Inox 1.4818 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 1.4818, thuộc dòng thép không gỉ austenitic, là loại inox được thiết kế để chịu nhiệt độ cao và chống oxit hóa mạnh mẽ. Sản phẩm này tuân theo tiêu chuẩn EN 10088-1, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng vận hành bền bỉ ở điều kiện khắc nghiệt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
---|---|---|
Crom (Cr) | 25.0 – 28.0% | Cung cấp khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt. |
Niken (Ni) | 20.0 – 22.0% | Tăng cường độ bền và chịu nhiệt. |
Silic (Si) | ≤ 1.5% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | Hỗ trợ cải thiện tính gia công và khả năng chống ăn mòn. |
Carbon (C) | ≤ 0.08% | Giảm khả năng ăn mòn trong môi trường axit. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03% | Giảm nguy cơ nứt giòn trong quá trình gia công. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045% | Tăng khả năng chịu mài mòn. |
3. Đặc tính nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội:
Inox 1.4818 có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 1.150°C, giúp nó thích hợp với các ứng dụng trong môi trường cực kỳ nóng. - Chống oxy hóa mạnh:
Với hàm lượng Crom và Silic cao, loại inox này chống lại quá trình oxy hóa, ngay cả khi tiếp xúc liên tục với không khí ở nhiệt độ cao. - Tính ổn định cơ học tốt:
Hàm lượng Niken giúp tăng cường độ dẻo và độ bền, đảm bảo inox không dễ bị nứt hoặc biến dạng. - Dễ gia công và hàn:
Cấu trúc austenitic mang lại khả năng gia công và hàn dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng.
4. Bảng so sánh với inox 410 và inox 430
Tính chất | Inox 1.4818 | Inox 410 | Inox 430 |
---|---|---|---|
Cấu trúc tinh thể | Austenitic | Martensitic | Ferritic |
Độ cứng | HRB ~95 | 95 HRB / 22 HRC (thường được tôi để đạt độ cứng cao khoảng 45-50 HRC) | 88 HRB |
Độ dẻo dai | Tốt, dễ gia công và hàn | Thấp, dễ nứt hoặc gãy khi chịu tác động mạnh | Tốt, dễ gia công và uốn cong |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc trong nhiệt độ cao và môi trường axit mạnh | Tốt trong môi trường khô, kém trong môi trường muối hoặc axit | Tốt trong môi trường ẩm và kiềm, kém trong môi trường muối hoặc axit mạnh |
Chịu nhiệt | Lên đến 1.150°C | Lên đến 600°C | Lên đến 815°C |
Tính từ tính | Không | Có, mạnh | Có |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt:
Sản xuất lò đốt, bộ trao đổi nhiệt, và thiết bị chịu nhiệt độ cao. - Ngành hóa chất:
Dùng trong các bể chứa hóa chất và hệ thống vận hành ở nhiệt độ cao. - Ngành thực phẩm:
Sản xuất lò nướng công nghiệp, dụng cụ chế biến thực phẩm chịu nhiệt. - Ngành dầu khí:
Ứng dụng trong các đường ống chịu áp lực và các thiết bị chống oxit hóa mạnh.
6. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Chịu nhiệt tốt, hoạt động bền bỉ ở nhiệt độ cao. | Giá thành cao hơn so với inox thông thường. |
Khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ và ăn mòn tốt. | Không tối ưu trong môi trường nước biển. |
Tính dẻo và dễ hàn, phù hợp cho gia công phức tạp. | Đòi hỏi bảo trì định kỳ trong môi trường khắc nghiệt. |
7. Lưu ý khi sử dụng
- Đảm bảo bảo trì thường xuyên để duy trì hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt.
- Hạn chế tiếp xúc với môi trường chứa muối hoặc nước biển.
8. Kết luận
Inox 1.4818 là một loại thép không gỉ chuyên biệt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxit hóa xuất sắc. Với ưu điểm vượt trội, loại inox này đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO