Đồng 2.1189 là gì? So sánh Đồng 2.1189 và Đồng 2.1183

Đồng 2.1189 là gì? So sánh Đồng 2.1189 và Đồng 2.1183

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.01 Ổn định cấu trúc vi mô
Asen (As) ≤ 0.10 Tăng khả năng chống ăn mòn nhẹ
Đồng (Cu) 70.0 – 75.0 Thành phần nền chính, đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định
Sắt (Fe) ≤ 0.15 Tăng độ bền nhẹ
Mangan (Mn) ≤ 0.10 Cải thiện độ dẻo
Niken (Ni) ≤ 2.3 Tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa
Phốt pho (P) ≤ 0.03 Cải thiện khả năng đúc
Chì (Pb) 18.5 – 23.0 Tăng khả năng tự bôi trơn, chống mài mòn rất cao
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.08 Tăng khả năng gia công
Antimon (Sb) ≤ 0.4 Tăng độ bền và độ cứng
Silic (Si) ≤ 0.01 Không đáng kể
Thiếc (Sn) 3.7 – 5.5 Chống ăn mòn và tăng độ bền cơ học
Kẽm (Zn) ≤ 2.0 Cải thiện tính đúc và giảm giá thành
Các nguyên tố khác ≤ 0.4 Không ảnh hưởng lớn đến tính chất tổng thể

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.1189 hợp kim đồng đúc hàm lượng chì cực cao (18.5 – 23.0%), tạo ra khả năng chống mài mòn cực kỳ vượt trội và tự bôi trơn xuất sắc. So với Đồng 2.1183, mác Đồng 2.1189 có tỷ lệ thiếc thấp hơn, giúp tối ưu khả năng chống ma sát mà vẫn giữ được độ bền cơ học cần thiết nhờ vào sự bổ sung nhiều niken hơn.

Cấu trúc của Đồng 2.1189 đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng có tải trọng lớn, chuyển động trượt nhiều, hoặc môi trường làm việc thiếu bôi trơn. Hàm lượng chì cao hình thành nên các hạt tự bôi trơn, trong khi thiếc và niken cung cấp độ cứng và chống ăn mòn ổn định.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.1189 so với Đồng 2.1183:

Ưu điểm Nhược điểm
Chống mài mòn vượt trội hơn nhờ hàm lượng chì cao hơn nhiều Độ bền cơ học tổng thể thấp hơn một chút do lượng thiếc giảm
Hiệu quả tự bôi trơn tốt hơn trong môi trường không có dầu bôi trơn Không phù hợp cho các chi tiết chịu tải tĩnh cao liên tục trong thời gian dài
Chi phí sản xuất giảm hơn do tỷ lệ thiếc thấp hơn Khó hàn và không thích hợp cho gia công chính xác sau đúc
Tối ưu cho ổ trượt quay, bạc lót, chi tiết quay liên tục Không thích hợp cho các ứng dụng chịu lực va đập cao như Đồng 2.1183

Đồng 2.1183 hợp kim đồng chì-thiếc đúc với tỷ lệ chì thấp hơn (13.5 – 16.5%), nhưng thiếc nhiều hơn (7.3 – 9.0%), nhờ đó có độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao hơn, phù hợp cho ứng dụng yêu cầu chịu tải nặng và có độ ổn định cao trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.1183 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí truyền động công nghiệp:
    Đồng 2.1189 được ứng dụng mạnh trong vòng bi, bạc đạn, vòng trượt hoạt động liên tục và có ma sát cao, nhờ khả năng tự bôi trơn hiệu quả và chống mài mòn tuyệt vời.
  • Ngành xi măng – khai khoáng – luyện kim:
    Đồng 2.1189 phù hợp cho các bộ phận chịu ma sát liên tục, chịu rung động, va chạm nhẹ, như bạc trượt trục cán, đĩa quay, vòng đỡ.
  • Ngành năng lượng và điện lực:
    Dùng trong bạc trượt tua-bin, ổ trượt máy phát, nơi có yêu cầu làm việc ổn định lâu dài với ít hoặc không có bôi trơn.
  • Ngành hóa chất và xử lý nước:
    Đồng 2.1189 chịu được môi trường nhiễm hóa chất nhẹ, nước tuần hoàn, dùng trong các thiết bị quay, trượt, đỡ tải không liên tục.

5. Tải bảng giá Đồng 2.1189 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.1189 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C33500 là gì? So sánh Đồng C33500 và Đồng C34000

    Đồng C33500 là gì? So sánh Đồng C33500 và Đồng C34000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500

    Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW020A là gì? So sánh Đồng CW020A và Đồng CW021A

    Đồng CW020A là gì? So sánh Đồng CW020A và Đồng CW021A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW406J là gì? So sánh Đồng CW406J và Đồng CW407J

    Đồng CW406J là gì? So sánh Đồng CW406J và Đồng CW407J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW456K là gì? So sánh Đồng CW456K và Đồng CW458K

    Đồng CW456K là gì? So sánh Đồng CW456K và Đồng CW458K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuBe1.7 là gì? So sánh Đồng CuBe1.7 và Đồng CuBe2

    Đồng CuBe1.7 là gì? So sánh Đồng CuBe1.7 và Đồng CuBe2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW120C là gì? So sánh Đồng CW120C và Đồng CW118C

    Đồng CW120C là gì? So sánh Đồng CW120C và Đồng CW118C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-PHC là gì? So sánh Đồng Cu-PHC và Đồng Cu-PHCE

    Đồng Cu-PHC là gì? So sánh Đồng Cu-PHC và Đồng Cu-PHCE 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo