Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000

Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000

1. Tính chất cơ học

Đặc tính Giá trị
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Aluminum (Al) 8.5 – 9.5 Tăng độ bền, chống oxi hóa
Copper (Cu) Phần còn lại Chủ yếu tạo nền hợp kim, dẫn điện – nhiệt tốt
Iron (Fe) 3.0 – 5.0 Tăng độ cứng, cải thiện khả năng chịu mài mòn
Manganese (Mn) 0.6 – 3.5 Ổn định cấu trúc vi mô, tăng tính cơ học
Nickel (Ni) 4.0 – 5.5 Tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền ở nhiệt độ cao
Lead (Pb) ≤ 0.020 Giảm ma sát, cải thiện khả năng gia công (rất ít)
Silicon (Si) ≤ 0.100 Hỗ trợ tăng cứng và độ bền khi có mặt cùng Al, Fe

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C63280 là một loại đồng nhôm niken chuyên dùng làm vật liệu hàn và kết cấu công nghiệp. Thành phần hợp kim này được tối ưu để mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn và ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường biển hoặc môi trường hóa chất.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng C63280 so với Đồng C63000:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chịu ăn mòn vượt trội hơn trong môi trường biển và nước mặn Độ giãn dài thấp hơn một chút so với C63000
Thành phần Fe và Ni cao giúp cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội Khó gia công hơn nếu không dùng phương pháp thích hợp
Khả năng chịu nhiệt cao hơn nhờ sự kết hợp của Ni và Al Giá thành có thể cao hơn tùy theo thị trường và tạp chất được kiểm soát nghiêm ngặt hơn
Được sử dụng làm que hàn hoặc lớp phủ hàn do tính ổn định khi nhiệt luyện Ít phổ biến hơn so với C63000 trong các ứng dụng dân dụng hoặc quy mô nhỏ

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng C63000 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Công nghiệp đóng tàu:
    Nhờ khả năng chịu ăn mòn nước biển cực tốt, Đồng C63280 thường được sử dụng để chế tạo trục chân vịt, ổ trục tàu thủy, linh kiện dưới nước, giúp tăng tuổi thọ thiết bị trong môi trường biển khắc nghiệt.
  • Ngành dầu khí:
    Với thành phần Fe, Ni và Al cao, hợp kim này chịu được mài mòn, ăn mòn hóa học và áp lực cao, rất thích hợp làm ống dẫn, mặt bích, đầu nối, thiết bị khai thác trong môi trường hóa chất, khí, dầu.
  • Cơ khí chính xác và công nghiệp nặng:
    Đồng C63280 được sử dụng rộng rãi làm que hàn, lớp phủ hàn, phụ kiện chịu nhiệt nhờ khả năng ổn định ở nhiệt độ cao và khả năng liên kết tốt trong môi trường hàn công nghiệp.
  • Hệ thống thủy lực – khí nén:
    Ứng dụng để chế tạo van, khớp nối, vòng đệm và trục trượt, nhờ đặc tính chịu mài mòn, ổn định khi làm việc dưới áp lực cao, đảm bảo độ bền và độ kín khít cao trong hệ thống.

5. Tải bảng giá Đồng C63280 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C63280 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox UNS 430Nb là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox UNS 430Nb là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox X2CrNiN18-7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNiN18-7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 022Cr17Ni12Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 022Cr17Ni12Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CuAl9Ni3Fe2 là gì? So sánh Đồng CuAl9Ni3Fe2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

    Đồng CuAl9Ni3Fe2 là gì? So sánh Đồng CuAl9Ni3Fe2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4 1. Tính chất cơ [...]

    Inox S30815 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S30815 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Nhôm

    Nhôm (ký hiệu hóa học là Al) là một kim loại nhẹ, màu trắng bạc [...]

    Láp Titan Gr23: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng Y Tế & Gia Công

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Láp Titan Gr23 đóng vai trò then chốt, [...]

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo