Đồng C79300 là gì? So sánh Đồng C79300 và Đồng C79620

Đồng C79300 là gì? So sánh Đồng C79300 và Đồng C79620

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 55.0 – 59.0 Tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt, tăng độ dẻo
Niken (Ni) 11.0 – 13.0 Tăng độ bền cơ học, chống ăn mòn mạnh mẽ
Chì (Pb) 0.50 – 2.0 Tăng khả năng gia công, giảm ma sát
Sắt (Fe) ≤ 0.50 Tăng cứng, kiểm soát cấu trúc vi mô
Mangan (Mn) ≤ 0.50 Ổn định cơ tính, cải thiện độ bền nhẹ
Kẽm (Zn) Phần còn lại Hạ giá thành, tạo hợp kim bền và dẻo

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C79300 là hợp kim Nickel Silver cao cấp, có hàm lượng đồng cao nhất trong nhóm hợp kim cùng dòng, giúp tăng khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt, đồng thời vẫn duy trì độ bền kéo, độ cứng và khả năng gia công tốt nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa niken, chì kẽm.

Cấu tạo của Đồng C79300 lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt thẩm mỹ cao, độ bóng tốt và khả năng gia công vượt trội. Với sự có mặt của Ni ≥ 11%, hợp kim này đặc biệt chống ăn mòn vượt trội trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng C79300 so với Đồng C79620:

Ưu điểm Nhược điểm
Hàm lượng Cu cao hơndẫn điện, dẫn nhiệt tốt hơn Chi phí sản xuất cao hơn do chứa nhiều Ni Cu
Khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ Ni cao Khó gia công hơn nếu so với C79620 có Pb cao hơn
Thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng sau đánh bóng Không linh hoạt bằng trong các ứng dụng cần mềm dẻo cao
Độ cứng cao hơn, bền hơn trong môi trường công nghiệp Yêu cầu kỹ thuật khi đúc cao hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng C79620 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Thiết bị trang trí và nội thất cao cấp: Nhờ đặc tính bề mặt bóng, không gỉ, Đồng C79300 được dùng trong đồ nội thất, tay nắm cửa, phụ kiện cao cấp.
  • Ngành điện nhẹ: Với hàm lượng Cu cao, hợp kim này được ứng dụng trong các linh kiện yêu cầu dẫn điện tốt nhưng vẫn cần độ cứng và độ bóng.
  • Dụng cụ chính xác và công nghiệp nhẹ: Khả năng gia công, chống ăn mòn và độ bền tốt khiến C79300 phù hợp với trục quay nhỏ, bạc lót, bánh răng nhẹ.
  • Ngành chế tác mỹ nghệ và thiết kế công nghiệp: Bề mặt sáng và dễ gia công của C79300 giúp tạo ra sản phẩm nghệ thuật tinh xảo.

5. Tải bảng giá Đồng C79300 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C79300 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C27400 là gì? So sánh Đồng C27400 và Đồng C28000

    Đồng C27400 là gì? So sánh Đồng C27400 và Đồng C28000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C65500 là gì? So sánh Đồng C65500 và Đồng C63000

    Đồng C65500 là gì? So sánh Đồng C65500 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C35300 là gì? So sánh Đồng C35300 và Đồng C35330

    Đồng C35300 là gì? So sánh Đồng C35300 và Đồng C35330 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng

    Nguyên tố đồng (Cu) là một kim loại có màu đỏ cam đặc trưng và [...]

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo