Đồng 2.0321 là gì? So sánh Đồng 2.0321 và Đồng 2.0291
1. Tính chất cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) | ≥ 110 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 290 – 610 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 5 % |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | 55 – 190 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | 55 – 200 |
Kích thước hạt (Grain Size) | ≥ 0.015 mm |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 95.1 – 150 GPa |
Tỷ trọng (Density) | 7.5 – 9.3 kg/dm³ |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 118 – 126.3 W/(m∙°C) |
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) | 376 – 377 J/(kg∙°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 0.064 – 0.066 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) | 900 – 920 °C |
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) | 34.8 – 39.2 GPa |
2. Thành phần chính
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Nhôm (Al) | ≤ 0.03 | Tăng độ bền và cải thiện khả năng chống oxy hóa |
Đồng (Cu) | 62.0 – 64.0 | Nguyên tố chính, cải thiện dẫn điện, dẫn nhiệt |
Sắt (Fe) | ≤ 0.1 | Tăng độ cứng, nhưng là tạp chất nếu vượt ngưỡng |
Niken (Ni) | ≤ 0.3 | Tăng độ bền và độ bền nhiệt, là tạp chất trong giới hạn |
Chì (Pb) | ≤ 0.1 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng giảm độ bền |
Thiếc (Sn) | ≤ 0.1 | Tăng khả năng chống ăn mòn |
Tổng tạp chất khác | ≤ 0.1 | Giữ ổn định cấu trúc và giới hạn ảnh hưởng xấu |
Kẽm (Zn) | Phần còn lại | Hợp kim chính với đồng, điều chỉnh độ cứng, độ bền |
3. Đặc tính nổi bật
Đồng 2.0321 là hợp kim đồng-kẽm (Copper zinc alloy) thuộc nhóm đồng thau không chì với hàm lượng đồng từ 62–64%, được thiết kế để duy trì sự cân bằng tối ưu giữa tính gia công, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Do không có thêm chì, Đồng 2.0321 phù hợp cho các ứng dụng cần tính an toàn cao về môi trường và sức khỏe.
Cấu trúc hạt mịn, độ cứng linh hoạt từ 55 đến 200 HV, cùng khả năng dẫn nhiệt và điện tốt, giúp Đồng 2.0321 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí chính xác và thiết bị điện.
Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.0321 so với Đồng 2.0291:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Không chứa chì vượt ngưỡng, thân thiện môi trường, thích hợp trong ngành nước uống, y tế | Không gia công tốt bằng Đồng 2.0291 do thiếu chì bôi trơn khi gia công |
Khả năng chống ăn mòn tốt và độ cứng cao hơn so với nhiều đồng thau thông thường | Giá thành có thể cao hơn do sản xuất tiêu chuẩn không chì |
Tính ổn định nhiệt cao, dẫn nhiệt tốt | Độ bền kéo cao nhưng độ giãn dài thấp hơn Đồng 2.0291 trong một số ứng dụng cụ thể |
Ít bị oxy hóa bề mặt hơn khi làm việc ngoài trời lâu dài | Không phù hợp cho gia công cắt gọt tốc độ cao như vật liệu có chì như Đồng 2.0291 |
👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.0291 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.
4. Ứng dụng
- Ngành cơ khí chính xác:
Đồng 2.0321 được sử dụng trong sản xuất các linh kiện yêu cầu độ cứng cao, khả năng giữ kích thước và chống mài mòn tốt, như trục, bu lông, khớp nối. - Ngành điện – điện tử:
Nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, Đồng 2.0321 là vật liệu lý tưởng để sản xuất đầu nối, tiếp điểm điện, thanh cái nhỏ và các bộ phận chịu nhiệt. - Ngành cấp nước và thiết bị y tế:
Không chứa chì, nên Đồng 2.0321 phù hợp cho van, vòi, khớp nối trong hệ thống nước sạch, và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước uống hoặc thực phẩm. - Ngành ô tô – máy móc:
Được dùng trong các vòng bi trượt, đệm, bánh răng nhỏ nhờ độ bền mỏi và khả năng làm việc ổn định trong môi trường biến đổi nhiệt độ.
5. Tải bảng giá Đồng 2.0321 mới nhất
Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.0321 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:
🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.
🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.
🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.
👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440
👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO