Đồng 2.0291 là gì? So sánh Đồng 2.0291 và Đồng 2.0280

Đồng 2.0291 là gì? So sánh Đồng 2.0291 và Đồng 2.0280

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.03 Tăng độ bền, chống oxy hóa nhẹ.
Asen (As) ≤ 0.08 Chống ăn mòn, ổn định cấu trúc hạt.
Đồng (Cu) 62.5 – 66.0 Chủ đạo mang lại tính dẫn điện, dẫn nhiệt cao.
Sắt (Fe) ≤ 0.70 Tăng cường độ, cải thiện độ bền kéo.
Mangan (Mn) ≤ 0.10 Cải thiện độ cứng và chống mài mòn.
Niken (Ni) ≤ 0.80 Tăng khả năng chống ăn mòn, đóng vai trò phụ gia nâng cao tính cơ lý.
Các nguyên tố khác ≤ 1.80 Tạp chất không đáng kể, không ảnh hưởng lớn đến tính chất.
Phốt pho (P) ≤ 0.02 Khử oxy, tăng khả năng đúc.
Chì (Pb) 1.3 – 2.8 Tăng khả năng gia công, giảm ma sát khi cắt gọt.
Antimon (Sb) ≤ 0.05 Tăng độ cứng, tăng ổn định hóa học.
Silic (Si) ≤ 0.03 Tăng độ bền, cải thiện khả năng chống mài mòn.
Thiếc (Sn) ≤ 1.4 Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
Kẽm (Zn) Phần còn lại Đóng vai trò nền, giảm giá thành, tăng khả năng đúc.

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.0291 hợp kim đồng kẽm (CuZn cast alloy) có chứa chì, thuộc nhóm đồng thau đúc cải tiến. Với thành phần chì dao động từ 1.3 – 2.8%, vật liệu này sở hữu khả năng gia công cơ khí vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao, độ mài mòn thấp và dễ cắt gọt.

Ngoài ra, nhờ vào thành phần đồng từ 62.5 – 66.0%, kết hợp với các nguyên tố phụ như Sn, Fe, Ni, As, Đồng 2.0291 vẫn giữ được khả năng dẫn nhiệt, dẫn điện và chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng chịu tải vừa, tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.0291 so với Đồng 2.0280:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng gia công cao hơn: Nhờ thành phần Pb 1.3 – 2.8%, phù hợp tiện – khoan chính xác Hàm lượng chì cao hơn có thể hạn chế sử dụng trong ngành thực phẩm hoặc nước uống
Độ bền và tính ổn định tốt hơn: Nhờ có thêm các nguyên tố phụ như Sn, Sb, Ni Giá thành thường cao hơn do hợp kim hóa phức tạp
Khả năng chống mài mòn tốt: Phù hợp trong môi trường ma sát cao Khả năng uốn nguội kém hơn so với Đồng 2.0280
Tính đúc tốt: Nhờ có P và Pb, dễ tạo hình trong khuôn đúc Dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn nhẹ so với Đồng 2.0280

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.0280 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chế tạo chính xác: Đồng 2.0291 được sử dụng để sản xuất bạc đạn, vòng bi, bánh răng, ổ trượt nhờ tính năng chống mài mòn và dễ gia công.
  • Ngành điện – điện tử: Dù không dẫn điện mạnh bằng Đồng 2.0280, nhưng Đồng 2.0291 vẫn đảm bảo cho các phụ kiện dẫn điện không đòi hỏi dòng cao và chịu ăn mòn tốt hơn.
  • Ngành sản xuất van, phụ kiện áp lực: Thành phần chì giúp Đồng 2.0291 chịu lực cắt tốt, thích hợp chế tạo van điều áp, phụ kiện ống ren, đầu nối xoay.
  • Ngành xây dựng & trang trí: Với màu sắc vàng óng đặc trưng của đồng thau và dễ đánh bóng, Đồng 2.0291 dùng làm phụ kiện nội thất, tay nắm, bản lề, khóa cửa có độ chính xác cao.
  • Ngành công nghiệp đúc: Đây là vật liệu tiêu chuẩn trong đúc chi tiết phức tạp, như vỏ bơm, vỏ bánh xe răng, thân bộ truyền động, nhờ khả năng điền đầy khuôn tốt và giảm nứt nguội.

5. Tải bảng giá Đồng 2.0291 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.0291 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP

    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.1160 là gì? So sánh Đồng 2.1160 và Đồng 2.0090

    Đồng 2.1160 là gì? So sánh Đồng 2.1160 và Đồng 2.0090 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn42PbAl là gì? So sánh Đồng CuZn42PbAl và Đồng CuZn43Pb2Al

    Đồng CuZn42PbAl là gì? So sánh Đồng CuZn42PbAl và Đồng CuZn43Pb2Al 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.1183 là gì? So sánh Đồng 2.1183 và Đồng 2.1177

    Đồng 2.1183 là gì? So sánh Đồng 2.1183 và Đồng 2.1177 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuSn6 là gì? So sánh Đồng CuSn6 và Đồng CuSn8

    Đồng CuSn6 là gì? So sánh Đồng CuSn6 và Đồng CuSn8 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C27400 là gì? So sánh Đồng C27400 và Đồng C28000

    Đồng C27400 là gì? So sánh Đồng C27400 và Đồng C28000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuCo2Be là gì? So sánh Đồng CuCo2Be và Đồng CuBe2

    Đồng CuCo2Be là gì? So sánh Đồng CuCo2Be và Đồng CuBe2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl8Fe3 là gì? So sánh Đồng CuAl8Fe3 và Đồng CuAl10Fe1

    Đồng CuAl8Fe3 là gì? So sánh Đồng CuAl8Fe3 và Đồng CuAl10Fe1 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo