Đồng 2.0230 là gì? So sánh Đồng 2.0230 và Đồng 2.0220

Đồng 2.0230 là gì? So sánh Đồng 2.0230 và Đồng 2.0220

1. Tính chất cơ học 

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 140 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 240 – 650 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 8 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 50 – 110 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 50 – 110 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 188 – 188.6 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376 – 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.039 – 0.043 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1025 – 1045 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 43.1 – 45.6 GPa

Đồng 2.0230 sở hữu độ bền cơ học cao, chịu kéo tốt và khả năng chống biến dạng phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng làm việc trong môi trường áp lực.

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng 
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Ổn định bề mặt, chống oxy hóa nhẹ
Đồng (Cu) 89.0 – 91.0 Thành phần chính, mang lại khả năng dẫn điện và nhiệt
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng nhẹ độ cứng, cải thiện khả năng chống mài mòn
Niken (Ni) ≤ 0.2 Nâng cao độ bền cơ học, tăng ổn định nhiệt
Chì (Pb) ≤ 0.05 Hỗ trợ gia công, tiện dễ dàng hơn
Thiếc (Sn) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng chống ăn mòn
Các nguyên tố khác ≤ 0.1 Không đáng kể
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tăng độ cứng, giảm chi phí, duy trì màu sắc ổn định

Với tỷ lệ đồng khoảng 90% và phần còn lại là kẽm, Đồng 2.0230 thuộc nhóm đồng thau không pha tạp thêm nguyên tố hợp kim khác, mang tính chất ổn định và dễ xử lý trong sản xuất công nghiệp.

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.0230hợp kim đồng thau (Copper zinc alloy) có tỷ lệ kẽm tương đối cao hơn Đồng 2.0220, giúp nâng cao độ bền kéo và độ cứng, trong khi vẫn giữ được độ giãn dài ổn định. Đây là loại đồng lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực, chống mài mòn và gia công hình dạng phức tạp.

Đặc biệt, Đồng 2.0230 cho phép tạo hình nguội tốt, phù hợp với các quy trình dập, kéo, uốn trong ngành cơ khí chế tạo.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.0230 so với Đồng 2.0220:

Ưu điểm của Đồng 2.0230 Nhược điểm của Đồng 2.0230
Độ bền kéo cao hơn (240 – 650 MPa so với 220 – 340 MPa) Dẫn nhiệt kém hơn (188 W/m∙°C so với 234 W/m∙°C của Đồng 2.0220)
Độ cứng và độ chịu lực vượt trội hơn Gia công khó hơn do độ cứng cao hơn
Chống biến dạng tốt hơn trong môi trường làm việc cơ học Chi phí chế tạo và định hình cao hơn
Khả năng định hình nguội tốt, phù hợp dập – uốn Không tối ưu cho chi tiết yêu cầu truyền nhiệt cao

Đồng 2.0220 là hợp kim đồng có hàm lượng đồng cao hơn (94 – 96%), nhờ đó có khả năng dẫn nhiệt và điện tốt hơn, tuy nhiên độ cứng và độ bền kéo lại thấp hơn Đồng 2.0230, phù hợp với các sản phẩm nhẹ, không yêu cầu chịu tải trọng lớn.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.0220 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

Đồng 2.0230 được ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp, nhờ sự kết hợp giữa độ bền, khả năng tạo hình và tính dẫn điện – nhiệt tương đối tốt:

  • Ngành cơ khí chế tạo: Đồng 2.0230 được dùng để sản xuất trục truyền, vòng đệm, bánh răng nhẹ, nhờ độ cứng cao và chống biến dạng tốt.
  • Ngành ô tô và hàng không: Với độ bền kéo cao, hợp kim này được dùng cho các chi tiết chịu tải trọng vừa, đầu nối, ống dẫn.
  • Ngành điện – điện tử: Tuy dẫn nhiệt thấp hơn, nhưng Đồng 2.0230 vẫn phù hợp với bảng nối điện, tiếp điểm cứng, nhờ độ ổn định cao.
  • Trang trí nội thất và mỹ thuật: Màu sắc sang trọng, bề mặt đẹp, giúp Đồng 2.0230 được sử dụng trong tay cầm cửa, khung đèn, phù điêu.
  • Gia công kim loại tấm: Tính tạo hình nguội tốt cho phép sản xuất vỏ thiết bị, nắp đậy, linh kiện mỏng dễ dàng.

5. Tải bảng giá Đồng 2.0230 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.0230 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C37700 là gì? So sánh Đồng C37700 và Đồng C37800

    Đồng C37700 là gì? So sánh Đồng C37700 và Đồng C37800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C21000 là gì? So sánh Đồng C21000 và Đồng C22000

    Đồng C21000 là gì? So sánh Đồng C21000 và Đồng C22000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11000 là gì? So sánh Đồng C11000 và Đồng C11904

    Đồng C11000 là gì? So sánh Đồng C11000 và Đồng C11904 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb2 và Đồng CuZn38Pb2

    Đồng CuZn37Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb2 và Đồng CuZn38Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn39Sn1 là gì? So sánh Đồng CuZn39Sn1 và Đồng CuZn37Pb1Sn1

    Đồng CuZn39Sn1 là gì? So sánh Đồng CuZn39Sn1 và Đồng CuZn37Pb1Sn1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-OF1 là gì? So sánh Đồng Cu-OF1 và Đồng Cu-OF

    Đồng Cu-OF1 là gì? So sánh Đồng Cu-OF1 và Đồng Cu-OF 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo