Đồng CuMg0.5 là gì? So sánh Đồng CuMg0.5 và Đồng CuMg0.2

Đồng CuMg0.5 là gì? So sánh Đồng CuMg0.5 và Đồng CuMg0.2

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền kéo (Tensile Strength) 470 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) 3 – 10 %
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.028 Ω∙mm²/m

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) Phần còn lại Thành phần chính, cung cấp tính dẫn điện tốt
Magie (Mg) 0.4 – 0.7 Tăng độ bền, cải thiện cơ tính
Phốt pho (P) ≤ 0.01 Giảm oxi hóa nhẹ trong quá trình đúc
Tạp chất khác ≤ 0.1 Giới hạn để đảm bảo tính đồng nhất vật liệu

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuMg0.5 là hợp kim đồng có hàm lượng Magie từ 0.4 – 0.7%, giúp gia tăng đáng kể độ bền kéo so với các loại đồng nguyên chất hoặc hợp kim magie thấp. Cấu trúc hợp kim ổn định, có khả năng chịu lực tốt và vẫn giữ được tính dẫn điện chấp nhận được, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cơ tính cao hơn mà không cần hy sinh hoàn toàn tính dẫn điện.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuMg0.5 so với Đồng CuMg0.2:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo cao hơn: đạt ≥ 470 MPa, vượt trội so với CuMg0.2420 MPa Điện trở suất cao hơn: ≤ 0.028 Ω∙mm²/m, kém hơn CuMg0.2 (≤ 0.022 Ω∙mm²/m)
Khả năng chịu lực tốt hơn, thích hợp trong điều kiện ứng suất lớn Dẫn điện kém hơn một chút
Ứng dụng đa dạng trong ngành công nghiệp nặng và điện Giá thành có thể cao hơn do tỷ lệ Magie cao hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuMg0.2 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử: Với độ bền kéo cao và độ dẫn điện tốt, Đồng CuMg0.5 được sử dụng trong dây dẫn điện công suất cao, các bộ phận tiếp xúc, chổi than, thanh dẫn.
  • Cơ khí chính xác: Nhờ có khả năng chịu ứng suất lớn, vật liệu này được ứng dụng trong khuôn mẫu, bạc trượt, chi tiết máy hoạt động liên tục.
  • Hàng không – vũ trụ: Trọng lượng nhẹ kết hợp cơ tính cao giúp CuMg0.5 phù hợp với các chi tiết trong thiết bị bay, bảng mạch chịu lực, các bộ phận truyền động.
  • Ô tô – giao thông: Được ứng dụng trong bộ phận kết nối, vòng bi, thiết bị dẫn động tải trọng nặng nhờ độ cứng và độ bền ưu việt.

5. Tải bảng giá Đồng CuMg0.5 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuMg0.5 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW304G là gì? So sánh Đồng CW304G và Đồng CW305G

    Đồng CW304G là gì? So sánh Đồng CW304G và Đồng CW305G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW710R là gì? So sánh Đồng CW710R và Đồng CW712R

    Đồng CW710R là gì? So sánh Đồng CW710R và Đồng CW712R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C51900 là gì? So sánh Đồng C51900 và Đồng C52100

    Đồng C51900 là gì? So sánh Đồng C51900 và Đồng C52100 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW118C là gì? So sánh Đồng CW118C và Đồng CW120C

    Đồng CW118C là gì? So sánh Đồng CW118C và Đồng CW120C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C46400 là gì? So sánh Đồng C46400 và Đồng C48200

    Đồng C46400 là gì? So sánh Đồng C46400 và Đồng C48200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C33500 là gì? So sánh Đồng C33500 và Đồng C34000

    Đồng C33500 là gì? So sánh Đồng C33500 và Đồng C34000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo