Đồng CuZn42PbAl là gì? So sánh Đồng CuZn42PbAl và Đồng CuZn43Pb2Al

Đồng CuZn42PbAl là gì? So sánh Đồng CuZn42PbAl và Đồng CuZn43Pb2Al

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 57.0 – 59.0 Thành phần chính, đảm bảo độ dẫn và độ bền cơ bản
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tăng độ bền, cải thiện khả năng gia công
Chì (Pb) 0.2 – 0.8 Tăng khả năng gia công cắt gọt, đặc biệt cho chi tiết máy
Nhôm (Al) 0.05 – 0.5 Tăng khả năng chống oxi hóa, cải thiện độ cứng
Sắt (Fe) 0.3 Tăng độ bền cơ học, kiểm soát cấu trúc
Niken (Ni) 0.3 Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền
Thiếc (Sn) 0.3 Tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn
Nguyên tố khác (Other) 0.2 Ảnh hưởng nhỏ, không đáng kể

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn42PbAl (Copper-zinc-lead alloy)hợp kim đồng thau có hàm lượng chì (Pb) thấp (dưới 1%) , kết hợp cùng nhôm (Al) để tăng cường khả năng chống oxy hóa, đồng thời duy trì độ bền và khả năng gia công tốt. Sự hiện diện của chì ở mức vừa phải giúp vật liệu vẫn gia công được dễ dàng mà không ảnh hưởng lớn đến độ dẻo. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy chính xác yêu cầu tính ổn định và tuổi thọ cao.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn42PbAl so với Đồng CuZn43Pb2Al:

Ưu điểm Nhược điểm
Chống oxi hóa tốt hơn: Nhờ thành phần nhôm, phù hợp với môi trường ẩm ướt Gia công kém hơn một chút do lượng chì thấp hơn so với CuZn43Pb2Al
Ổn định cấu trúc: Dễ kiểm soát trong sản xuất chi tiết máy Khả năng bôi trơn tự nhiên thấp hơn do ít chì
Ít nguy cơ ô nhiễm chì: Đáp ứng yêu cầu môi trường nghiêm ngặt hơn Khả năng chịu tải kém hơn so với hợp kim có hàm lượng chì cao hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn43Pb2Al là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chế tạo: Nhờ độ cứng và khả năng chống oxi hóa cao, Đồng CuZn42PbAl được dùng trong chế tạo bạc lót, ống lót, và chi tiết truyền động nhẹ.
  • Công nghiệp đồng hồ và thiết bị chính xác: Do có hàm lượng chì thấp và dễ gia công, hợp kim này thích hợp trong bộ phận chuyển động nhỏ.
  • Ngành điện và điện tử: Khả năng dẫn nhiệt tốt và chống mài mòn giúp vật liệu này phù hợp làm các tiếp điểm cơ khí, phụ kiện điện.
  • Sản phẩm dân dụng và nội thất: Với màu sắc đẹp và khả năng chống ăn mòn, vật liệu này cũng được dùng cho phụ kiện trang trí, khóa cửa, và vật dụng nội thất cao cấp.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn42PbAl mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn42PbAl uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500

    Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW710R là gì? So sánh Đồng CW710R và Đồng CW712R

    Đồng CW710R là gì? So sánh Đồng CW710R và Đồng CW712R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW454K là gì? So sánh Đồng CW454K và Đồng CW453K

    Đồng CW454K là gì? So sánh Đồng CW454K và Đồng CW453K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0040 là gì? So sánh Đồng 2.0040 và Đồng 2.0065

    Đồng 2.0040 là gì? So sánh Đồng 2.0040 và Đồng 2.0065 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 và Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2

    Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 và Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C36000 là gì? So sánh Đồng C36000 và Đồng C36500

    Đồng C36000 là gì? So sánh Đồng C36000 và Đồng C36500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C48200 là gì? So sánh Đồng C48200 và Đồng C67000

    Đồng C48200 là gì? So sánh Đồng C48200 và Đồng C67000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo