Đồng 2.0265 là gì? So sánh Đồng 2.0265 và Đồng 2.0261

Đồng 2.0265 là gì? So sánh Đồng 2.0265 và Đồng 2.0261

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) ≥ 110 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 250 – 520 MPa
Độ giãn dài A (Elongation A) ≥ 8 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness HB) 55 – 150
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness HV) 55 – 160
Kích thước hạt (Grain Size) ≥ 0.015 mm
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 97.1 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 121 – 121.1 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376 – 377 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.059 – 0.078 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 910 – 965 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 36.3 – 40.7 GPa

2. Thành phần chính 

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Ổn định cấu trúc tinh thể, tăng khả năng chống oxi hóa
Đồng (Cu) 69.0 – 71.0 Tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt, quyết định tính chất cơ bản hợp kim
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng độ cứng, cải thiện khả năng chịu mài mòn
Niken (Ni) ≤ 0.2 Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn
Chì (Pb) ≤ 0.05 Tăng khả năng gia công, giảm ma sát khi cắt gọt
Thiếc (Sn) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng chịu mỏi và độ bền
Các nguyên tố khác ≤ 0.1 Không đáng kể, kiểm soát ở mức giới hạn
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tăng độ bền kéo, giảm giá thành hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.0265 hợp kim đồng kẽm hai thành phần (Copper zinc alloy) có tỷ lệ kẽm cao (gần 30%), giúp gia tăng độ bền kéo lên đến 520 MPa và vẫn duy trì được khả năng gia công tốt trong điều kiện nguội. Sản phẩm có màu sắc sáng, thẩm mỹ, khả năng chống ăn mòn khí quyển, dễ hàn và dễ tạo hình bằng cán nguội. Với độ dẫn nhiệt và điện vừa phải, Đồng 2.0265 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí chính xác, linh kiện kỹ thuật và trang trí công nghiệp.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.0265 so với Đồng 2.0261:

Ưu điểm Nhược điểm
Tỷ lệ kẽm cao hơn, tăng độ cứng và độ bền kéo tối đa Giới hạn chảy thấp hơn (≥ 110 MPa so với ≥ 160 MPa)
Khả năng định hình nguội tốt hơn Độ dẫn điện thấp hơn so với Đồng 2.0261
Màu sắc sáng, đẹp, phù hợp trang trí Không phù hợp cho ứng dụng yêu cầu độ giãn dài cao
Chống ăn mòn khí quyển tốt Không tối ưu cho môi trường hóa chất mạnh

Đồng 2.0261 có tỷ lệ đồng cao hơn một chút nên dẫn điện tốt hơn và giới hạn chảy cao hơn, thích hợp với các ứng dụng cần khả năng chịu tải ổn định và yêu cầu về độ dẻo vừa phải.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.0261 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Công nghiệp cơ khí chính xác: Đồng 2.0265 được sử dụng trong chế tạo linh kiện nhỏ, bánh răng, ổ trượt, nhờ độ cứng và khả năng định hình nguội tốt
  • Trang trí nội ngoại thất: Màu sắc sáng của Đồng 2.0265 phù hợp để làm tay nắm cửa, viền trang trí, thiết bị nghệ thuật kim loại
  • Ngành ô tô: Đồng 2.0265 dùng để sản xuất đầu nối, đệm, phụ kiện dẫn điện cơ khí vì có độ bền cơ học và khả năng dẫn điện ổn định
  • Kỹ thuật điện: Ứng dụng trong bảng mạch, chân cắm tiếp xúc, vì giá thành hợp lý và độ bền điện cơ cao

5. Tải bảng giá Đồng 2.0265 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.0265 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW720R là gì? So sánh Đồng CW720R và Đồng CW723R

    Đồng CW720R là gì? So sánh Đồng CW720R và Đồng CW723R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi18Zn27 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn27 và Đồng CuNi18Zn20

    Đồng CuNi18Zn27 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn27 và Đồng CuNi18Zn20 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW111C là gì? So sánh Đồng CW111C và Đồng CW112C

    Đồng CW111C là gì? So sánh Đồng CW111C và Đồng CW112C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C72500 là gì? So sánh Đồng C72500 và Đồng C70250

    Đồng C72500 là gì? So sánh Đồng C72500 và Đồng C70250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0261 là gì? So sánh Đồng 2.0261 và Đồng 2.0250

    Đồng 2.0261 là gì? So sánh Đồng 2.0261 và Đồng 2.0250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn36Pb1.5 là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb1.5 và Đồng CuZn36Pb3

    Đồng CuZn36Pb1.5 là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb1.5 và Đồng CuZn36Pb3 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW504L là gì? So sánh Đồng CW504L và Đồng CW505L

    Đồng CW504L là gì? So sánh Đồng CW504L và Đồng CW505L 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo