Đồng CuNi30Mn1Fe là gì? So sánh Đồng CuNi30Mn1Fe và Đồng CuNi10Fe1Mn

Đồng CuNi30Mn1Fe là gì? So sánh Đồng CuNi30Mn1Fe và Đồng CuNi10Fe1Mn

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) ≥ 100 MPa
Giới hạn chảy Rp1 (Yield Strength Rp1) ≥ 109 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 310 – 657 MPa
Độ giãn dài A (Elongation A) ≥ 12 %
Giảm diện tích (Reduction of Area) 68 – 80.5 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 265 – 353 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 155.9 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 80 – 145
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 80 – 150
Kích thước hạt (Grain Size) 0.025 mm
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 152 GPa
Mô đun trượt (Shear Modulus) 53 – 56 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Hệ số giãn nở nhiệt (CTE) 12 × 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 29.288 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.812 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.34 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1170 – 1240 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Cacbon (C) ≤ 0.05 Ổn định tổ chức kim loại, hạn chế các pha giòn.
Coban (Co) ≤ 0.1 Tăng cường độ và độ bền nhiệt (tính như Ni).
Đồng (Cu) Còn lại (Remainder) Thành phần nền chính, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
Sắt (Fe) 0.4 – 1.0 Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Mangan (Mn) 0.5 – 1.5 Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính hàn.
Niken (Ni) 30.0 – 32.0 Chống ăn mòn cao, tăng độ bền và độ cứng tổng thể.
Tạp chất khác (Other total) ≤ 0.2 Hạn chế để đảm bảo độ tinh khiết.
Photpho (P) ≤ 0.02 Giúp tăng tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
Chì (Pb) ≤ 0.02 Giảm khả năng hàn, cần kiểm soát nghiêm ngặt.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.05 Quá nhiều sẽ gây giòn vật liệu, nên bị hạn chế.
Thiếc (Sn) ≤ 0.05 Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển.
Kẽm (Zn) ≤ 0.5 Giảm chi phí hợp kim, cải thiện tính gia công.

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi30Mn1Fehợp kim đồng-niken (Copper-nickel alloys) với tỷ lệ Niken cao lên đến 30 – 32%, bổ sung thêm Mangan và Sắt, giúp tăng khả năng chống ăn mòn mạnh trong nước biển và môi trường có hàm lượng clo cao. Đây là loại hợp kim lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, trao đổi nhiệt và trong công nghiệp hóa chất. Khả năng ổn định cơ học cao, kết hợp với độ dẫn nhiệt và điện tương đối tốt, giúp CuNi30Mn1Fe duy trì hiệu suất trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi30Mn1Fe so với Đồng CuNi10Fe1Mn:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn cao hơn trong nước biển và môi trường clo Giá thành cao hơn do hàm lượng Niken lớn hơn
Độ bền cơ học vượt trội Độ dẫn điện thấp hơn so với CuNi10Fe1Mn
Tính ổn định nhiệt cao, thích hợp cho môi trường nhiệt độ biến đổi Gia công phức tạp hơn nếu không có thiết bị phù hợp
Chống rỗ và ăn mòn khe rất tốt Khó hàn hơn nếu không xử lý đúng cách

Đồng CuNi10Fe1Mnhợp kim đồng-niken (Copper-nickel alloys) có khoảng 10% Ni, có tính năng cơ bản là chống ăn mòn, độ dẫn điện tốt hơn CuNi30Mn1Fe và được sử dụng nhiều trong các ứng dụng nhiệt độ thấp và chi phí thấp hơn.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi10Fe1Mn là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành đóng tàu: Nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển vượt trội, Đồng CuNi30Mn1Fe được dùng làm ống ngưng tụ, thiết bị trao đổi nhiệt, và phụ kiện tàu thủy.
  • Ngành năng lượng: Ứng dụng trong làm mát hệ thống nhiệt điện, ống dẫn khí nóng, do hợp kim có khả năng ổn định nhiệt và độ bền cao.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Dùng cho ống dẫn, bồn chứa trong môi trường hóa học vì hợp kim chịu được axit và muối ăn mòn.
  • Kỹ thuật hàng không và quốc phòng: Ứng dụng trong hệ thống thủy lực, cơ cấu chống mài mòn, do độ cứng và độ bền vượt trội.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi30Mn1Fe mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi30Mn1Fe uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A

    Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW605N là gì? So sánh Đồng CW605N và Đồng CW606N

    Đồng CW605N là gì? So sánh Đồng CW605N và Đồng CW606N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn39Pb0.5 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb0.5 và Đồng CuZn39Pb2

    Đồng CuZn39Pb0.5 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb0.5 và Đồng CuZn39Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn24 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn24 và Đồng CuNi12Zn29

    Đồng CuNi12Zn24 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn24 và Đồng CuNi12Zn29 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW104C là gì? So sánh Đồng CW104C và Đồng CW103C

    Đồng CW104C là gì? So sánh Đồng CW104C và Đồng CW103C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW504L là gì? So sánh Đồng CW504L và Đồng CW505L

    Đồng CW504L là gì? So sánh Đồng CW504L và Đồng CW505L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuMg0.2 là gì? So sánh Đồng CuMg0.2 và Đồng CuMg0.5

    Đồng CuMg0.2 là gì? So sánh Đồng CuMg0.2 và Đồng CuMg0.5 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW111C là gì? So sánh Đồng CW111C và Đồng CW112C

    Đồng CW111C là gì? So sánh Đồng CW111C và Đồng CW112C 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo