Đồng 2.0280 là gì? So sánh Đồng 2.0280 và Đồng 2.0265

Đồng 2.0280 là gì? So sánh Đồng 2.0280 và Đồng 2.0265

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 170 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 280 – 530 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 5%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 55 – 160
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 55 – 165
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 95.1 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 118 – 121.1 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376 – 376.8 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.064 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 902 – 940 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 35.3 – 39.7 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Tăng độ cứng và cải thiện khả năng chống oxy hóa.
Đồng (Cu) 66.0 – 68.5 Cốt lõi của hợp kim, mang lại tính dẫn điện, dẫn nhiệt.
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng cường độ và độ bền kéo.
Niken (Ni) ≤ 0.2 Tăng khả năng chống ăn mòn.
Chì (Pb) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng gia công cơ khí.
Thiếc (Sn) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Kẽm (Zn) Còn lại Gia tăng độ cứng và giảm giá thành.

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.0280 là hợp kim đồng – kẽm chất lượng cao (Copper zinc alloy), thuộc nhóm đồng thau không chứa nguyên tố hợp kim phụ. Với thành phần đồng từ 66.0 – 68.5%, phần còn lại là kẽm và một lượng rất nhỏ các nguyên tố như Fe, Ni, Sn, vật liệu này cho phép sản xuất các chi tiết chính xác có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Đặc biệt, Đồng 2.0280 có khả năng gia công nguội tốt, độ cứng và độ bền cao hơn so với Đồng 2.0265, đồng thời vẫn giữ được tính ổn định về dẫn nhiệt và dẫn điện. Nhờ vậy, nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các ngành như điện tử, ô tô, và cơ khí chính xác.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.0280 so với Đồng 2.0265:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo cao hơn: 280–530 MPa Độ giãn dài thấp hơn: chỉ ≥ 5%
Giới hạn chảy lớn hơn: ≥ 170 MPa Dẫn nhiệt thấp hơn nhẹ so với 2.0265
Khả năng định hình nguội tốt hơn Khả năng uốn cong kém hơn khi cần biến dạng lớn
Độ cứng cao hơn: Brinell & Vickers Giá thành có thể cao hơn tùy lô sản xuất

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.0265 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử: Nhờ độ dẫn điện và độ cứng cao, Đồng 2.0280 thường được sử dụng để sản xuất các linh kiện tiếp xúc điện, đầu nối, tiếp điểm và cọc đấu nối.
  • Ngành cơ khí chính xác: Đồng 2.0280 là lựa chọn tốt cho sản xuất bánh răng nhỏ, vòng đệm, ống dẫn, trục truyền lực nhẹ nhờ tính định hình tốt và độ bền kéo cao.
  • Ngành thiết bị công nghiệp: Vật liệu này được dùng để chế tạo bộ phận dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện áp lực trung bình.
  • Ngành nội thất & trang trí: Với màu sắc sáng, dễ đánh bóng và định hình, Đồng 2.0280 phù hợp để làm tay nắm cửa, đồ décor kim loại, khung tranh và vật liệu kiến trúc.
  • Ngành hàng không và ô tô: Một số chi tiết máy yêu cầu độ bền và ổn định cao như bạc lót, ống dẫn khí và phụ tùng hệ thống làm mát cũng sử dụng Đồng 2.0280.

5. Tải bảng giá Đồng 2.0280 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.0280 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng 2.1293 là gì? So sánh Đồng 2.1293 và Đồng 2.1203

    Đồng 2.1293 là gì? So sánh Đồng 2.1293 và Đồng 2.1203 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuBe2 là gì? So sánh Đồng CuBe2 và Đồng CuBe1.7

    Đồng CuBe2 là gì? So sánh Đồng CuBe2 và Đồng CuBe1.7 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0261 là gì? So sánh Đồng 2.0261 và Đồng 2.0250

    Đồng 2.0261 là gì? So sánh Đồng 2.0261 và Đồng 2.0250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW306G là gì? So sánh Đồng CW306G và Đồng CW307G

    Đồng CW306G là gì? So sánh Đồng CW306G và Đồng CW307G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N

    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là gì? So sánh Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi và Đồng CuZn37Pb1Sn1

    Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là gì? So sánh Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi và Đồng CuZn37Pb1Sn1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW624N là gì? So sánh Đồng CW624N và Đồng CW621N

    Đồng CW624N là gì? So sánh Đồng CW624N và Đồng CW621N 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo