Đồng CuBe2 là gì? So sánh Đồng CuBe2 và Đồng CuBe1.7

Đồng CuBe2 là gì? So sánh Đồng CuBe2 và Đồng CuBe1.7

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) 190 — 1420 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 410 — 1520 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation) ≥ 2 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 340 — 430
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 90 — 450
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 59 — 71 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 420 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.057 — 0.078 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 864 — 955 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Berili (Be) 1.8 – 2.1 Tăng độ cứng, giới hạn bền và tính đàn hồi
Coban (Co) ≤ 0.3 Ổn định hóa học, tăng khả năng chống ăn mòn
Sắt (Fe) ≤ 0.2 Tăng độ bền và độ cứng
Niken (Ni) ≤ 0.3 Tăng độ dẻo và chống ăn mòn
Các nguyên tố khác ≤ 0.5 Điều chỉnh tính chất phụ
Đồng (Cu) Còn lại (Remainder) Nền chính, dẫn điện và dẫn nhiệt cao

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuBe2hợp kim đồng berili có hàm lượng berili cao hơn so với Đồng CuBe1.7, từ đó mang lại độ cứng vượt trội, khả năng chịu mài mòn cao, kháng ăn mòn tốt và khả năng dẫn nhiệt ổn định. Nhờ đó, CuBe2 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cao về cơ tính và độ ổn định ở môi trường làm việc khắc nghiệt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuBe2 so với Đồng CuBe1.7:

Ưu điểm của CuBe2 Nhược điểm của CuBe2
Độ cứng và độ bền kéo cao hơn so với CuBe1.7 Giá thành cao hơn do hàm lượng Berili lớn hơn
Khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội Gia công cơ khí khó hơn vì vật liệu cứng hơn
Tính đàn hồi và phục hồi hình dạng tốt hơn Cần kiểm soát chặt chẽ khi xử lý nhiệt
Ổn định nhiệt và cơ học ở nhiệt độ cao hơn Tiềm ẩn rủi ro sức khỏe nếu không tuân thủ an toàn khi gia công

Đồng CuBe1.7 là hợp kim đồng-berili có tỷ lệ berili từ 1.6–1.8%, mang lại độ cứng và tính đàn hồi tốt nhưng thấp hơn so với CuBe2. CuBe1.7 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu quá cao về độ bền kéo, giúp tối ưu chi phí và dễ dàng gia công hơn.
👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuBe1.7 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Trong ngành điện tử và viễn thông:
    Đồng CuBe2 được dùng làm tiếp điểm, đầu nối, lò xo tiếp xúc nhờ khả năng dẫn điện tốt, chịu mài mòn caotính đàn hồi xuất sắc, giúp duy trì ổn định tín hiệu và giảm hỏng hóc cơ học.
  • Trong ngành khuôn ép nhựa và khuôn đúc kim loại:
    Sử dụng để chế tạo khuôn lõi, tấm kẹp, chốt dẫn hướng nhờ khả năng dẫn nhiệt cao giúp khuôn nguội nhanh, rút ngắn thời gian chu kỳ ép, đồng thời độ cứng cao tăng tuổi thọ khuôn.
  • Trong ngành hàng không vũ trụ:
    Được ứng dụng trong các bộ phận truyền lực, linh kiện chịu lực cao và dẫn điện nhờ độ bền kéo, độ cứng và ổn định nhiệt tốt, đáp ứng môi trường vận hành khắt khe.
  • Trong ngành sản xuất thiết bị đo lường và cơ khí chính xác:
    Được dùng làm lò xo đo lực, bộ phận đàn hồi trong cảm biến nhờ độ đàn hồi cao, không biến dạng lâu dài, đảm bảo độ chính xác cao trong đo lường.
  • Trong ngành sản xuất dụng cụ không tạo tia lửa:
    Phù hợp với môi trường dễ cháy nổ, được dùng làm dụng cụ chống tia lửa như búa, tua vít, cờ lê trong lĩnh vực khai thác mỏ, hóa chất, xăng dầu.

5. Tải bảng giá Đồng CuBe2 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuBe2 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400

    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn15 là gì? So sánh Đồng CuZn15 và Đồng CuZn20

    Đồng CuZn15 là gì? So sánh Đồng CuZn15 và Đồng CuZn20 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn39Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb3 và Đồng CuZn40Pb2

    Đồng CuZn39Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb3 và Đồng CuZn40Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW712R là gì? So sánh Đồng CW712R và Đồng CW713R

    Đồng CW712R là gì? So sánh Đồng CW712R và Đồng CW713R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW600N là gì? So sánh Đồng CW600N và Đồng CW601N

    Đồng CW600N là gì? So sánh Đồng CW600N và Đồng CW601N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79620 là gì? So sánh Đồng C79620 và Đồng C79800

    Đồng C79620 là gì? So sánh Đồng C79620 và Đồng C79800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuMg0.5 là gì? So sánh Đồng CuMg0.5 và Đồng CuMg0.2

    Đồng CuMg0.5 là gì? So sánh Đồng CuMg0.5 và Đồng CuMg0.2 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo