Đồng 2.0070 là gì? So sánh Đồng 2.0070 và Đồng 2.0065

Đồng 2.0070 là gì? So sánh Đồng 2.0070 và Đồng 2.0065

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) 40 — 400 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 154.5 — 698.2 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation) ≥ 1 %
Năng lượng va đập (Impact Energy) 35.5 — 131.9 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 45 — 120
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 40 — 65
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Mô đun cắt (Shear Modulus) 48 — 69 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Hệ số giãn nở nhiệt (CTE) 17 × 10⁻⁶ /°C
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.179 Ω∙mm²/m

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) ≥ 99.9000 Chủ yếu quyết định tính dẫn điện, dẫn nhiệt cao
Phốt pho (P) 0.0030 Tăng tính chống oxy hóa, cải thiện độ bền

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.0070 là một loại đồng kỹ thuật có độ tinh khiết rất cao, với thành phần Đồng ≥ 99.9%Phốt pho cực nhỏ (~0.003%). Đặc điểm cấu tạo này giúp vật liệu đạt được khả năng dẫn điện tốt, chống oxy hóa và hiệu suất ổn định khi gia công.

Khả năng kéo dài tốt, độ bền cơ học linh hoạt, cùng với điện trở suất thấp, giúp Đồng 2.0070 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết và hiệu năng điện cao, như trong thiết bị điện tử, viễn thông, hoặc hệ thống năng lượng mặt trời.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.0070 so với Đồng 2.0065:

Ưu điểm Nhược điểm
Điện trở suất cao hơn giúp kiểm soát dòng trong ứng dụng đặc biệt tốt hơn Điện trở suất cao hơn nên không phù hợp với yêu cầu dẫn điện siêu cao
Khả năng chịu ăn mòn tốt hơn nhờ lượng nhỏ Phốt pho Giới hạn chảy thấp hơn ở ngưỡng thấp nhất (40 MPa) so với Đồng 2.0065 (54.5 MPa)
Gia công dễ, bề mặt sạch hơn trong quá trình hàn Không phù hợp với ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết tuyệt đối (như chân chip)

Đồng 2.0065 là loại đồng oxy hóa thấp với hàm lượng Oxy từ 0.0050 – 0.0400%, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện rất cao và truyền tải năng lượng hiệu quả.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.0065 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp điện – điện tử: Nhờ điện trở suất thấp và độ dẫn điện ổn định, Đồng 2.0070 được dùng trong cuộn dây cảm ứng, đầu nối, bảng mạch in, hoặc thiết bị truyền tín hiệu cao tần.
  • Ngành năng lượng tái tạo: Trong pin mặt trời hoặc máy phát điện gió, Đồng 2.0070 hỗ trợ truyền tải năng lượng ổn định với khả năng chống oxy hóa tốt.
  • Ngành viễn thông: Các thiết bị truyền dẫn cao tần yêu cầu vật liệu có đặc tính điện ổn định, và Đồng 2.0070 đáp ứng rất tốt.
  • Gia công chính xác: Với bề mặt sạch, phù hợp cho hàn vi mô, linh kiện cắm thủ công, thiết bị đo lường.

5. Tải bảng giá Đồng 2.0070 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.0070 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW103C là gì? So sánh Đồng CW103C và Đồng CW104C

    Đồng CW103C là gì? So sánh Đồng CW103C và Đồng CW104C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuTeP là gì? So sánh Đồng CuTeP và Đồng CuZr

    Đồng CuTeP là gì? So sánh Đồng CuTeP và Đồng CuZr 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R

    Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW118C là gì? So sánh Đồng CW118C và Đồng CW120C

    Đồng CW118C là gì? So sánh Đồng CW118C và Đồng CW120C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? So sánh Đồng CuAl10Ni5Fe4 và Đồng CuAl9Ni3Fe2

    Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? So sánh Đồng CuAl10Ni5Fe4 và Đồng CuAl9Ni3Fe2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW013A

    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW008A 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo