Đồng CuNi10Fe1Mn1-C là gì? So sánh Đồng CuNi10Fe1Mn1-C và Đồng CuNi30Mn1Fe

Đồng CuNi10Fe1Mn1-C là gì? So sánh Đồng CuNi10Fe1Mn1-C và Đồng CuNi30Mn1Fe

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Properties) Giá trị (Value)
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 80
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (18 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation) 26 %
Tỷ lệ Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 47 GPa (6.8 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo đứt (UTS) 310 MPa (45 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength) 120 MPa (18 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 84.5 – 89 Chất nền chính, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Niken (Ni) 9.0 – 11 Tăng độ bền, chống ăn mòn, ổn định ở nhiệt độ cao
Sắt (Fe) 1.0 – 1.8 Tăng độ bền, chi phí thấp
Mangan (Mn) 1.0 – 1.5 Tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện cấu trúc đúc
Niobi (Nb) 0 – 1.0 Cải thiện độ bền cơ học
Kẽm (Zn) 0 – 0.5 Điều chỉnh đặc tính cơ học, giảm chi phí
Silic (Si) 0 – 0.1 Ổn định cấu trúc, hỗ trợ đúc
Chì (Pb) 0 – 0.030 Giảm ma sát, hỗ trợ gia công
Nhôm (Al) 0 – 0.010 Ổn định hóa học, chống oxy hóa nhẹ

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi10Fe1Mn1-C là hợp kim đồng-nikenhàm lượng Ni từ 9–11%, kết hợp với Fe, Mn và Nb giúp tăng độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và dẫn nhiệt. Đây là dòng vật liệu đúc được sử dụng rộng rãi trong môi trường biển nhờ khả năng chống ăn mòn muối và ổn định nhiệt tốt. Đặc biệt, vật liệu này sở hữu độ giãn dài lên đến 26%, mang lại độ dẻo tuyệt vời cho các sản phẩm đúc yêu cầu biến dạng.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi10Fe1Mn1-C so với Đồng CuNi30Mn1Fe:

Ưu điểm Nhược điểm
Giá thành thấp hơn do hàm lượng Ni thấp hơn Độ bền cơ học thấp hơn so với CuNi30Mn1Fe
Dễ đúc, thích hợp cho sản xuất hàng loạt Khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao kém hơn
Độ giãn dài cao (26%), dễ chế tạo và gia công Độ bền ăn mòn thấp hơn ở môi trường nước biển sâu
Dẫn nhiệt và dẫn điện tốt hơn CuNi30Mn1Fe Cần kiểm soát kỹ khi đúc để tránh co ngót hoặc biến dạng do thành phần Ni

Đồng CuNi30Mn1Fehợp kim đồng-niken hàm lượng Ni lên đến 30%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực cao, đặc biệt trong các hệ thống nước biển sâu, môi trường có lưu huỳnh hoặc hóa chất mạnh. Mặc dù có giá thành cao hơn, nhưng vật liệu này thường được dùng trong các ứng dụng khắt khe về độ bền và chống ăn mòn.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi30Mn1Fe là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành đóng tàu và hàng hải:
    Đặc tính nổi bật: Kháng ăn mòn biển, chịu mài mòn tốt.
    Ứng dụng: Cánh quạt tàu, ống ngưng tụ, van và phụ kiện dưới nước.
  • Ngành năng lượng và điện lực:
    Đặc tính nổi bật: Dẫn điện cao, độ bền tốt.
    Ứng dụng: Các chi tiết trong máy phát điện, bộ truyền dẫn nhiệt.
  • Ngành hóa chất và lọc hóa dầu:
    Đặc tính nổi bật: Kháng hóa chất nhẹ, ổn định trong điều kiện có dung dịch muối.
    Ứng dụng: Bồn chứa, hệ thống dẫn hóa chất, ống trao đổi nhiệt.
  • Kỹ thuật đúc công nghiệp:
    Đặc tính nổi bật: Độ chảy tốt, đúc dễ, bề mặt mịn.
    Ứng dụng: Phụ tùng máy móc, chi tiết trang trí, tay nắm công nghiệp.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi10Fe1Mn1-C mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi10Fe1Mn1-C uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn38Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn38Pb1 và Đồng CuZn38Pb2

    Đồng CuZn38Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn38Pb1 và Đồng CuZn38Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N

    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW605N là gì? So sánh Đồng CW605N và Đồng CW606N

    Đồng CW605N là gì? So sánh Đồng CW605N và Đồng CW606N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW704R là gì? So sánh Đồng CW704R và Đồng CW708R

    Đồng CW704R là gì? So sánh Đồng CW704R và Đồng CW708R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP

    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Pb1Sn1 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb1Sn1 và Đồng CuZn39Sn1

    Đồng CuZn37Pb1Sn1 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb1Sn1 và Đồng CuZn39Sn1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo