Đồng CuTeP là gì? So sánh Đồng CuTeP và Đồng CuZr

Đồng CuTeP là gì? So sánh Đồng CuTeP và Đồng CuZr

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 180 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 250 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 5 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 80 – 130
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 90 – 140
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 368.192 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 385 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.022 Ω∙mm²/m

2. Thành phần chính)

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Cu Phần còn lại Thành phần nền, mang lại độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao
Te 0.4 – 0.7 Tăng khả năng gia công, chống nứt nóng khi hàn, cải thiện khả năng chống mài mòn
P 0.003 – 0.012 Khử oxy, giúp nâng cao độ tinh khiết và ổn định cấu trúc kim loại
Tạp chất khác ≤ 0.1 Duy trì độ tinh khiết và tính dẫn cao của đồng

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuTeP là một loại đồng tinh luyện có hàm lượng Tellurium (Te)Phosphor (P) thấp, tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa độ dẫn điện, độ dẫn nhiệt và khả năng gia công tuyệt vời. Sự kết hợp này giúp CuTeP trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu hàn tốt, cắt gọt chính xác mà vẫn giữ được tính chất dẫn điện cao.

Cấu trúc vi mô của Đồng CuTeP cho phép giảm hiện tượng nứt do nhiệt, đặc biệt trong quá trình hàn hoặc đùn ép. Tellurium có vai trò then chốt trong việc tăng tính gia công mà không làm suy giảm nhiều đến tính dẫn điện như các nguyên tố hợp kim khác.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuTeP so với Đồng CuZr:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng gia công tuyệt vời: Cắt, đột, tiện, mài dễ dàng hơn nhờ thành phần Te Độ giãn dài thấp hơn: So với CuZr, CuTeP dễ bị hạn chế trong các ứng dụng cần độ dẻo cao
Tính dẫn nhiệt vượt trội: Với hệ số dẫn nhiệt lên đến 368.192 W/(m∙°C) Độ bền kéo thấp hơn CuZr trong các môi trường có tải trọng nặng hoặc chịu ứng suất cao
Khả năng chống nứt nóng khi hàn cao: Do có Te và P Không phù hợp với môi trường nhiệt cao kéo dài như CuZr
Chống mài mòn nhẹ tốt: Rất phù hợp với các linh kiện nhỏ, tuổi thọ cao Không thích hợp cho khuôn làm việc ở nhiệt độ cao như CuZr

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZr là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

  1. Ứng dụng
  • Ngành điện – điện tử: Với khả năng dẫn điện cao và dễ hàn, Đồng CuTeP được dùng trong các thanh cái, đầu nối, chân linh kiện, ổ cắm và mạch điện chính xác.
  • Cơ khí chính xác và gia công CNC: Nhờ tính gia công xuất sắc, CuTeP phù hợp cho các chi tiết máy đòi hỏi kích thước chính xác và bề mặt hoàn thiện cao.
  • Thiết bị làm mát và truyền nhiệt: Với dẫn nhiệt rất cao, CuTeP được dùng trong bộ tản nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị làm mát công nghiệp.
  • Linh kiện điện dân dụng: CuTeP có khả năng chống mài mòn nhẹ tốt, thường dùng trong công tắc, ổ cắm, các bộ phận di chuyển tiếp xúc điện nhiều lần.

5. Tải bảng giá Đồng CuTeP mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuTeP uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuAg0.04P là gì? So sánh Đồng CuAg0.04P và Đồng CuAg0.10P

    Đồng CuAg0.04P là gì? So sánh Đồng CuAg0.04P và Đồng CuAg0.10P 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L

    Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW614N là gì? So sánh Đồng CW614N và Đồng CW616N

    Đồng CW614N là gì? So sánh Đồng CW614N và Đồng CW616N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-DHP là gì? So sánh Đồng Cu-DHP và Đồng Cu-ETP

    Đồng Cu-DHP là gì? So sánh Đồng Cu-DHP và Đồng Cu-ETP 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW013A

    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW008A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW704R là gì? So sánh Đồng CW704R và Đồng CW708R

    Đồng CW704R là gì? So sánh Đồng CW704R và Đồng CW708R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW103C là gì? So sánh Đồng CW103C và Đồng CW104C

    Đồng CW103C là gì? So sánh Đồng CW103C và Đồng CW104C 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo