Đồng 2.0220 là gì? So sánh Đồng 2.0220 và Đồng 2.0230

Đồng 2.0220 là gì? So sánh Đồng 2.0220 và Đồng 2.0230

1. Tính chất cơ học 

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) 130 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 220 — 340 MPa
Độ giãn dài (Elongation A) 8 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness HB) 45 — 160
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness HV) 45 — 110
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 233.6 — 234 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 — 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.03 — 0.033 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1055 — 1070 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 44.1 — 46.6 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng 
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Ổn định cấu trúc, chống oxy hóa nhẹ
Đồng (Cu) 94.0 – 96.0 Thành phần chính, tạo tính dẫn điện, dẫn nhiệt vượt trội
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng độ cứng, kháng mài mòn nhẹ
Niken (Ni) ≤ 0.2 Tăng độ bền cơ học, ổn định nhiệt
Chì (Pb) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng gia công
Thiếc (Sn) ≤ 0.05 Tăng khả năng chống ăn mòn
Kẽm (Zn) Còn lại (Remainder) Tăng độ cứng, kiểm soát màu sắc, giảm chi phí sản xuất

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.0220hợp kim đồng-kẽm (Copper zinc alloy) thuộc nhóm đồng thau đỏ, không chứa nguyên tố hợp kim phụ quan trọng nào khác ngoài kẽm. Tỷ lệ đồng cao (94–96%) giúp hợp kim này sở hữu độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, trong khi lượng kẽm vừa phải giúp tăng độ cứng và cải thiện khả năng gia công. Với cấu trúc tinh thể đồng đều, Đồng 2.0220 có thể chịu lực cơ học vừa phải và khả năng biến dạng dẻo cao, thích hợp cho các sản phẩm đòi hỏi độ bền kết hợp với độ dẻo.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.0220 so với Đồng 2.0230:

Ưu điểm  Nhược điểm
Dẫn nhiệt cao hơn (233.6 W/m∙°C vs 188 W/m∙°C của 2.0230) Độ bền kéo thấp hơn (tối đa 340 MPa vs 650 MPa của 2.0230)
Độ dẻo cao hơn (≥ 8%, ổn định khi cán mỏng hoặc uốn) Chịu tải cơ học thấp hơn, không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tải cao
Gia công dễ hơn nhờ thành phần hợp kim đơn giản, ổn định Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với 2.0230
Chi phí sản xuất Đồng 2.0220 thấp hơn Không thích hợp với môi trường khắc nghiệt hoặc nhiệt độ cao liên tục

Đồng 2.0230 là hợp kim đồng thau với hàm lượng kẽm cao hơn (khoảng 10%), cho độ bền kéo vượt trội (lên đến 650 MPa), thích hợp với các ứng dụng đòi hỏi cường độ cơ học lớn, tuy nhiên độ dẫn nhiệt và dẫn điện lại kém hơn Đồng 2.0220.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.0230 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Công nghiệp điện – điện tử: Với độ dẫn điện tốt và độ dẻo cao, Đồng 2.0220 thích hợp làm dây dẫn, tiếp điểm điện, đầu nối, các chi tiết yêu cầu truyền tín hiệu ổn định.
  • Chế tạo cơ khí chính xác: Nhờ khả năng gia công dễ dàng, độ ổn định cao, Đồng 2.0220 được dùng để chế tạo bánh răng nhỏ, trục quay nhẹ, các bộ phận xoay không tải lớn.
  • Ngành chế tạo thiết bị y tế: Không chứa chì và thiếc vượt chuẩn, độ bền hóa học vừa phải, Đồng 2.0220 được dùng để sản xuất phụ kiện, đầu nối, tay cầm thiết bị y tế.
  • Trang trí nội thất và mỹ thuật: Màu sắc sáng, chống oxy hóa nhẹ, Đồng 2.0220 dễ dát mỏng giúp vật liệu này được ưa chuộng trong trang trí, làm tượng đồng, chi tiết nghệ thuật.

5. Tải bảng giá Đồng 2.0220 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.0220 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng 2.1189 là gì? So sánh Đồng 2.1189 và Đồng 2.1183

    Đồng 2.1189 là gì? So sánh Đồng 2.1189 và Đồng 2.1183 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L

    Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79860 là gì? So sánh Đồng C79860 và Đồng 79800

    Đồng C79860 là gì? So sánh Đồng C79860 và Đồng 79800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C46400 là gì? So sánh Đồng C46400 và Đồng C48200

    Đồng C46400 là gì? So sánh Đồng C46400 và Đồng C48200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn31Si là gì? So sánh Đồng CuZn31Si và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb

    Đồng CuZn31Si là gì? So sánh Đồng CuZn31Si và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb2 và Đồng CuZn40Pb1Al

    Đồng CuZn40Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb2 và Đồng CuZn40Pb1Al 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW108C là gì? So sánh Đồng CW108C và Đồng CW113C

    Đồng CW108C là gì? So sánh Đồng CW108C và Đồng CW113C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuCo2Be là gì? So sánh Đồng CuCo2Be và Đồng CuBe2

    Đồng CuCo2Be là gì? So sánh Đồng CuCo2Be và Đồng CuBe2 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo