Đồng 2.1546 là gì? So sánh Đồng 2.1546 và Đồng 2.1310

Đồng 2.1546 là gì? So sánh Đồng 2.1546 và Đồng 2.1310

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 50 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 220 — 260 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 7 %
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 85
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Hệ số giãn nở nhiệt (CTE) 16.3 × 10⁻⁶ /°C
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 368.192 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 385 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.022 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1089 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng (Function)
Đồng (Cu) Còn lại (Remainder) Nguyên tố nền – đảm bảo tính dẫn điện, dẫn nhiệt cao
Telu (Te) 0.4 – 0.7 Cải thiện khả năng gia công, hạn chế dính dao khi cắt gọt
Phốt pho (P) 0.003 – 0.012 Khử oxy, tăng tính ổn định trong quá trình luyện kim
Tạp chất khác ≤ 0.1 Giới hạn để đảm bảo tính chất đồng nhất

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.1546 là hợp kim đồng có bổ sung Telu (Te)Phốt pho (P), được phát triển để nâng cao khả năng gia công cơ khí chính xác mà không làm giảm đáng kể các tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt. Nhờ tỷ lệ Telu được kiểm soát chặt chẽ, Đồng 2.1546 rất lý tưởng cho các ứng dụng tiện, khoan, phay, tạo ren với độ mịn và độ chính xác cao.

Đặc biệt, Đồng 2.1546 có khả năng dẫn nhiệt lên đến 368.192 W/m·°C, vượt trội hơn nhiều hợp kim đồng thông thường, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tản nhiệt, thiết bị điện tử và các ứng dụng yêu cầu truyền dẫn năng lượng hiệu quả.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.1546 so với Đồng 2.1310:

Ưu điểm Nhược điểm
Dẫn nhiệt rất cao (lên tới 368.192 W/m·°C) – hơn hẳn Đồng 2.1310 Giới hạn bền kéo thấp hơn (220–260 MPa so với 300–520 MPa của Đồng 2.1310)
Gia công tiện lợi, phù hợp với CNC, tiện, phay chính xác Độ cứng và giới hạn chảy thấp hơn → không phù hợp với các kết cấu chịu lực
Điện trở suất thấp (≤ 0.022 Ω·mm²/m) → dẫn điện tốt Không phù hợp trong ứng dụng chịu mài mòn nặng hoặc tải lớn
Không chứa chì → an toàn môi trường và phù hợp thiết bị y tế Không đáp ứng được các ứng dụng công nghiệp nặng như Đồng 2.1310

Đồng 2.1310 là hợp kim đồng – sắt – phốt pho, có tính cơ học vượt trội, với giới hạn bền lên tới 520 MPa, độ cứng Brinell 75–145, và khả năng chịu mài mòn tốt. Điều này giúp nó rất thích hợp dùng trong kết cấu, chi tiết chịu lực, các chi tiết máy trong môi trường công nghiệp.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.1310 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử:
    Đồng 2.1546 có điện trở suất thấp, phù hợp cho các thiết bị như tiếp điểm, thanh dẫn, bảng mạch điện áp thấp, đảm bảo độ dẫn điện tối ưu.
  • Ngành cơ khí chính xác:
    Nhờ bổ sung Telu, Đồng 2.1546 có khả năng cắt gọt dễ dàng, thích hợp với sản xuất bulông đồng, đầu nối, chi tiết ren CNC chính xác cao.
  • Ngành sản xuất bộ tản nhiệt – thiết bị nhiệt:
    Khả năng dẫn nhiệt vượt trội (trên 368 W/m·°C) giúp vật liệu này tối ưu cho ống tản nhiệt, khối đồng làm mát CPU, GPU, đầu dò nhiệt.
  • Ngành tự động hóa – robot – cơ cấu thông minh:
    Đồng 2.1546 cung cấp sự kết hợp giữa độ dẫn điện, khả năng gia công, và độ giãn dài, rất thích hợp cho linh kiện chuyển động, thiết bị đo lường, cảm biến nhiệt.

5. Tải bảng giá Đồng 2.1546 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.1546 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng 2.0070 là gì? So sánh Đồng 2.0070 và Đồng 2.0065

    Đồng 2.0070 là gì? So sánh Đồng 2.0070 và Đồng 2.0065 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-PHC là gì? So sánh Đồng Cu-PHC và Đồng Cu-PHCE

    Đồng Cu-PHC là gì? So sánh Đồng Cu-PHC và Đồng Cu-PHCE 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.1203 là gì? So sánh Đồng 2.1203 và Đồng 2.1191

    Đồng 2.1203 là gì? So sánh Đồng 2.1203 và Đồng 2.1191 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW109C là gì? So sánh Đồng CW109C và Đồng CW111C

    Đồng CW109C là gì? So sánh Đồng CW109C và Đồng CW111C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuSn5 là gì? So sánh Đồng CuSn5 và Đồng CuSn6

    Đồng CuSn5 là gì? So sánh Đồng CuSn5 và Đồng CuSn6 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.1183 là gì? So sánh Đồng 2.1183 và Đồng 2.1177

    Đồng 2.1183 là gì? So sánh Đồng 2.1183 và Đồng 2.1177 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C17500 là gì? So sánh Đồng C17500 và Đồng C17510

    Đồng C17500 là gì? So sánh Đồng C17500 và Đồng C17510 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo