Đồng 2.0250 là gì? So sánh Đồng 2.0250 và Đồng 2.0240

Đồng 2.0250 là gì? So sánh Đồng 2.0250 và Đồng 2.0240

1. Tính chất cơ học 

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 150 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 270 – 490 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation) ≥ 12 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 55 – 145 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 55 – 155 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Mô đun trượt (Shear Modulus) 43 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 138 – 140.13 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 375 – 376.8 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.054 – 0.064 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 970 – 1010 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 40.7 – 43.1 GPa

2. Thành phần chính 

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Tăng khả năng chống oxy hóa, cải thiện độ bền và tính ổn định
Đồng (Cu) 79.0 – 81.0 Thành phần chính, quyết định độ dẫn điện, dẫn nhiệt và cơ tính
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng độ cứng nhẹ, cần kiểm soát để không ảnh hưởng đến tính dẻo
Niken (Ni) ≤ 0.2 Gia tăng độ bền cơ học, cải thiện khả năng chống mài mòn
Chì (Pb) ≤ 0.05 Hỗ trợ gia công, cải thiện độ trượt nhưng ảnh hưởng đến độ tinh khiết
Thiếc (Sn) ≤ 0.05 Chống ăn mòn, tăng tuổi thọ hợp kim trong môi trường ẩm
Tạp chất khác ≤ 0.1 Giữ ở mức thấp để ổn định cấu trúc và đảm bảo tính chất vật liệu
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tăng độ cứng và cải thiện độ bền kéo, giảm giá thành sản phẩm

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.0250 là một hợp kim đồng-kẽm không chứa các nguyên tố hợp kim bổ sung (Copper zinc alloy without further alloying elements) , mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa tính dẫn điện – dẫn nhiệt – độ bền cơ học. Với tỷ lệ đồng cao (79 – 81%), Đồng 2.0250 sở hữu tính dẻo và khả năng định hình vượt trội hơn so với Đồng 2.0240. Đây là lý do vì sao Đồng 2.0250 rất được ưa chuộng trong các ứng dụng dập nguội, kéo dây, cán tấm.

Ngoài ra, Đồng 2.0250giới hạn chảy ≥ 150 MPa, độ giãn dài ≥ 12%, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần chịu biến dạng nhưng không bị nứt gãy. Nhờ khả năng dẫn nhiệt tốt (~140 W/m·°C)độ cứng cao (tối đa 155 HV), vật liệu này còn phù hợp cho các ứng dụng truyền nhiệt, kháng mài mòn cơ bản.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.0250 so với Đồng 2.0240:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ giãn dài cao hơn (≥ 12% so với ≥ 5% của Đồng 2.0240) Dẫn nhiệt kém hơn một chút (140 W/m·°C so với 160)
Gia công nguội tốt hơn, phù hợp cho dập, kéo, uốn Không cứng bằng (155 HV so với 145 HB của 2.0240)
Khả năng tạo hình và độ dẻo vượt trội, dễ sản xuất linh kiện phức tạp Khả năng chịu tải nặng không bằng, giới hạn ứng dụng kỹ thuật
Điện trở suất vẫn ở mức tốt, không quá cao Ít phù hợp cho chi tiết chịu mài mòn nặng

Đồng 2.0240 với hàm lượng kẽm cao hơn, tạo ra độ cứng lớn hơn nhưng độ dẻo thấp hơn, phù hợp cho các chi tiết chịu tải và mài mòn hơn là định hình nguội.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.0240 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp điện – điện tử:
    Đồng 2.0250 được sử dụng làm dây dẫn, đầu nối, thanh cái nhỏ nhờ vào tính dẫn điện ổn định và khả năng tạo hình tốt.
  • Ngành cơ khí chính xác:
    Vật liệu này phù hợp cho chi tiết nhỏ, mỏng, cần uốn dẻo hoặc định hình, chẳng hạn như vòng đệm, linh kiện đàn hồi nhờ vào độ dẻo cao và độ cứng vừa phải.
  • Ngành ô tô và thiết bị công nghiệp nhẹ:
    Đồng 2.0250 được dùng trong các chi tiết kỹ thuật nhẹ, bộ phận chống ăn mòn nhẹ, giúp tối ưu trọng lượng và hiệu suất cơ học.
  • Ngành trang trí nội thất và kiến trúc:
    Nhờ vào màu vàng sáng đẹp mắt và khả năng gia công nguội dễ dàng, Đồng 2.0250 được sử dụng trong làm tay nắm, bản lề, viền trang trí kim loại.
  • Ngành hàng tiêu dùng:
    Phù hợp với đồ dùng nhà bếp, phụ kiện, khóa kéo, trang sức thời trang nhờ an toàn, dễ tạo hình và bề mặt bắt mắt.

5. Tải bảng giá Đồng 2.0250 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.0250 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34000 là gì? So sánh Đồng C34000 và Đồng C34200

    Đồng C34000 là gì? So sánh Đồng C34000 và Đồng C34200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn25Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn25Pb1 và Đồng CuNi10Zn42Pb2

    Đồng CuNi12Zn25Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn25Pb1 và Đồng CuNi10Zn42Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.1293 là gì? So sánh Đồng 2.1293 và Đồng 2.1203

    Đồng 2.1293 là gì? So sánh Đồng 2.1293 và Đồng 2.1203 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi18Zn27 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn27 và Đồng CuNi18Zn20

    Đồng CuNi18Zn27 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn27 và Đồng CuNi18Zn20 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb1 và Đồng CuZn37Pb2

    Đồng CuZn37Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb1 và Đồng CuZn37Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo