Đồng Cu-HCP là gì? So sánh Đồng Cu-HCP và Đồng Cu-PHC

Đồng Cu-HCP là gì? So sánh Đồng Cu-HCP và Đồng Cu-PHC

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 15 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo đứt (UTS) 230 MPa (33 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength) 140 MPa (20 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng 
Copper (Cu) 99.95 – 99.998 Thành phần chính, cung cấp tính dẫn điện và dẫn nhiệt cực cao
Phosphorus (P) 0.0020 – 0.0070 Khử oxy, tăng độ sạch và độ bền của đồng, cải thiện hiệu suất nhiệt
Silver (Ag) 0 – 0.015 Tăng nhiệt độ kết tinh lại, giúp duy trì cơ tính ở nhiệt độ cao
Bismuth (Bi) 0 – 0.00050 Thay thế chì, tăng độ kín áp lực và khả năng gia công, thân thiện môi trường
Lead (Pb) 0 – 0.0050 Cải thiện khả năng gia công nhưng thường bị hạn chế do yếu tố độc hại

3. Đặc tính nổi bật

Đồng Cu-HCP là một loại đồng tinh luyện ít phốt pho, được sản xuất để tối ưu hóa khả năng đúc, gia công và chịu nhiệt mà vẫn đảm bảo tính dẫn điện và độ tinh khiết cao. Với thành phần phốt pho được kiểm soát ở mức thấp (0.0020 – 0.0070%), hợp kim này không bị ảnh hưởng bởi oxy và có thể làm việc trong môi trường chân không hoặc nhiệt độ cao mà không mất đi cơ tính.

Ngoài ra, sự bổ sung bạc (Ag) giúp nâng cao nhiệt độ kết tinh lại, duy trì cơ tính khi sử dụng trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, trong khi bismuth (Bi) hỗ trợ quá trình gia công và làm kín mà không gây hại đến sức khỏe như chì.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng Cu-HCP so với Đồng Cu-PHC:

Ưu điểm Nhược điểm của
Tính cơ học cao hơn Cu-PHC → UTS 230 MPa, Yield 140 MPa Hàm lượng phốt pho cao hơn Cu-PHC → dễ bị ảnh hưởng nếu xử lý nhiệt không chuẩn
Khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao hơn nhờ Ag Giá thành có thể cao hơn Cu-PHC do thành phần kiểm soát và yêu cầu chất lượng đúc
Không chứa oxy → phù hợp với các ứng dụng chân không, hàn nhiệt độ cao Không tối ưu cho các ứng dụng cần độ tinh khiết cực cao như Cu-PHCE
Gia công tốt nhờ Bi → dễ tiện, khoan, áp lực tốt Thường dùng cho đúc, chưa phổ biến bằng Cu-PHC trong sản xuất tấm, thanh cái

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng Cu-PHC là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chính xác và đúc áp lực:
    Đồng Cu-HCP có độ tinh khiết cao, kết hợp cùng khả năng chịu nhiệt và độ kín áp lực tốt nhờ thành phần AgBi, rất phù hợp để chế tạo khuôn đúc, linh kiện máy móc đòi hỏi độ ổn định kích thước.
  • Ngành điện – điện tử:
    Với độ dẫn điện cao và khả năng chống oxy hóa, Cu-HCP được dùng làm thanh dẫn, đầu nối điện áp cao, linh kiện chân không, đặc biệt trong môi trường có yêu cầu chống giòn hydro.
  • Công nghiệp hàn và chân không:
    Do không chứa oxy và có hàm lượng phốt pho kiểm soát, Cu-HCP không bị giòn ở nhiệt độ cao, rất thích hợp cho các đầu nối hàn cao tần hoặc chân không sâu.
  • Thiết bị y tế, công nghiệp sạch:
    Không chứa chì, có thể dùng trong các thiết bị cần độ an toàn sinh học, phù hợp với các thiết bị y tế, dây dẫn cảm biến, bộ lọc sạch…

5. Tải bảng giá Đồng Cu-HCP mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng Cu-HCP uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn5 là gì? So sánh Đồng CuZn5 và Đồng CuZn10

    Đồng CuZn5 là gì? So sánh Đồng CuZn5 và Đồng CuZn10 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19400 là gì? So sánh Đồng C19400 và Đồng C19000?

    Đồng C19400 là gì? So sánh Đồng C19400 và Đồng C19000? 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400

    Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C48200 là gì? So sánh Đồng C48200 và Đồng C67000

    Đồng C48200 là gì? So sánh Đồng C48200 và Đồng C67000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo