Inox SUS304N2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox SUS304N2 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp tại Nhật Bản. Các tiêu chuẩn này được điều phối bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards Committee – JISC) và do Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản (Japanese Standards Association – JSA) xuất bản.
Inox SUS304N2 được cải tiến từ dòng Inox SUS304 với sự bổ sung Nitơ (N) và một lượng nhỏ Niobi (Nb). Các thành phần này giúp gia tăng độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và duy trì tính ổn định ở các môi trường làm việc khắc nghiệt. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường hóa chất hoặc nhiệt độ cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C | Tối đa 0.08 | Tăng độ cứng nhưng duy trì tính chống ăn mòn ở mức tốt. |
Si | Tối đa 1.0 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và giảm nguy cơ oxy hóa. |
Mn | Tối đa 2.5 | Gia tăng độ bền kéo và cải thiện tính dẻo dai. |
P | Tối đa 0.045 | Hỗ trợ quá trình gia công nhưng nếu cao quá sẽ giảm độ bền. |
S | Tối đa 0.03 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng quá mức sẽ ảnh hưởng tới độ bền. |
Ni | 7.5 – 10.5 | Duy trì cấu trúc Austenitic, tăng cường khả năng chống ăn mòn. |
Cr | 18.0 – 20.0 | Cung cấp khả năng chống oxy hóa và bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn. |
N | 0.15 – 0.3 | Tăng độ bền cơ học, giảm thiểu độ dày mà vẫn duy trì hiệu suất tốt. |
Nb | Tối đa 0.15 | Tăng cường khả năng chịu nhiệt và giảm hiện tượng rạn nứt. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 345 | 690 | 35 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
SUS304N2 Hot-rolled | 248 | – | 100 | 260 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tốt nhờ hàm lượng cao Cr và Ni. | Giá thành cao, không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp. |
Độ bền cơ học cao, giúp giảm độ dày của sản phẩm mà vẫn đảm bảo hiệu suất. | Khó gia công hơn so với inox thông thường do độ cứng cao. |
Chịu nhiệt và chịu hóa chất tốt, phù hợp trong môi trường khắc nghiệt. | Không phù hợp trong môi trường có clorua cao, dễ bị nứt do ăn mòn. |
6. Ứng dụng
Ngành công nghiệp dầu khí:
Sử dụng trong các đường ống, van, và các thiết bị cần khả năng chịu áp lực cao.
Ngành hóa chất:
Dùng làm bình chứa, đường ống hóa chất, hoặc các thiết bị trong môi trường ăn mòn.
Ngành hàng không:
Sử dụng trong các bộ phận máy bay, động cơ phản lực, hoặc các cấu kiện cần độ bền cao.
Ngành năng lượng:
Sản xuất bình áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt, và các thiết bị làm việc ở nhiệt độ cao.
Ngành y tế:
Làm dụng cụ y khoa hoặc các thiết bị trong môi trường đòi hỏi tính kháng khuẩn và không bị ăn mòn.
Ngành xây dựng:
Sử dụng trong lan can, kết cấu chịu lực, hoặc các công trình ở ven biển nhờ khả năng chống oxy hóa tốt.
7. Kết luận
Inox SUS304N2 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu quả sử dụng, cần cân nhắc chi phí và điều kiện môi trường phù hợp. Loại inox này đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, chống ăn mòn, và khả năng chịu nhiệt.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO