Đồng CuSn3Zn9 là gì? So sánh Đồng CuSn3Zn9 và Đồng CuZn10

Đồng CuSn3Zn9 là gì? So sánh Đồng CuSn3Zn9 và Đồng CuZn10

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) 200 – 230 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 320 – 690 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 2 %
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 80 – 210
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 120 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 380 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.063 – 0.083 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1010 – 1030 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) Phần còn lại Nguyên tố chính, tạo nền hợp kim, dẫn điện & nhiệt tốt
Thiếc (Sn) 1.5 – 3.5 % Tăng độ bền, độ cứng, chống ăn mòn, cải thiện khả năng chịu mài mòn
Kẽm (Zn) 7.5 – 10.0 % Giảm giá thành, tăng độ bền cơ học
Sắt (Fe) ≤ 0.1 % Tăng độ bền, tuy nhiên cần hạn chế để tránh giòn
Niken (Ni) ≤ 0.2 % Cải thiện độ bền và tính chống ăn mòn
Phốt pho (P) ≤ 0.2 % Khử oxy, tăng khả năng gia công
Chì (Pb) ≤ 0.1 % Tăng khả năng gia công cắt gọt, tuy nhiên có thể ảnh hưởng đến tính dẻo
Tạp chất khác ≤ 0.2 % Giới hạn để đảm bảo tính ổn định và chất lượng hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuSn3Zn9 là hợp kim đồng – thiếc – kẽm, có cấu trúc kim loại ổn định với sự phân bố đồng đều của thiếc và kẽm trong nền đồng. Sự kết hợp này tạo nên một loại hợp kim có:

  • Độ bền cơ học cao, đặc biệt là khả năng chịu kéo và va đập.
  • Độ cứng đa dạng, dễ điều chỉnh thông qua nhiệt luyện hoặc gia công nguội.
  • Chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.
  • Tính dẫn nhiệt và dẫn điện khá tốt, đáp ứng tốt cho các ứng dụng kỹ thuật.
  • Khả năng gia công được đánh giá ở mức trung bình – tốt, tùy theo chế độ cắt và độ cứng.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuSn3Zn9 so với Đồng CuZn10:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo và độ cứng cao hơn → thích hợp dùng trong các chi tiết cơ khí chịu lực. Độ giãn dài thấp hơn → giảm tính dẻo và độ biến dạng khi gia công nguội.
Kháng ăn mòn tốt hơn → phù hợp môi trường biển, nước muối, hóa chất nhẹ. Chi phí cao hơn so với CuZn10 do có thêm thiếc và thành phần hợp kim phức tạp.
Tính ổn định nhiệt cao hơn → ít bị biến đổi cơ tính khi làm việc ở nhiệt độ cao. Khó gia công hơn nếu không điều chỉnh đúng chế độ cắt.
Thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn và va đập. Khả năng dẫn điện thấp hơn CuZn10.

Đồng CuZn10hợp kim đồng – kẽm (Copper-zinc alloy) với hàm lượng đồng cao (89 – 91 %) và hàm lượng kẽm thấp hơn. Nhờ vậy, độ dẻo và khả năng kéo giãn rất tốt, đồng thời giá thành thấp hơn CuSn3Zn9. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học kém hơn.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn10 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp cơ khí chính xác: Nhờ độ bền kéo cao và khả năng chịu lực tốt, Đồng CuSn3Zn9 được sử dụng chế tạo bạc đạn, vòng bi, bánh răng, trục truyền động.
  • Ngành công nghiệp đóng tàu và hàng hải: Với khả năng chống ăn mòn cao trong nước biển, hợp kim này thích hợp làm trục chân vịt, ống dẫn thủy lực, phụ kiện tàu thuyền.
  • Ngành kỹ thuật điện: Với độ dẫn điện ổn định và độ cứng thích hợp, nó được dùng trong các tiếp điểm điện, linh kiện điện cơ khí.
  • Ngành khuôn mẫu: Với độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp dùng làm khuôn ép nhựa, khuôn rèn nhỏ.
  • Ngành công nghiệp ô tô và xe máy: Dùng làm linh kiện truyền lực, bạc lót trục cam, vỏ bơm dầu nhờ tính chịu nhiệt và kháng mài mòn cao.

5. Tải bảng giá Đồng CuSn3Zn9 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuSn3Zn9 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuAg0.04P là gì? So sánh Đồng CuAg0.04P và Đồng CuAg0.10P

    Đồng CuAg0.04P là gì? So sánh Đồng CuAg0.04P và Đồng CuAg0.10P 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW022A là gì? So sánh Đồng CW022A và Đồng CW024A

    Đồng CW022A là gì? So sánh Đồng CW022A và Đồng CW024A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40 là gì? So sánh Đồng CuZn40 và Đồng CuZn37

    Đồng CuZn40 là gì? So sánh Đồng CuZn40 và Đồng CuZn37 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-OF1 là gì? So sánh Đồng Cu-OF1 và Đồng Cu-OF

    Đồng Cu-OF1 là gì? So sánh Đồng Cu-OF1 và Đồng Cu-OF 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW304G là gì? So sánh Đồng CW304G và Đồng CW305G

    Đồng CW304G là gì? So sánh Đồng CW304G và Đồng CW305G 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo