Bề mặt sáng, dễ đánh bóng → phù hợp ứng dụng thẩm mỹ Không phù hợp với ứng dụng yêu cầu cơ tính cao

👉 Đồng C79860 là gì? Tìm hiểu sâu hơn về sự khác biệt giữa Đồng C79800Đồng C79860 để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho từng ứng dụng kỹ thuật.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chính xác: Đồng C79800 có tính gia công vượt trội, lý tưởng để chế tạo bạc lót, trục quay, bánh răng nhẹ cần độ chính xác cao nhưng không yêu cầu chịu tải quá lớn.
  • Ngành điện – điện tử: Với độ dẫn điện và nhiệt tốt, C79800 được ứng dụng trong đầu nối điện, tiếp điểm dẫn điện, và các linh kiện nhỏ.
  • Trang trí nội thất, mỹ nghệ: Bề mặt sáng và dễ đánh bóng giúp C79800 trở thành vật liệu ưa chuộng cho phụ kiện kim loại trong kiến trúc, tay nắm cửa, khóa cao cấp.
  • Thiết bị tiêu dùng: Dùng để gia công bút máy, dụng cụ đo lường, phụ kiện thời trang kim loại nhờ độ bóng và dễ gia công.

5. Tải bảng giá Đồng C79800 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C79800 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79860 là gì? So sánh Đồng C79860 và Đồng 79800

    Đồng C79860 là gì? So sánh Đồng C79860 và Đồng 79800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C77000 là gì? So sánh Đồng C77000 và Đồng C79200

    Đồng C77000 là gì? So sánh Đồng C77000 và Đồng C79200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C10300 là gì? So sánh Đồng C10300 và Đồng C10700

    Đồng C10300 là gì? So sánh Đồng C10300 và Đồng C10700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW107C là gì? So sánh Đồng CW107C và Đồng CW108C

    Đồng CW107C là gì? So sánh Đồng CW107C và Đồng CW108C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo