Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be

Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) 200 — 220 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 240 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 2 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 210 — 310
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 60 — 330
Mô-đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.04 Ω∙mm²/m

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Bery (Be) 0.4 – 0.7 Tăng độ cứng, cải thiện giới hạn chảy và độ bền kéo
Coban (Co) 0.8 – 1.3 Gia tăng khả năng chịu nhiệt, tăng độ bền cơ học tổng thể
Niken (Ni) 0.8 – 1.3 Chống oxy hóa, giúp ổn định vi cấu trúc vật liệu
Sắt (Fe) ≤ 0.2 Tăng độ tinh khiết, ổn định tính cơ lý
Tạp chất khác (Other) ≤ 0.5 Giới hạn tạp chất không mong muốn
Đồng (Cu) Phần còn lại Thành phần nền, mang lại tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuCo1Ni1Behợp kim đồng nền thấp hợp kim có tính chất cơ lý đặc biệt nhờ vào sự kết hợp tối ưu giữa Bery (Be), Coban (Co)Niken (Ni). Cấu trúc vật liệu được thiết kế để đạt độ cứng cao nhất trong nhóm đồng bery, vượt trội hơn nhiều loại hợp kim đồng khác, kể cả Đồng CuNi2Be.

Nhờ hàm lượng Bery cao hơn, kết hợp cùng CobanNiken, hợp kim này đạt đến độ cứng Brinell lên tới 310độ cứng Vickers 330, rất lý tưởng cho các ứng dụng khuôn ép chính xác và chịu mài mòn cao. Đồng thời, hợp kim vẫn giữ được độ đàn hồi ổn định, tính dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuCo1Ni1Be so với Đồng CuNi2Be:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ cứng rất cao (Brinell lên tới 310) giúp tăng tuổi thọ khuôn Giới hạn chảy thấp hơn so với CuNi2Be
Khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt trong các ứng dụng công nghiệp nặng Điện trở suất cao hơn CuNi2Be
Ổn định vi cấu trúc và chống oxy hóa nhờ tổ hợp Ni-Co-Be Giá thành cao hơn do sử dụng hàm lượng hợp kim lớn hơn
Duy trì tính cơ học tốt sau xử lý nhiệt Cần kiểm soát chặt quá trình xử lý nhiệt để đạt hiệu quả tối đa

Đồng CuNi2Behợp kim đồng nền kết hợp Niken Bery, nổi bật với khả năng cân bằng giữa độ cứng và độ dẫn điện, thích hợp cho các ứng dụng điện tử và khuôn nhẹ. Dù có độ cứng thấp hơn, CuNi2Be lại có giới hạn chịu lực cao hơn và giá thành hợp lý hơn so với CuCo1Ni1Be.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi2Be là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành khuôn mẫu và sản xuất công nghiệp chính xác:
    Đồng CuCo1Ni1Be được dùng rộng rãi trong chế tạo khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực kim loại nhẹ, tấm khuôn dẫn nhiệt nhờ độ cứng cực cao và khả năng chịu mài mòn lâu dài.
  • Ngành hàng không và quốc phòng:
    Ứng dụng trong các bộ phận truyền động, đệm dẫn điện, nhờ khả năng ổn định trong môi trường khắc nghiệt và nhiệt độ cao.
  • Ngành điện – điện tử công nghiệp:
    Dùng làm tiếp điểm điện, bản cực chịu lực, đầu nối công suất cao, yêu cầu độ dẫn điện tốt và cơ tính bền vững.
  • Ngành cơ khí chế tạo chính xác:
    Được ứng dụng trong các thiết bị đo, chi tiết truyền lực siêu nhỏ, nơi yêu cầu độ cứng và độ ổn định cao.

5. Tải bảng giá Đồng CuCo1Ni1Be mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuCo1Ni1Be uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000

    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuMg0.5 là gì? So sánh Đồng CuMg0.5 và Đồng CuMg0.2

    Đồng CuMg0.5 là gì? So sánh Đồng CuMg0.5 và Đồng CuMg0.2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000

    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi2Be là gì? So sánh Đồng CuNi2Be và Đồng CuCo1Ni1Be

    Đồng CuNi2Be là gì? So sánh Đồng CuNi2Be và Đồng CuCo1Ni1Be 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C37700 là gì? So sánh Đồng C37700 và Đồng C37800

    Đồng C37700 là gì? So sánh Đồng C37700 và Đồng C37800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW405J là gì? So sánh Đồng CW405J và Đồng CW406J

    Đồng CW405J là gì? So sánh Đồng CW405J và Đồng CW406J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW303G là gì? So sánh Đồng CW303G và Đồng CW304G

    Đồng CW303G là gì? So sánh Đồng CW303G và Đồng CW304G 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo