Inox X6CrNiMoB17-12-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox X6CrNiMoB17-12-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox X6CrNiMoB17-12-2 là thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10088 của châu Âu. Với sự kết hợp của các nguyên tố như molybdenum và boron, loại inox này được tối ưu hóa để chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là axit và nước biển, đồng thời duy trì độ cứng cao.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Crom (Cr) 17.0 – 19.0% Tăng khả năng chống ăn mòn và giúp thép bền trong môi trường oxy hóa.
Niken (Ni) 12.0 – 14.0% Cải thiện tính dẻo dai, khả năng chịu nhiệt và duy trì cấu trúc ổn định.
Molybdenum (Mo) 2.0 – 3.0% Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và nước biển.
Boron (B) 0.005 – 0.03% Tăng cường độ bền, khả năng chịu mài mòn và cải thiện độ cứng.
Carbon (C) ≤ 0.03% Giúp duy trì độ bền cơ học và ổn định ở nhiệt độ cao.

3. Đặc tính nổi bật

Inox X6CrNiMoB17-12-2 nổi bật với những tính chất vượt trội như:

  • Khả năng chống ăn mòn ưu việt:
    Chống chịu tốt trong các môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt là axit sulfuric và nước biển.
  • Chịu nhiệt tốt:
    Đạt hiệu suất ổn định ở nhiệt độ lên đến 900°C, lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
  • Độ cứng và độ bền cao:
    Với độ cứng HRB ~100-110, vật liệu này đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Gia công và hàn dễ dàng:
    Dù độ cứng cao, inox này vẫn giữ được tính linh hoạt khi gia công và hàn, giúp tạo ra các sản phẩm đa dạng.

4. Bảng so sánh với Inox 410 và Inox 430

Tính chất X6CrNiMoB17-12-2 Inox 410 Inox 430
Cấu trúc tinh thể Austenitic Martensitic Ferritic
Độ cứng HRB ~100-110 95 HRB / 22 HRC (có thể tôi đạt 45-50 HRC) 88 HRB
Độ dẻo dai Tốt, linh hoạt Thấp, dễ bị nứt gãy khi có tác động mạnh Tốt, dễ gia công và uốn cong
Khả năng chống ăn mòn Tuyệt vời trong môi trường axit và nước biển Tốt trong môi trường khô Tốt trong môi trường ẩm, kém trong môi trường muối hoặc axit mạnh
Chịu nhiệt Rất tốt, lên đến 900°C Lên đến 600°C Lên đến 815°C
Tính từ tính Không Có, mạnh

5. Ứng dụng

Inox X6CrNiMoB17-12-2 có nhiều ứng dụng nổi bật, bao gồm:

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Sản xuất các thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa axit và máy móc trong môi trường ăn mòn mạnh.
  • Ngành hàng hải:
    Chế tạo các bộ phận tàu biển, thiết bị dưới nước do khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước mặn.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    Dùng trong sản xuất các bồn chứa thực phẩm và thiết bị xử lý chất lỏng.
  • Ngành xây dựng:
    Sử dụng trong các cấu kiện chịu lực và nhiệt cao, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.

6. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit và nước biển. Giá thành cao hơn so với các loại inox thông dụng.
Chịu nhiệt tốt lên đến 900°C. Khả năng chịu lực không cao bằng inox Martensitic.
Độ bền và độ cứng cao. Yêu cầu kỹ thuật cao trong quá trình gia công.

7. Lưu ý khi sử dụng

  • Hạn chế tiếp xúc với môi trường chứa nồng độ clorua cao để tránh nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
  • Thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài.

8. Kết luận

Inox X6CrNiMoB17-12-2 là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt. Sự kết hợp của các nguyên tố đặc biệt giúp loại inox này phù hợp với nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4571 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4571 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Thép không gỉ là gì? Nguồn gốc, cấu tạo và ứng dụng của Thép không gỉ

    Thép không gỉ là gì? Nguồn gốc, cấu tạo và ứng dụng của Thép không [...]

    Inox SUS420J2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS420J2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 201L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 201L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 316S31 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 316S31 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS302 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS302 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X5CrNiMo17-12-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X5CrNiMo17-12-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo