Đồng 2.0261 là gì? So sánh Đồng 2.0261 và Đồng 2.0250
1. Tính chất cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) | ≥ 160 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 270 — 784 MPa |
Độ giãn dài A (Elongation) | ≥ 8 % |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) | 55 — 150 HB |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) | 55 — 160 HV |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 97.1 — 150 GPa |
Khối lượng riêng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 121.151 W/(m∙°C) |
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) | 376.8 J/(kg∙°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 0.062 — 0.078 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temp) | 910 — 965 °C |
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) | 36.3 — 40.7 GPa |
2. Thành phần chính
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Nhôm (Al) | ≤ 0.02 | Tăng độ bền, ổn định oxi hóa |
Đồng (Cu) | 71.0 – 73.0 | Kim loại nền chính, dẫn điện và nhiệt tốt |
Sắt (Fe) | ≤ 0.05 | Tăng độ bền cơ học |
Niken (Ni) | ≤ 0.2 | Tăng khả năng chống ăn mòn |
Tạp chất khác (Others) | ≤ 0.1 | Không đáng kể |
Chì (Pb) | ≤ 0.05 | Tăng khả năng gia công cắt gọt |
Thiếc (Sn) | ≤ 0.05 | Tăng độ cứng, cải thiện khả năng chống ăn mòn |
Kẽm (Zn) | Phần còn lại | Tăng độ cứng, giảm chi phí |
3. Đặc tính nổi bật
Đồng 2.0261 là hợp kim đồng thau hai thành phần (Cu-Zn), với hàm lượng kẽm cao hơn so với Đồng 2.0250, giúp đạt được độ bền kéo lên đến 784 MPa. Hợp kim này có khả năng gia công nguội xuất sắc, đồng thời vẫn duy trì được độ dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp. Nhờ cấu trúc vi mô ổn định, Đồng 2.0261 phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng cơ học vừa phải mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ kim loại.
Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.0261 so với Đồng 2.0250:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền kéo cao hơn (784 MPa so với 490 MPa) | Độ giãn dài thấp hơn (8% so với ≥12%) |
Chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp | Dẫn nhiệt thấp hơn so với Đồng 2.0250 |
Khả năng cán nguội tốt, dễ định hình | Giảm tính dẻo khi uốn ở góc hẹp |
Giá thành hợp lý cho các ứng dụng chịu lực vừa phải | Không phù hợp cho môi trường axit hoặc ăn mòn mạnh |
Bên cạnh đó, Đồng 2.0250 là hợp kim đồng thau với hàm lượng đồng cao hơn (79–81%), mang lại khả năng dẫn nhiệt tốt hơn (lên đến 140 W/m·°C) và độ giãn dài lớn hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính dẻo và truyền nhiệt hiệu quả.
👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.0250 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.
4. Ứng dụng
Đồng 2.0261 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ sự cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công:
- Ngành cơ khí chế tạo: Dùng trong bánh răng, trục quay, ống dẫn cơ khí nhờ độ cứng và bền kéo cao.
- Ngành điện – điện tử: Đồng 2.0261 thích hợp cho tiếp điểm, vỏ đầu nối, ống dẫn điện, với độ dẫn điện tốt và độ cứng ổn định.
- Trang trí nội thất – xây dựng: Với màu sắc đồng vàng sáng, Đồng 2.0261 thường dùng làm tay vịn, bản lề, viền kim loại trang trí.
- Ngành ô tô – hàng không: Ứng dụng cho các chi tiết kết cấu, linh kiện kim loại nhẹ, nhờ tỷ trọng ổn định và dễ gia công.
5. Tải bảng giá Đồng 2.0261 mới nhất
Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.0261 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:
🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.
🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.
🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.
👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440
👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO