Đồng C77000 là gì? So sánh Đồng C77000 và Đồng C79200

Đồng C77000 là gì? So sánh Đồng C77000 và Đồng C79200

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 52 – 99
Độ cứng Rockwell 30T (Rockwell 30T) 49 – 90
Mô đun cắt (Shear Modulus) 46 GPa
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: UTS) 420 – 800 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 53.5 – 56.5 Tăng độ dẫn nhiệt, độ dẻo và ổn định cấu trúc
Kẽm (Zn) 22.7 – 30.0 Giúp cải thiện độ bền và giảm chi phí
Niken (Ni) 16.5 – 19.5 Tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn
Mangan (Mn) 0 – 0.5 Tăng cứng, không làm giảm tính dẻo
Sắt (Fe) 0 – 0.25 Ổn định cơ học, hỗ trợ chống ăn mòn
Chì (Pb) 0 – 0.050 Giới hạn rất thấp, không ảnh hưởng nhiều đến tính chất
Tạp chất (Residuals) 0 – 0.5 Kiểm soát để đảm bảo chất lượng hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C77000 hay còn gọi là 55-18 Nickel Silver là hợp kim đồng-niken-kẽm có hàm lượng Niken cao nhất trong dòng Nickel Silver, điều này mang lại cho vật liệu khả năng chống ăn mòn cực tốt, độ cứng vượt trội và độ ổn định cơ học cao trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Hợp kim này có khả năng chống oxi hóa bề mặt, chống ăn mòn hóa học, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo nhất định nhờ sự kết hợp cân bằng giữa Đồng – Kẽm – Niken. Khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và chịu lực mạnh khiến nó rất được ưa chuộng trong công nghiệp chế tạo chính xác.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng C77000 so với Đồng C79200:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo vượt trội: lên tới 800 MPa, cao hơn hẳn C79200 Khó gia công hơn do không chứa chì
Chống ăn mòn tốt hơn: nhờ Ni cao đến 19.5% Giá thành cao hơn do tỉ lệ Niken cao
Thích hợp trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt, hóa chất Khả năng gia công thấp hơn, không tối ưu cho chi tiết quay
Tính thẩm mỹ cao: bề mặt bóng, dễ mạ Độ dẫn điện thấp hơn C79200

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng C79200 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Công nghiệp điện – điện tử cao cấp: Nhờ khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn điện, Đồng C77000 được dùng trong thiết bị kết nối, socket, linh kiện chịu dòng tải cao.
  • Chế tạo nhạc cụ chuyên nghiệp: Với độ thẩm mỹ và âm vang vượt trội, hợp kim này là vật liệu tiêu chuẩn cho kèn đồng, sáo, guitar kim loại.
  • Cơ khí chính xác: Nhờ độ cứng cao và ổn định cơ học, được dùng để chế tạo trục cơ khí, ổ trượt, linh kiện cơ động.
  • Trang sức và đồ trang trí cao cấp: Màu bạc kim loại đặc trưng của Đồng C77000 là điểm nhấn hoàn hảo cho trang sức, huy hiệu, vật phẩm mỹ nghệ cao cấp.

5. Tải bảng giá Đồng C77000 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C77000 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500

    Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34500 là gì? So sánh Đồng C34500 và Đồng C35300

    Đồng C34500 là gì? So sánh Đồng C34500 và Đồng C35300 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400

    Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C27400 là gì? So sánh Đồng C27400 và Đồng C28000

    Đồng C27400 là gì? So sánh Đồng C27400 và Đồng C28000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C38500 là gì? So sánh Đồng C38500 và Đồng C38000

    Đồng C38500 là gì? So sánh Đồng C38500 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19400 là gì? So sánh Đồng C19400 và Đồng C19000?

    Đồng C19400 là gì? So sánh Đồng C19400 và Đồng C19000? 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C15000 là gì? So sánh Đồng C15000 và Đồng C18150

    Đồng C15000 là gì? So sánh Đồng C15000 và Đồng C18150 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo