Đồng 2.1183 là gì? So sánh Đồng 2.1183 và Đồng 2.1177

Đồng 2.1183 là gì? So sánh Đồng 2.1183 và Đồng 2.1177

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

(Lưu ý: Do Đồng 2.1183 là hợp kim đồng đúc nên không công bố đầy đủ các giá trị như độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài.)

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.01 Giới hạn để không ảnh hưởng tính chất nền
Asen (As) ≤ 0.10 Tăng khả năng chống ăn mòn nhẹ trong một số môi trường
Đồng (Cu) 75.0 – 78.5 Thành phần nền chính, cung cấp khả năng dẫn nhiệt, dẫn điện và chống ăn mòn
Sắt (Fe) ≤ 0.15 Tăng độ bền, cải thiện tính cơ học nhẹ
Mangan (Mn) ≤ 0.10 Ổn định cấu trúc vi mô
Niken (Ni) ≤ 1.8 Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống oxy hóa
Phốt pho (P) ≤ 0.03 Tăng khả năng đúc và độ bền
Chì (Pb) 13.5 – 16.5 Tạo khả năng tự bôi trơn, tăng khả năng chống ma sát
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.08 Tăng khả năng gia công cơ khí
Antimon (Sb) ≤ 0.4 Cải thiện độ cứng và độ bền
Silic (Si) ≤ 0.01 Không đáng kể
Thiếc (Sn) 7.3 – 9.0 Tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt
Kẽm (Zn) ≤ 2.0 Giảm giá thành, cải thiện tính đúc nhẹ
Các nguyên tố khác ≤ 0.4 Giới hạn để không ảnh hưởng đến tính chất tổng thể

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.1183 là một loại hợp kim đồng đúc chì-thiếc cao cấp, có tỷ lệ chì rất cao (13.5 – 16.5%) kết hợp với thiếc (7.3 – 9.0%) và lượng nhỏ niken (Ni), giúp tạo ra vật liệu có khả năng chống ma sát cực tốt, tự bôi trơn hiệu quả, và chịu tải cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Đây là một trong những vật liệu ưu tiên sử dụng cho bạc lót, ổ trượt, vòng chặn trong các hệ thống truyền động công nghiệp, máy móc hạng nặng và hệ thống thủy lực. Đồng 2.1183 có khả năng làm việc ổn định ngay cả khi không được bôi trơn bổ sung, do chì tạo ra một lớp màng tự bôi trơn. Ngoài ra, thiếc và niken tăng cường đáng kể độ bền và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, dầu, hóa chất nhẹ.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.1183 so với Đồng 2.1177:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống mài mòn và tự bôi trơn tốt hơn: Nhờ hàm lượng chì cao hơn Giá thành thường cao hơn do thành phần chì và thiếc nhiều hơn
Chịu tải và va đập tốt hơn: Nhờ cấu trúc đúc ổn định và nhiều pha bền hơn Khó hàn và không thích hợp cho ứng dụng yêu cầu tạo hình sau đúc
Chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có nước biển, dầu nhờ thiếc và niken Trọng lượng nặng hơn trong cùng một kích thước do tỷ trọng cao hơn
Tuổi thọ sử dụng cao hơn trong điều kiện hoạt động thiếu bôi trơn hoặc tải liên tục Không phù hợp cho gia công chính xác như các hợp kim đồng biến dạng

Đồng 2.1177hợp kim đồng chì-thiếc đúc, chứa khoảng 10% chì và 9-11% thiếc, có khả năng chịu mài mòn tốt, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng như vòng bi, bạc lót, trục quay. Tuy nhiên, so với Đồng 2.1183, Đồng 2.1177 có khả năng tự bôi trơn và độ bền thấp hơn một chút, nhưng lại có giá thành hợp lý và dễ đúc hơn.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.1177 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chế tạo máy công nghiệp:
    Đồng 2.1183 được dùng nhiều trong vòng bi, bạc đạn, bạc lót chịu tải nặng, nơi yêu cầu chống mài mòn và khả năng tự bôi trơn vượt trội, đặc biệt ở các máy móc không thể bảo trì thường xuyên.
  • Ngành năng lượng thủy điện và nhiệt điện:
    Đồng 2.1183 được ứng dụng trong vòng trượt, ổ lót, trục quay của tuabin nhờ tính ổn định nhiệt và khả năng hoạt động lâu dài dưới áp lực lớn.
  • Ngành đóng tàu và hàng hải:
    Đồng 2.1183 rất phù hợp làm chi tiết ma sát trượt, bạc lót trục chân vịt, nơi tiếp xúc liên tục với nước biển hoặc hơi muối, nhờ khả năng chống ăn mòn rất cao.
  • Ngành dầu khí và khai khoáng:
    Dùng làm vòng chặn, ổ trượt, chi tiết đỡ trong máy khoan hoặc thiết bị khai thác có rung động mạnh và tải trọng lớn.

5. Tải bảng giá Đồng 2.1183 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.1183 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C

    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C28000 là gì? So sánh Đồng C28000 và Đồng C27400

    Đồng C28000 là gì? So sánh Đồng C28000 và Đồng C27400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0090 là gì? So sánh Đồng 2.0090 và Đồng 2.0076

    Đồng 2.0090 là gì? So sánh Đồng 2.0090 và Đồng 2.0076 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là gì? So sánh Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb và Đồng CuZn31Si

    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là gì? So sánh Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb và Đồng CuZn31Si 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-HCP là gì? So sánh Đồng Cu-HCP và Đồng Cu-PHC

    Đồng Cu-HCP là gì? So sánh Đồng Cu-HCP và Đồng Cu-PHC 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40Pb1Al là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb1Al và Đồng CuZn42PbAl

    Đồng CuZn40Pb1Al là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb1Al và Đồng CuZn42PbAl 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo