Đồng 2.1191 là gì? So sánh Đồng 2.1191 và Đồng 2.1189

Đồng 2.1191 là gì? So sánh Đồng 2.1191 và Đồng 2.1189

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 100 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 210 — 370 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 1 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 70 — 120
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 40 — 65
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Hệ số giãn nở nhiệt (CTE) 17 x 10⁻⁶ /°C
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.179 Ω·mm²/m

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Bạc (Ag) 0.08 – 0.12 Tăng độ dẫn điện, ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao
Đồng (Cu) Phần còn lại Thành phần nền chính, cung cấp độ dẫn điện và độ bền cơ bản
Phốt pho (P) 0.001 – 0.007 Khử oxy, cải thiện độ bền và tính ổn định nhiệt
Các nguyên tố khác (Other) ≤ 0.05 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể của hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.1191hợp kim không hóa bền bằng nhiệt luyện, nhưng vẫn đạt được hiệu suất cơ học và điện học cao nhờ vào hàm lượng bạc và phốt pho được kiểm soát chính xác. Thành phần bạc (0.08 – 0.12%) giúp tăng độ dẫn điện, đồng thời nâng cao độ ổn định nhiệt cho các ứng dụng chịu tải trong môi trường khắc nghiệt. Phốt pho cải thiện độ bền cơ học nhẹ và giảm oxy hóa, giúp vật liệu bền hơn trong môi trường oxy hóa cao.

Hợp kim Đồng 2.1191 nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt, dẫn điện rất tốt, và độ ổn định cấu trúc cao, thích hợp với ngành điện, điện tử, và kỹ thuật chính xác.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.1191 so với Đồng 2.1189:

Ưu điểm Nhược điểm
Dẫn điện cao hơn đáng kể (nhờ có bạc) Khả năng chịu mài mòn thấp hơn do không có chì trong thành phần
Ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho tiếp điểm điện, mối hàn kỹ thuật Không có khả năng tự bôi trơn, không phù hợp cho các chi tiết ma sát cao
Độ cứng tốt, chống oxy hóa nhẹ Giá thành cao hơn do có bạc trong thành phần
Không cần xử lý nhiệt sau đúc, giúp tiết kiệm thời gian sản xuất Không tối ưu trong môi trường chuyển động cơ khí liên tục như Đồng 2.1189

Đồng 2.1189 là hợp kim đồng – chì – thiếchàm lượng chì rất cao (18.5 – 23.0%), giúp tối ưu khả năng tự bôi trơn, chống mài mòn vượt trội, phù hợp cho các bạc trượt, ổ trục quay, nơi chịu ma sát lớn và tải nặng.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.1189 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử:
    Đồng 2.1191 rất phù hợp để chế tạo tiếp điểm điện, đầu nối, dây dẫn chịu nhiệt, nhờ tính dẫn điện cao và khả năng ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Ngành hàng không – vũ trụ:
    Đồng 2.1191 được sử dụng cho linh kiện vi cơ khí và các chi tiết điện mạch chính xác, nhờ vào độ cứng vừa phải và tính ổn định hóa học.
  • Ngành thiết bị điện gia dụng và công nghiệp nhẹ:
    Đồng 2.1191dùng làm bản cực, thanh cái, dây dẫn mỏng, yêu cầu độ bền tốt và không bị oxy hóa trong môi trường thường.
  • Ngành chế tạo thiết bị đo – điều khiển:
    Đồng 2.1191 được ứng dụng trong các bộ cảm biến, đầu nối, nhờ vào khả năng chống biến dạng và giữ ổn định hình học cao.

5. Tải bảng giá Đồng 2.1191 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.1191 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C53400 là gì? So sánh Đồng C53400 và Đồng C54400

    Đồng C53400 là gì? So sánh Đồng C53400 và Đồng C54400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C

    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L

    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.1177 là gì? So sánh Đồng 2.1177 và Đồng 2.1160

    Đồng 2.1177 là gì? So sánh Đồng 2.1177 và Đồng 2.1160 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo