Inox Sanicro 28 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox Sanicro 28 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox Sanicro 28, hay còn gọi là Alloy 28, là một loại thép không gỉ siêu hợp kim (superalloy) thuộc nhóm Austenitic, được phát triển bởi hãng Outokumpu. Loại inox này nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như axit và các môi trường chứa clorua.

2. Thành phần hóa học và cấu trúc

Thành phần hóa học của Sanicro 28 bao gồm:

  • Crom (Cr): 27-30% – Cung cấp khả năng chống ăn mòn cơ bản.
  • Niken (Ni): 31-34% – Tăng cường tính chống ăn mòn và độ bền.
  • Molypden (Mo): 3-4% – Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit sulfuric và clorua.
  • Mangan (Mn): 2-4% – Tăng cường tính cơ học và khả năng chống ăn mòn trong môi trường kiềm.
  • Nitơ (N): – Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Carbon (C): Hàm lượng thấp – Duy trì tính chống ăn mòn.

Cấu trúc tinh thể của Sanicro 28 là Austenite, mang lại tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tốt.

3. Đặc tính nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường axit, clorua, và các môi trường khắc nghiệt khác.
  • Chịu nhiệt tốt: Giữ được tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Độ bền cao: Chịu được tải trọng và ứng suất lớn.
  • Dẻo dai: Khả năng biến dạng lớn trước khi bị phá hủy.
  • Không từ tính: Tính chất này hữu ích trong một số ứng dụng.

4. Bảng so sánh với Inox 410 và 430

Tính chất Inox 410 (Martensite) Inox 430 (Ferrite) Inox Sanicro 28 (Austenite)
Cấu trúc tinh thể Martensite Ferrite Austenite
Độ cứng Cao Trung bình Trung bình
Độ dẻo dai Thấp Trung bình Cao
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Tốt Xuất sắc
Chịu nhiệt Tốt Tốt Tốt
Từ tính Không

5. Ứng dụng

  • Ngành hóa chất: Thiết bị xử lý hóa chất, đường ống, van.
  • Ngành dầu khí: Thiết bị khoan, đường ống, hệ thống lọc.
  • Công nghiệp chế biến thực phẩm: Thiết bị tiếp xúc với thực phẩm, đường ống.
  • Năng lượng: Bộ phận trong nhà máy điện, thiết bị xử lý nước biển.
  • Xử lý nước thải: Thiết bị tiếp xúc với hóa chất.

6. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn vượt trội Giá thành cao
Chịu nhiệt tốt Khó gia công hơn so với các loại inox thông thường
Độ bền cao
Dẻo dai

7. Lưu ý khi sử dụng

  • Gia công: Cần thiết bị và kỹ thuật chuyên dụng để gia công.
  • Hàn: Yêu cầu kỹ thuật hàn cao để đảm bảo chất lượng mối hàn.
  • Làm sạch: Nên làm sạch bề mặt trước khi sử dụng để đảm bảo vệ sinh và tăng tuổi thọ.

8. Kết luận

Inox Sanicro 28 là một loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, giá thành cao và yêu cầu kỹ thuật cao trong gia công là những hạn chế cần cân nhắc.

Inox 317S12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 317S12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 253 MA là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 253 MA là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 1.4432 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 1.4432 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 1.4547 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 1.4547 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox SUS316J11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox SUS316J11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 316S31 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 316S31 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox AISI 304 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox AISI 304 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo